![]() Mohamed Nassoh (Thay: Kayky) 25 | |
![]() Pelle Clement 30 | |
![]() Romano Postema 31 | |
![]() Metinho (Thay: Pelle Clement) 46 | |
![]() Brynjolfur Andersen Willumsson (Thay: Thom van Bergen) 46 | |
![]() Metinho 63 | |
![]() Marvin Peersman 64 | |
![]() Shunsuke Mito (Thay: Camiel Neghli) 74 | |
![]() Joey Pelupessy (Thay: Luciano Valente) 79 | |
![]() Finn Stam (Thay: Wouter Prins) 82 | |
![]() Charles-Andreas Brym (Thay: Said Bakari) 87 | |
![]() Thijmen Blokzijl (Thay: Stije Resink) 90 |
Thống kê trận đấu FC Groningen vs Sparta Rotterdam
số liệu thống kê

FC Groningen

Sparta Rotterdam
43 Kiểm soát bóng 58
9 Phạm lỗi 11
20 Ném biên 24
0 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 3
3 Sút không trúng đích 4
1 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 3
9 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát FC Groningen vs Sparta Rotterdam
FC Groningen (4-4-2): Etienne Vaessen (1), Leandro Bacuna (7), Marco Rente (5), Marvin Peersman (43), Wouter Prins (2), Jorg Schreuders (14), Stije Resink (6), Johan Hove (8), Luciano Valente (10), Romano Postema (29), Thom Van Bergen (26)
Sparta Rotterdam (4-2-3-1): Nick Olij (1), Boyd Reith (2), Marvin Young (3), Mike Eerdhuijzen (4), Said Bakari (5), Joshua Kitolano (8), Pelle Clement (6), Kayky (7), Arno Verschueren (10), Camiel Neghli (11), Tobias Lauritsen (9)

FC Groningen
4-4-2
1
Etienne Vaessen
7
Leandro Bacuna
5
Marco Rente
43
Marvin Peersman
2
Wouter Prins
14
Jorg Schreuders
6
Stije Resink
8
Johan Hove
10
Luciano Valente
29
Romano Postema
26
Thom Van Bergen
9
Tobias Lauritsen
11
Camiel Neghli
10
Arno Verschueren
7
Kayky
6
Pelle Clement
8
Joshua Kitolano
5
Said Bakari
4
Mike Eerdhuijzen
3
Marvin Young
2
Boyd Reith
1
Nick Olij

Sparta Rotterdam
4-2-3-1
Thay người | |||
46’ | Thom van Bergen Brynjolfur Willumsson Andersen | 25’ | Kayky Mohamed Nassoh |
79’ | Luciano Valente Joey Pelupessy | 46’ | Pelle Clement Metinho |
82’ | Wouter Prins Finn Stam | 74’ | Camiel Neghli Shunsuke Mito |
90’ | Stije Resink Thijmen Blokzijl | 87’ | Said Bakari Charles-Andreas Brym |
Cầu thủ dự bị | |||
Brynjolfur Willumsson Andersen | Youri Schoonderwaldt | ||
Hidde Jurjus | Dylan Tevreden | ||
Dirk Baron | Mike Kleijn | ||
Thijmen Blokzijl | Metinho | ||
Finn Stam | Julian Baas | ||
Maxim Mariani | Shunsuke Mito | ||
Joey Pelupessy | Ayoub Oufkir | ||
Thijs Oosting | Mohamed Nassoh | ||
Noam Emeran | Charles-Andreas Brym | ||
Rui Mendes | Rick Meissen |
Tình hình lực lượng | |||
Djevencio Van der Kust Thẻ đỏ trực tiếp | |||
Teo Quintero Leon Va chạm | |||
Jonathan De Guzman Không xác định |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Hà Lan
Thành tích gần đây FC Groningen
VĐQG Hà Lan
Giao hữu
Cúp quốc gia Hà Lan
Thành tích gần đây Sparta Rotterdam
VĐQG Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
Bảng xếp hạng VĐQG Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 20 | 3 | 2 | 35 | 63 | T T T T T |
2 | ![]() | 25 | 17 | 4 | 4 | 45 | 55 | H H H B T |
3 | ![]() | 25 | 14 | 7 | 4 | 8 | 49 | H B H T T |
4 | ![]() | 25 | 13 | 7 | 5 | 19 | 46 | H T T H T |
5 | ![]() | 24 | 12 | 8 | 4 | 21 | 44 | B T H T H |
6 | ![]() | 24 | 13 | 4 | 7 | 16 | 43 | B T T T B |
7 | ![]() | 25 | 12 | 5 | 8 | 6 | 41 | B T B T T |
8 | ![]() | 25 | 9 | 5 | 11 | -10 | 32 | H B B T T |
9 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -14 | 30 | H H H T B |
10 | ![]() | 24 | 7 | 7 | 10 | -10 | 28 | H B T T H |
11 | ![]() | 25 | 8 | 4 | 13 | -16 | 28 | H B H B H |
12 | ![]() | 25 | 6 | 9 | 10 | -14 | 27 | H T B T B |
13 | ![]() | 25 | 7 | 5 | 13 | -1 | 26 | B H B H B |
14 | ![]() | 25 | 6 | 7 | 12 | -11 | 25 | H B H B B |
15 | ![]() | 25 | 5 | 9 | 11 | -10 | 24 | T B B T H |
16 | ![]() | 25 | 6 | 6 | 13 | -13 | 24 | B H B B B |
17 | ![]() | 24 | 4 | 5 | 15 | -17 | 17 | T T T B B |
18 | ![]() | 25 | 3 | 5 | 17 | -34 | 14 | T H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại