![]() Jeremy Bokila 43 | |
![]() Paulos Abraham (Thay: Daleho Irandust) 46 | |
![]() Marco Rente 59 | |
![]() Max Svensson (Thay: Thijs Oosting) 64 | |
![]() Jeredy Hilterman (Thay: Michael de Leeuw) 64 | |
![]() Jeredy Hilterman (Thay: Thijs Oosting) 64 | |
![]() Max Svensson (Thay: Michael de Leeuw) 64 | |
![]() Kristian Lien (Thay: Kevin van Veen) 67 | |
![]() Valentino Vermeulen (Thay: Freek Heerkens) 75 | |
![]() Noam Emeran (Thay: Luciano Valente) 76 | |
![]() Jesse Bosch 77 | |
![]() Thijmen Blokzijl (Thay: Marvin Peersman) 86 | |
![]() Patrick Joosten (Thay: Max De Waal) 90 | |
![]() Jeremy Bokila (Thay: Ringo Meerveld) 90 | |
![]() Leandro Bacuna 90+1' |
Thống kê trận đấu FC Groningen vs Willem II
số liệu thống kê

FC Groningen

Willem II
58 Kiểm soát bóng 42
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 0
5 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 7
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát FC Groningen vs Willem II
FC Groningen (4-4-2): Michael Verrips (1), Marco Rente (5), Radinio Balker (12), Marvin Peersman (43), Isak Dybvik Maatta (18), Daleho Irandust (10), Leandro Bacuna (8), Johan Hove (2), Luciano Valente (40), Romano Postema (29), Kevin Van Veen (9)
Willem II (4-3-3): Joshua Smits (21), Freek Heerkens (3), Raffael Behounek (30), Erik Schouten (4), Niels van Berkel (44), Matthias Verreth (6), Jesse Bosch (32), Ringo Meerveld (16), Thijs Oosting (29), Michael De Leeuw (23), Max De Waal (10)

FC Groningen
4-4-2
1
Michael Verrips
5
Marco Rente
12
Radinio Balker
43
Marvin Peersman
18
Isak Dybvik Maatta
10
Daleho Irandust
8
Leandro Bacuna
2
Johan Hove
40
Luciano Valente
29
Romano Postema
9
Kevin Van Veen
10
Max De Waal
23
Michael De Leeuw
29
Thijs Oosting
16
Ringo Meerveld
32
Jesse Bosch
6
Matthias Verreth
44
Niels van Berkel
4
Erik Schouten
30
Raffael Behounek
3
Freek Heerkens
21
Joshua Smits

Willem II
4-3-3
Thay người | |||
46’ | Daleho Irandust Paulos Abraham | 64’ | Thijs Oosting Jeredy Hilterman |
67’ | Kevin van Veen Kristian Stromland Lien | 64’ | Michael de Leeuw Max Svensson |
76’ | Luciano Valente Noam Emeran | 75’ | Freek Heerkens Valentino Vermeulen |
86’ | Marvin Peersman Thijmen Blokzijl | 90’ | Max De Waal Patrick Joosten |
90’ | Ringo Meerveld Jeremy Loteteka Bokila |
Cầu thủ dự bị | |||
Hidde Jurjus | Maarten Schut | ||
Jasper Meijster | Connor Van Den Berg | ||
Tomas Suslov | Jeredy Hilterman | ||
Paulos Abraham | Max Svensson | ||
Jorg Schreuders | Joeri Schroijen | ||
Kristian Stromland Lien | Patrick Joosten | ||
Liam Van Gelderen | Jeremy Loteteka Bokila | ||
Thijmen Blokzijl | Valentino Vermeulen | ||
Noam Emeran | Amine Lachkar | ||
Nordin Musampa | Jayden Houtriet | ||
Fofin Turay | Max Christoffel | ||
Joey Pelupessy |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Hà Lan
Hạng 2 Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
Hạng 2 Hà Lan
VĐQG Hà Lan
Thành tích gần đây FC Groningen
VĐQG Hà Lan
Giao hữu
Cúp quốc gia Hà Lan
Thành tích gần đây Willem II
VĐQG Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
Bảng xếp hạng Hạng 2 Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 20 | 4 | 6 | 33 | 64 | T T T T T |
2 | ![]() | 30 | 17 | 4 | 9 | 21 | 55 | H H T T T |
3 | ![]() | 30 | 16 | 7 | 7 | 15 | 55 | T T T T B |
4 | ![]() | 30 | 15 | 8 | 7 | 20 | 53 | H T H B T |
5 | ![]() | 30 | 15 | 8 | 7 | 10 | 53 | T T T B B |
6 | ![]() | 29 | 14 | 7 | 8 | 17 | 49 | T B T T T |
7 | ![]() | 30 | 12 | 9 | 9 | 3 | 45 | B H H T T |
8 | ![]() | 30 | 12 | 8 | 10 | 12 | 44 | T B T T B |
9 | ![]() | 30 | 13 | 5 | 12 | 5 | 44 | T T B B T |
10 | ![]() | 30 | 12 | 7 | 11 | 6 | 43 | B H B B B |
11 | ![]() | 30 | 12 | 6 | 12 | 0 | 42 | T B B T B |
12 | ![]() | 29 | 11 | 6 | 12 | -3 | 39 | T B B T H |
13 | ![]() | 29 | 10 | 6 | 13 | 0 | 36 | H B B T T |
14 | ![]() | 29 | 8 | 9 | 12 | -5 | 33 | H T B B B |
15 | ![]() | 30 | 8 | 7 | 15 | -6 | 31 | H T B B B |
16 | ![]() | 28 | 8 | 5 | 15 | -22 | 29 | B H B B T |
17 | ![]() | 30 | 6 | 11 | 13 | -28 | 29 | H B H B H |
18 | ![]() | 29 | 6 | 4 | 19 | -20 | 22 | B B B B H |
19 | ![]() | 29 | 3 | 9 | 17 | -37 | 18 | T B H B B |
20 | ![]() | 30 | 9 | 8 | 13 | -21 | 8 | T B T H T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại