![]() Tayrell Wouter 33 | |
![]() Shota Shekiladze 66 | |
![]() Irakli Bughridze 79 | |
![]() Irakli Bughridze 85 | |
![]() Tayrell Wouter 90+5' |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Georgia
Giao hữu
VĐQG Georgia
Thành tích gần đây FC Gagra
VĐQG Georgia
Thành tích gần đây Dila Gori
VĐQG Georgia
Bảng xếp hạng VĐQG Georgia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 10 | 7 | 3 | 0 | 12 | 24 | T T T T H |
2 | ![]() | 10 | 6 | 4 | 0 | 9 | 22 | H T T T H |
3 | ![]() | 10 | 6 | 2 | 2 | 9 | 20 | H T T B T |
4 | ![]() | 10 | 4 | 3 | 3 | 3 | 15 | T B B T H |
5 | ![]() | 10 | 3 | 3 | 4 | -1 | 12 | H H T H T |
6 | ![]() | 10 | 3 | 2 | 5 | 5 | 11 | H B B T B |
7 | ![]() | 10 | 3 | 2 | 5 | -14 | 11 | T B B B H |
8 | ![]() | 10 | 3 | 1 | 6 | -6 | 10 | B T T B B |
9 | ![]() | 10 | 2 | 2 | 6 | -10 | 8 | B H B B T |
10 | ![]() | 10 | 1 | 2 | 7 | -7 | 5 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại