![]() Giorgi Papuashvili 14 | |
![]() (Pen) Levan Khmaladze 52 | |
![]() Zaza Tsitskishvili 74 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Georgia
Thành tích gần đây FC Gagra
VĐQG Georgia
Thành tích gần đây Samtredia
Hạng 2 Georgia
Bảng xếp hạng VĐQG Georgia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 12 | 9 | 3 | 0 | 14 | 30 | T T H T T |
2 | ![]() | 12 | 7 | 2 | 3 | 10 | 23 | T B T T B |
3 | ![]() | 11 | 6 | 5 | 0 | 9 | 23 | T T T H H |
4 | ![]() | 11 | 4 | 4 | 3 | 3 | 16 | B B T H H |
5 | ![]() | 11 | 3 | 3 | 5 | 5 | 12 | B B T B H |
6 | ![]() | 11 | 3 | 3 | 5 | -2 | 12 | H T H T B |
7 | ![]() | 11 | 3 | 2 | 6 | -9 | 11 | H B B T T |
8 | ![]() | 11 | 3 | 2 | 6 | -15 | 11 | B B B H B |
9 | ![]() | 11 | 3 | 1 | 7 | -8 | 10 | T T B B B |
10 | ![]() | 11 | 1 | 3 | 7 | -7 | 6 | B B H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại