Thứ Ba, 29/04/2025

Trực tiếp kết quả FC Haka J vs SJK hôm nay 11-05-2024

Giải VĐQG Phần Lan - Th 7, 11/5

Kết thúc

FC Haka J

FC Haka J

2 : 0

SJK

SJK

Hiệp một: 1-0
T7, 19:00 11/05/2024
Vòng 6 - VĐQG Phần Lan
Tehtaan kentta
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Imani Lanquedoc
31
Imani Lanquedoc
39
Valentin Gasc
54
Elias Mastokangas
55
Eetu Moemmoe (Thay: Fallou Ndiaye)
58
Maissa Fall
64
Oliver Whyte (Thay: Marko Bacanin)
64
Evangelos Patoulidis (Thay: Imani Lanquedoc)
65
Evangelos Patoulidis (Thay: Imani Lanquedoc)
67
Kasper Paananen (Thay: Pyry Hannola)
69
Lauri Laine (Thay: Rasmus Karjalainen)
74
Kasper Paananen (Thay: Pyry Hannola)
74
Salim Giabo Yussif (Thay: Pyry Hannola)
74
Salim Giabo Yussif (Thay: Markus Arsalo)
74
Oliver Whyte
76
Salim Giabo Yussif (Thay: Markus Arsalo)
77
Babacar Fati
79
Arlind Sejdiu (Thay: Elias Mastokangas)
84
Arlind Sejdiu (Thay: Elias Mastokangas)
86
Hassan Ndam (Thay: Guilherme Morais)
90
Evangelos Patoulidis
90+3'

Thống kê trận đấu FC Haka J vs SJK

số liệu thống kê
FC Haka J
FC Haka J
SJK
SJK
47 Kiểm soát bóng 53
17 Phạm lỗi 5
0 Ném biên 0
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 6
4 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 3
3 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát FC Haka J vs SJK

FC Haka J (4-3-3): Anton Lepola (12), Haymenn Bah-Traore (21), Niklas Friberg (3), Nikolas Talo (2), Ryan Mahuta (18), Guilherme Morais (6), Maissa El Hadji Fall (23), Juho Kilo (30), Elias Mastokangas (7), Marko Bacanin (9), Imani Lanquedoc (11)

SJK (3-4-3): Roope Paunio (1), Kelvin Pires (4), Fallou Ndiaye (44), Ville Tikkanen (17), Dario Naamo (26), Markus Arsalo (18), Valentin Gasc (8), Babacar Fati (2), Pyry Petteri Hannola (10), Jaime Moreno (9), Rasmus Karjalainen (7)

FC Haka J
FC Haka J
4-3-3
12
Anton Lepola
21
Haymenn Bah-Traore
3
Niklas Friberg
2
Nikolas Talo
18
Ryan Mahuta
6
Guilherme Morais
23
Maissa El Hadji Fall
30
Juho Kilo
7
Elias Mastokangas
9
Marko Bacanin
11
Imani Lanquedoc
7
Rasmus Karjalainen
9
Jaime Moreno
10
Pyry Petteri Hannola
2
Babacar Fati
8
Valentin Gasc
18
Markus Arsalo
26
Dario Naamo
17
Ville Tikkanen
44
Fallou Ndiaye
4
Kelvin Pires
1
Roope Paunio
SJK
SJK
3-4-3
Thay người
64’
Marko Bacanin
Oliver Whyte
58’
Fallou Ndiaye
Eetu Mommo
65’
Imani Lanquedoc
Evangelos Patoulidis
69’
Pyry Hannola
Kasper Paananen
84’
Elias Mastokangas
Arlind Sejdiu
74’
Rasmus Karjalainen
Lauri Laine
90’
Guilherme Morais
Hassan Ndam
74’
Markus Arsalo
Salim Giabo Yussif
Cầu thủ dự bị
Oliver Heino
Miguel Rodriguez
Evangelos Patoulidis
Eetu Mommo
Arlind Sejdiu
Lauri Laine
Oliver Whyte
Kingsley Ofori
Tuure Siira
Kasper Paananen
Hassan Ndam
Salim Giabo Yussif
Nicolas Gianini Dantas
Oskari Vaisto

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Phần Lan
03/09 - 2023
H1: 0-0
11/05 - 2024
H1: 1-0
29/06 - 2024
H1: 2-0

Thành tích gần đây FC Haka J

VĐQG Phần Lan
19/04 - 2025
12/04 - 2025
05/04 - 2025
01/09 - 2024
24/08 - 2024
18/08 - 2024
H1: 0-0
11/08 - 2024
H1: 0-2
04/08 - 2024
H1: 1-0
28/07 - 2024
20/07 - 2024

Thành tích gần đây SJK

VĐQG Phần Lan
23/04 - 2025
H1: 1-1
19/04 - 2025
12/04 - 2025
05/04 - 2025
Giao hữu
22/03 - 2025
H1: 3-1
VĐQG Phần Lan
01/09 - 2024
H1: 0-0
26/08 - 2024
H1: 0-1
16/08 - 2024
12/08 - 2024
H1: 2-0
04/08 - 2024
H1: 1-0

Bảng xếp hạng VĐQG Phần Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1SJKSJK4400512T T T T
2KuPSKuPS4310510H T T T
3IlvesIlves330079T T T
4FC Inter TurkuFC Inter Turku321057H T T
5FC Haka JFC Haka J320116T B T
6VPSVPS3111-14T H B
7FF JaroFF Jaro310203T B B
8IF GnistanIF Gnistan3102-33B B T
9IFK MariehamnIFK Mariehamn4103-53B T B B
10FC KTPFC KTP3012-61B H B
11HJK HelsinkiHJK Helsinki3003-30B B B
12AC OuluAC Oulu4004-50B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X