Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Loreintz Rosier 33 | |
![]() Alessio Da Cruz 45+1' | |
![]() Jasper Dahlhaus 54 | |
![]() Kristoffer Peterson (Thay: Alessio Da Cruz) 58 | |
![]() Kaj Sierhuis (Thay: Bojan Radulovic) 58 | |
![]() Marvin Peersman (Thay: Wouter Prins) 64 | |
![]() Brynjolfur Andersen Willumsson (Thay: Jorg Schreuders) 64 | |
![]() Edouard Michut 68 | |
![]() Alen Halilovic (Thay: Ezequiel Bullaude) 85 | |
![]() Makan Aiko (Thay: Edouard Michut) 85 | |
![]() Brynjolfur Andersen Willumsson 87 | |
![]() Samuel Bastien (Thay: Loreintz Rosier) 88 |
Thống kê trận đấu FC Groningen vs Fortuna Sittard


Diễn biến FC Groningen vs Fortuna Sittard
Tỷ lệ kiểm soát bóng: FC Groningen: 57%, Fortuna Sittard: 43%.
Trọng tài thổi phạt Thom van Bergen của FC Groningen vì đã phạm lỗi với Jasper Dahlhaus.
Fortuna Sittard thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Phát bóng lên cho FC Groningen.
Trận đấu được bắt đầu lại.
Cơ hội đến với Makan Aiko của Fortuna Sittard nhưng cú đánh đầu của anh đi chệch khung thành.
Trọng tài thứ tư thông báo có 3 phút bù giờ.
Stije Resink để bóng chạm tay.
Trận đấu bị tạm dừng vì có một cầu thủ nằm trên sân.
Kiểm soát bóng: FC Groningen: 58%, Fortuna Sittard: 42%.
FC Groningen thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Kaj Sierhuis của Fortuna Sittard bị thổi việt vị.
Fortuna Sittard đang kiểm soát bóng.
Loreintz Rosier rời sân để nhường chỗ cho Samuel Bastien trong một sự thay đổi chiến thuật.
Brynjolfur Andersen Willumsson đã ghi bàn từ một vị trí dễ dàng.

V À A A A O O O - Brynjolfur Andersen Willumsson ghi bàn bằng chân phải!
Cú sút của Dave Kwakman bị chặn lại.
Cú sút của Thom van Bergen bị chặn lại.
FC Groningen đang kiểm soát bóng.
Phát bóng lên cho Fortuna Sittard.
Đội hình xuất phát FC Groningen vs Fortuna Sittard
FC Groningen (4-2-3-1): Etienne Vaessen (1), Marco Rente (5), Hjalmar Ekdal (4), Thijmen Blokzijl (3), Wouter Prins (2), Tika De Jonge (18), Stije Resink (6), Jorg Schreuders (14), Luciano Valente (10), Dave Kwakman (16), Thom Van Bergen (26)
Fortuna Sittard (4-3-3): Mattijs Branderhorst (31), Ivo Pinto (12), Syb Van Ottele (6), Rodrigo Guth (14), Jasper Dahlhaus (8), Edouard Michut (20), Loreintz Rosier (32), Ryan Fosso (80), Alessio Da Cruz (23), Bojan Radulović (19), Ezequiel Bullaude (33)


Thay người | |||
64’ | Wouter Prins Marvin Peersman | 58’ | Alessio Da Cruz Kristoffer Peterson |
64’ | Jorg Schreuders Brynjolfur Andersen Willumsson | 58’ | Bojan Radulovic Kaj Sierhuis |
85’ | Edouard Michut Makan Aiko | ||
85’ | Ezequiel Bullaude Alen Halilovic | ||
88’ | Loreintz Rosier Samuel Bastien |
Cầu thủ dự bị | |||
Marvin Peersman | Shawn Adewoye | ||
Hidde Jurjus | Kristoffer Peterson | ||
Jasper Meijster | Makan Aiko | ||
Leandro Bacuna | Alen Halilovic | ||
Finn Stam | Mitchell Dijks | ||
Thijs Oosting | Luuk Koopmans | ||
David van der Werff | Niels Martens | ||
Brynjolfur Andersen Willumsson | Darijo Grujcic | ||
Noam Emeran | Samuel Bastien | ||
Rui Mendes | Luka Tunjic | ||
Romano Postema | Kaj Sierhuis | ||
Josip Mitrovic |
Tình hình lực lượng | |||
Daley Sinkgraven Không xác định | |||
Onur Demir Không xác định |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây FC Groningen
Thành tích gần đây Fortuna Sittard
Bảng xếp hạng VĐQG Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 20 | 4 | 2 | 35 | 64 | T T T T T |
2 | ![]() | 26 | 18 | 4 | 4 | 48 | 58 | H H B T T |
3 | ![]() | 26 | 14 | 7 | 5 | 7 | 49 | B H T T B |
4 | ![]() | 25 | 13 | 8 | 4 | 25 | 47 | T H T H T |
5 | ![]() | 26 | 13 | 7 | 6 | 15 | 46 | T T H T B |
6 | ![]() | 25 | 13 | 5 | 7 | 16 | 44 | B T T T B |
7 | ![]() | 26 | 13 | 5 | 8 | 7 | 44 | T B T T T |
8 | ![]() | 26 | 9 | 5 | 12 | -11 | 32 | B B T T B |
9 | ![]() | 25 | 8 | 7 | 10 | -9 | 31 | B T T H T |
10 | ![]() | 26 | 8 | 7 | 11 | -14 | 31 | H H T B H |
11 | ![]() | 26 | 8 | 5 | 13 | 0 | 29 | H B H B T |
12 | ![]() | 26 | 8 | 5 | 13 | -16 | 29 | B H B H H |
13 | ![]() | 26 | 6 | 10 | 10 | -14 | 28 | T B T B H |
14 | ![]() | 26 | 6 | 8 | 12 | -11 | 26 | B H B B H |
15 | ![]() | 26 | 5 | 10 | 11 | -10 | 25 | B B T H H |
16 | ![]() | 26 | 6 | 6 | 14 | -14 | 24 | H B B B B |
17 | ![]() | 25 | 4 | 5 | 16 | -20 | 17 | T T B B B |
18 | ![]() | 26 | 3 | 6 | 17 | -34 | 15 | H B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại