![]() Sem Steijn (Kiến tạo: Vaclav Cerny) 5 | |
![]() Sem Steijn 31 | |
![]() Mathias Kjoeloe (Thay: Michal Sadilek) 34 | |
![]() Oliver Antman (Thay: Joey Pelupessy) 65 | |
![]() Max Bruns (Thay: Mees Hilgers) 66 | |
![]() Oliver Antman (Kiến tạo: Johan Hove) 69 | |
![]() Aimar Sher (Thay: Elvis Manu) 81 | |
![]() Florian Krueger (Thay: Daleho Irandust) 81 | |
![]() Michel Vlap (Thay: Sem Steijn) 88 | |
![]() Denilho Cleonise (Thay: Virgil Misidjan) 88 | |
![]() Damil Dankerlui (Thay: Mads Bech) 90 |
Thống kê trận đấu FC Groningen vs Twente
số liệu thống kê

FC Groningen

Twente
42 Kiểm soát bóng 58
8 Phạm lỗi 14
30 Ném biên 12
5 Việt vị 1
18 Chuyền dài 16
5 Phạt góc 5
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 1
3 Sút không trúng đích 7
7 Cú sút bị chặn 1
4 Phản công 1
0 Thủ môn cản phá 6
7 Phát bóng 7
3 Chăm sóc y tế 4
Đội hình xuất phát FC Groningen vs Twente
FC Groningen (4-2-3-1): Michael Verrips (20), Radinio Balker (12), Thijmen Blokzijl (42), Mads Bech Sorensen (29), Isak Dybvik Maatta (18), Joey Pelupessy (4), Johan Hove (8), Elvis Manu (28), Tomas Suslov (7), Daleho Irandust (10), Ricardo Pepi (9)
Twente (4-2-3-1): Lars Unnerstall (1), Joshua Brenet (20), Mees Hilgers (2), Robin Propper (3), Gijs Smal (5), Ramiz Zerrouki (8), Michal Sadilek (23), Vaclav Cerny (7), Sem Steijn (14), Vura (10), Ricky Van Wolfswinkel (9)

FC Groningen
4-2-3-1
20
Michael Verrips
12
Radinio Balker
42
Thijmen Blokzijl
29
Mads Bech Sorensen
18
Isak Dybvik Maatta
4
Joey Pelupessy
8
Johan Hove
28
Elvis Manu
7
Tomas Suslov
10
Daleho Irandust
9
Ricardo Pepi
9
Ricky Van Wolfswinkel
10
Vura
14
Sem Steijn
7
Vaclav Cerny
23
Michal Sadilek
8
Ramiz Zerrouki
5
Gijs Smal
3
Robin Propper
2
Mees Hilgers
20
Joshua Brenet
1
Lars Unnerstall

Twente
4-2-3-1
Thay người | |||
65’ | Joey Pelupessy Oliver Antman | 34’ | Michal Sadilek Mathias Kjolo |
81’ | Elvis Manu Aimar Sher | 66’ | Mees Hilgers Max Bruns |
81’ | Daleho Irandust Florian Kruger | 88’ | Sem Steijn Michel Vlap |
90’ | Mads Bech Damil Dankerlui | 88’ | Virgil Misidjan Denilho Cleonise |
Cầu thủ dự bị | |||
Ragnar Oratmangoen | Michel Vlap | ||
Peter Leeuwenburgh | Issam El Maach | ||
Jan De Boer | Przemyslaw Tyton | ||
Damil Dankerlui | Alfons Sampsted | ||
Aimar Sher | Anass Salah-Eddine | ||
Jorg Schreuders | Mathias Kjolo | ||
Oliver Antman | Max Bruns | ||
Florian Kruger | Daan Rots | ||
Thom Van Bergen | Denilho Cleonise | ||
Manfred Alonso Ugalde Arce |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Hà Lan
Thành tích gần đây FC Groningen
VĐQG Hà Lan
Giao hữu
Cúp quốc gia Hà Lan
Thành tích gần đây Twente
VĐQG Hà Lan
Europa League
VĐQG Hà Lan
Europa League
VĐQG Hà Lan
Europa League
Bảng xếp hạng VĐQG Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 20 | 3 | 2 | 35 | 63 | T T T T T |
2 | ![]() | 25 | 17 | 4 | 4 | 45 | 55 | H H H B T |
3 | ![]() | 25 | 14 | 7 | 4 | 8 | 49 | H B H T T |
4 | ![]() | 25 | 13 | 7 | 5 | 19 | 46 | H T T H T |
5 | ![]() | 24 | 12 | 8 | 4 | 21 | 44 | B T H T H |
6 | ![]() | 24 | 13 | 4 | 7 | 16 | 43 | B T T T B |
7 | ![]() | 25 | 12 | 5 | 8 | 6 | 41 | B T B T T |
8 | ![]() | 25 | 9 | 5 | 11 | -10 | 32 | H B B T T |
9 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -14 | 30 | H H H T B |
10 | ![]() | 24 | 7 | 7 | 10 | -10 | 28 | H B T T H |
11 | ![]() | 25 | 8 | 4 | 13 | -16 | 28 | H B H B H |
12 | ![]() | 25 | 6 | 9 | 10 | -14 | 27 | H T B T B |
13 | ![]() | 25 | 7 | 5 | 13 | -1 | 26 | B H B H B |
14 | ![]() | 25 | 6 | 7 | 12 | -11 | 25 | H B H B B |
15 | ![]() | 25 | 5 | 9 | 11 | -10 | 24 | T B B T H |
16 | ![]() | 25 | 6 | 6 | 13 | -13 | 24 | B H B B B |
17 | ![]() | 24 | 4 | 5 | 15 | -17 | 17 | T T T B B |
18 | ![]() | 25 | 3 | 5 | 17 | -34 | 14 | T H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại