![]() Marco Meyerhofer (Kiến tạo: Timothy Tillman) 7 | |
![]() Sebastian Griesbeck 24 | |
![]() Sebastian Andersson (Kiến tạo: Benno Schmitz) 50 | |
![]() Ellyes Skhiri (Kiến tạo: Jonas Hector) 55 | |
![]() Sebastian Andersson 68 | |
![]() Ellyes Skhiri (Kiến tạo: Louis Schaub) 89 |
Thống kê trận đấu FC Koeln vs Greuther Furth
số liệu thống kê

FC Koeln

Greuther Furth
63 Kiểm soát bóng 37
16 Phạm lỗi 18
25 Ném biên 17
1 Việt vị 2
35 Chuyền dài 13
8 Phạt góc 1
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
9 Sút trúng đích 3
8 Sút không trúng đích 3
3 Cú sút bị chặn 0
1 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 6
6 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0
Nhận định FC Koeln vs Greuther Furth
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Bundesliga
Hạng 2 Đức
Thành tích gần đây FC Koeln
Hạng 2 Đức
Giao hữu
Hạng 2 Đức
DFB Cup
Thành tích gần đây Greuther Furth
Hạng 2 Đức
Giao hữu
Hạng 2 Đức
Bảng xếp hạng Bundesliga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 28 | 21 | 5 | 2 | 54 | 68 | T B H T T |
2 | ![]() | 28 | 18 | 8 | 2 | 29 | 62 | T B T T T |
3 | ![]() | 28 | 14 | 6 | 8 | 13 | 48 | B B T T B |
4 | ![]() | 28 | 13 | 7 | 8 | 14 | 46 | T T H B H |
5 | ![]() | 28 | 12 | 9 | 7 | 9 | 45 | B H T B T |
6 | ![]() | 28 | 13 | 5 | 10 | 4 | 44 | T B T T H |
7 | ![]() | 28 | 12 | 6 | 10 | -6 | 42 | H H H B B |
8 | ![]() | 28 | 12 | 5 | 11 | 9 | 41 | T B B T T |
9 | ![]() | 28 | 11 | 7 | 10 | 7 | 40 | B H B B T |
10 | ![]() | 28 | 11 | 6 | 11 | -8 | 39 | B T B T T |
11 | ![]() | 28 | 10 | 9 | 9 | -8 | 39 | H T T H B |
12 | ![]() | 28 | 10 | 8 | 10 | 7 | 38 | T H B B B |
13 | ![]() | 28 | 9 | 6 | 13 | -14 | 33 | B T H T T |
14 | ![]() | 28 | 6 | 9 | 13 | -18 | 27 | T H B H B |
15 | ![]() | 28 | 7 | 5 | 16 | -11 | 26 | B H T B H |
16 | ![]() | 28 | 6 | 4 | 18 | -21 | 22 | B H T T B |
17 | ![]() | 28 | 5 | 5 | 18 | -31 | 20 | B T B B B |
18 | ![]() | 28 | 4 | 6 | 18 | -29 | 18 | T H B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại