![]() Nika Khorkheli 27 | |
![]() Nika Khorkheli 33 | |
![]() Giorgi Lomtadze 36 | |
![]() Zurab Museliani 60 | |
![]() Giorgi Lomtadze 78 | |
![]() Sergo Kukhianidze 82 | |
![]() (Pen) Giorgi Nikabadze 85 |
Thống kê trận đấu FC Gagra vs FC Samgurali Tskhaltubo
số liệu thống kê

FC Gagra

FC Samgurali Tskhaltubo
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 1
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
VĐQG Georgia
Thành tích gần đây FC Gagra
VĐQG Georgia
Thành tích gần đây FC Samgurali Tskhaltubo
VĐQG Georgia
Bảng xếp hạng VĐQG Georgia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 5 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 0 | 6 | B T T |
3 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | H T |
4 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | T H |
5 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | B T |
6 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -2 | 3 | T B B |
7 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | H B |
8 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | B H |
9 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | B H B |
10 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại