- Sodikdzhon Kurbonov (Thay: Exsoni Pandzsanbe)90
- Shervoni Mabatshoev (Thay: Amadoni Kamolov)90
- Cedric Gogoua Kouame90+6'
- Ibrahim Bamba53
- Isaac Lihadji (Thay: Ismael Mohammad)67
- Abdulaziz Hassan (Thay: Mohammed Musa)84
- Ruben Semedo90+2'
- Abdulaziz Hassan90+3'
Thống kê trận đấu FC Istiklol vs Al-Duhail SC
số liệu thống kê
FC Istiklol
Al-Duhail SC
29 Kiểm soát bóng 71
7 Phạm lỗi 12
25 Ném biên 19
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 0
5 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát FC Istiklol vs Al-Duhail SC
FC Istiklol (5-3-2): Rustam Yatimov (1), Romish Dzhalilov (21), Ivan Novoselec (33), Cedric Gogoua (27), Artur Kartashyan (4), Tabrezi Davlatmir (3), Dzenis Beganovic (8), Ehsoni Panshanbe (17), Alisher Dzhalilov (10), Senin Sebai (12), Amadoni Kamolov (13)
Al-Duhail SC (4-4-2): Salah Zakaria (1), Mohammed Musa (2), Ruben Semedo (35), Yousef Aymen (4), Sultan Al-Brake (18), Kim Moon-hwan (33), Assim Madibo (23), Ibrahima Bamba (22), Almoez Ali (11), Ismail Mohamad (7), Mohammed Muntari (29)
FC Istiklol
5-3-2
1
Rustam Yatimov
21
Romish Dzhalilov
33
Ivan Novoselec
27
Cedric Gogoua
4
Artur Kartashyan
3
Tabrezi Davlatmir
8
Dzenis Beganovic
17
Ehsoni Panshanbe
10
Alisher Dzhalilov
12
Senin Sebai
13
Amadoni Kamolov
29
Mohammed Muntari
7
Ismail Mohamad
11
Almoez Ali
22
Ibrahima Bamba
23
Assim Madibo
33
Kim Moon-hwan
18
Sultan Al-Brake
4
Yousef Aymen
35
Ruben Semedo
2
Mohammed Musa
1
Salah Zakaria
Al-Duhail SC
4-4-2
Thay người | |||
90’ | Amadoni Kamolov Shervoni Mabatshoev | 67’ | Ismael Mohammad Isaac Lihadji |
90’ | Exsoni Pandzsanbe Sodiqjon Qurbonov | 84’ | Mohammed Musa Abdulaziz Hassan |
Cầu thủ dự bị | |||
Salokhiddin Irgashev | Shehab Mamdouh Ellethy | ||
Mukhriddin Khasanov | Khaled Mohammed | ||
Akhtam Nazarov | Luiz Ceara | ||
Mojtaba Moghtadaei | Abdulaziz Hassan | ||
Alidzhon Karomatullozoda | Rashid Abdulaziz Al-Abdulla | ||
Shervoni Mabatshoev | Isaac Lihadji | ||
Shakhrom Sulaymonov | Fares Said | ||
Pakhlavon Bakhrizoda | Mohamed Saeed | ||
Sodiqjon Qurbonov | Mohammed Al Naimi | ||
Abdulrahman Moustafa | |||
Shehab Ellethy | |||
Rashid Al-Abdulla |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
AFC Champions League
Thành tích gần đây FC Istiklol
AFC Champions League Two
AFC Champions League
Thành tích gần đây Al-Duhail SC
Qatar Stars League Cup
VĐQG Qatar
Qatar Stars League Cup
VĐQG Qatar
Qatar Stars League Cup
Bảng xếp hạng AFC Champions League
Miền Đông | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Vissel Kobe | 4 | 3 | 1 | 0 | 5 | 10 | H T T T |
2 | Gwangju FC | 4 | 3 | 0 | 1 | 5 | 9 | T T T B |
3 | Yokohama F.Marinos | 4 | 2 | 1 | 1 | 5 | 7 | B T H T |
4 | Johor Darul Ta'zim FC | 4 | 2 | 1 | 1 | 4 | 7 | H T B T |
5 | Shanghai Shenhua | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | T B T H |
6 | Buriram United | 4 | 2 | 1 | 1 | -3 | 7 | H T T B |
7 | Pohang Steelers | 4 | 2 | 0 | 2 | 1 | 6 | B T B T |
8 | Kawasaki Frontale | 4 | 2 | 0 | 2 | 0 | 6 | T B B T |
9 | Shandong Taishan | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | T B H B |
10 | Shanghai Port | 4 | 1 | 1 | 2 | -4 | 4 | H B T B |
11 | Central Coast Mariners | 4 | 0 | 1 | 3 | -4 | 1 | B B B H |
12 | Ulsan Hyundai | 4 | 0 | 0 | 4 | -10 | 0 | B B B B |
Miền Tây | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Al Hilal | 4 | 4 | 0 | 0 | 11 | 12 | T T T T |
2 | Al Ahli | 4 | 4 | 0 | 0 | 8 | 12 | T T T T |
3 | Al Nassr | 4 | 3 | 1 | 0 | 6 | 10 | H T T T |
4 | Al-Sadd | 4 | 2 | 2 | 0 | 3 | 8 | H T T H |
5 | Al-Wasl | 4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 7 | T B T H |
6 | Al-Gharafa | 4 | 1 | 1 | 2 | -2 | 4 | B T B H |
7 | Al-Rayyan | 4 | 1 | 0 | 3 | -3 | 3 | B B B T |
8 | Esteghlal | 4 | 1 | 0 | 3 | -3 | 3 | T B B B |
9 | Persepolis | 4 | 0 | 2 | 2 | -2 | 2 | B H B H |
10 | Pakhtakor Tashkent | 4 | 0 | 2 | 2 | -2 | 2 | B H H B |
11 | Al Shorta | 4 | 0 | 2 | 2 | -9 | 2 | H B H B |
12 | Al-Ain | 4 | 0 | 1 | 3 | -7 | 1 | H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại