![]() Matias Vainionpaeae (Thay: Mikko Viitikko) 25 | |
![]() Matias Vainionpaeae (Thay: Mikko Viitikko) 27 | |
![]() Matias Vainionpaeae (Kiến tạo: Samuel Pasanen) 43 | |
![]() Tobias Karkulowski (Thay: Riku Selander) 55 | |
![]() Eemeli Virta (Thay: Samuel Pasanen) 61 | |
![]() David Mikhail (Thay: Osku Maukonen) 61 | |
![]() David Mikhail (Thay: Osku Maukonen) 63 | |
![]() Benjamin Reemst (Thay: Tuure Siira) 64 | |
![]() Benjamin Reemst 67 | |
![]() Imani Lanquedoc (Thay: Elias Mastokangas) 69 | |
![]() Eemeli Virta 70 | |
![]() Arlind Sejdiu 72 | |
![]() Marko Bacanin (Thay: Arlind Sejdiu) 84 | |
![]() Michael Lopez 85 | |
![]() Hassan Ndam 89 | |
![]() Maissa Fall 90+7' |
Thống kê trận đấu FC Haka J vs FC Lahti
số liệu thống kê
FC Haka J

FC Lahti
66 Kiểm soát bóng 34
13 Phạm lỗi 13
0 Ném biên 0
3 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 4
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
9 Sút trúng đích 3
5 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 8
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát FC Haka J vs FC Lahti
FC Haka J (3-5-2): Anton Lepola (12), Haymenn Bah-Traore (21), Hassan Ndam (4), Nicolas Gianini Dantas (5), Oskari Sallinen (13), Guilherme Morais (6), Tuure Siira (8), Maissa Fall (23), Elias Mastokangas (7), Arlind Sejdiu (17), Anthony Olusanya (27)
FC Lahti (3-4-3): Osku Maukonen (31), Felix Strauss (32), Dylan Fox (12), Mikko Viitikko (4), Riku Selander (8), Benjamin Mulahalilovic (27), Samuel Pasanen (6), Pablo (26), Luke Ivanovic (15), Michael Steven Lopez (9), Lucas Morais (22)
FC Haka J
3-5-2
12
Anton Lepola
21
Haymenn Bah-Traore
4
Hassan Ndam
5
Nicolas Gianini Dantas
13
Oskari Sallinen
6
Guilherme Morais
8
Tuure Siira
23
Maissa Fall
7
Elias Mastokangas
17
Arlind Sejdiu
27
Anthony Olusanya
22
Lucas Morais
9
Michael Steven Lopez
15
Luke Ivanovic
26
Pablo
6
Samuel Pasanen
27
Benjamin Mulahalilovic
8
Riku Selander
4
Mikko Viitikko
12
Dylan Fox
32
Felix Strauss
31
Osku Maukonen

FC Lahti
3-4-3
Thay người | |||
64’ | Tuure Siira Benjamin Reemst | 25’ | Mikko Viitikko Matias Vainionpaa |
69’ | Elias Mastokangas Imani Lanquedoc | 55’ | Riku Selander Tobias Karkulowski |
84’ | Arlind Sejdiu Marko Bacanin | 61’ | Osku Maukonen David Mikhail |
61’ | Samuel Pasanen Eemeli Virta |
Cầu thủ dự bị | |||
Oliver Heino | David Mikhail | ||
Marko Bacanin | Asaad Babiker | ||
Imani Lanquedoc | Eemeli Virta | ||
Oliver Whyte | Otso Koskinen | ||
Benjamin Reemst | Marius Konkkola | ||
Tuukka Torma | Matias Vainionpaa | ||
Jesse Nikki | Tobias Karkulowski |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Phần Lan
Thành tích gần đây FC Haka J
VĐQG Phần Lan
Thành tích gần đây FC Lahti
VĐQG Phần Lan
Bảng xếp hạng VĐQG Phần Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 13 | 5 | 4 | 17 | 44 | T H T T B |
2 | ![]() | 22 | 13 | 4 | 5 | 20 | 43 | T B T T T |
3 | ![]() | 22 | 11 | 6 | 5 | 20 | 39 | T T B T H |
4 | ![]() | 22 | 10 | 6 | 6 | 7 | 36 | B T B B H |
5 | 22 | 10 | 5 | 7 | 3 | 35 | T H B T H | |
6 | ![]() | 22 | 9 | 5 | 8 | -2 | 32 | B B T H B |
7 | ![]() | 22 | 9 | 4 | 9 | 9 | 31 | T B T B T |
8 | ![]() | 22 | 8 | 6 | 8 | -2 | 30 | T T T T H |
9 | ![]() | 22 | 5 | 6 | 11 | -10 | 21 | B T B B B |
10 | ![]() | 22 | 5 | 5 | 12 | -18 | 20 | B H B B T |
11 | ![]() | 22 | 3 | 10 | 9 | -12 | 19 | T T H H H |
12 | ![]() | 22 | 3 | 4 | 15 | -32 | 13 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại