![]() (Pen) Florin Tanase 22 | |
![]() Dragos Balauru 24 | |
![]() Modestas Vorobjovas 32 | |
![]() Octavian Popescu 69 | |
![]() Roger 72 | |
![]() Vinko Medimorec 80 | |
![]() (Pen) Florin Tanase 81 | |
![]() Vinko Medimorec 83 |
Thống kê trận đấu FC FCSB vs UTA Arad
số liệu thống kê

FC FCSB

UTA Arad
58 Kiểm soát bóng 42
22 Phạm lỗi 19
30 Ném biên 24
2 Việt vị 1
14 Chuyền dài 13
5 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 3
2 Sút không trúng đích 5
3 Cú sút bị chặn 2
1 Phản công 2
2 Thủ môn cản phá 3
6 Phát bóng 3
5 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát FC FCSB vs UTA Arad
FC FCSB (4-3-3): Andrei Vlad (99), Valentin Cretu (2), Paulo Vinicius (55), George Miron (4), Risto Radunovic (33), Darius Olaru (27), Adrian Sut (8), Florin Tanase (10), Andrei Cordea (98), Claudiu Keseru (28), Octavian Popescu (9)
UTA Arad (4-2-3-1): Florin Iacob (93), Rolandas Baravykas (23), Alexandru Benga (4), Vinko Medimorec (3), Evgeni Shlyakov (55), Juan Pablo Passaglia (6), Modestas Vorobjovas (5), Roger (7), Desley Ubbink (20), David Miculescu (10), Filip Dangubic (9)

FC FCSB
4-3-3
99
Andrei Vlad
2
Valentin Cretu
55
Paulo Vinicius
4
George Miron
33
Risto Radunovic
27
Darius Olaru
8
Adrian Sut
10 2
Florin Tanase
98
Andrei Cordea
28
Claudiu Keseru
9
Octavian Popescu
9
Filip Dangubic
10
David Miculescu
20
Desley Ubbink
7
Roger
5
Modestas Vorobjovas
6
Juan Pablo Passaglia
55
Evgeni Shlyakov
3
Vinko Medimorec
4
Alexandru Benga
23
Rolandas Baravykas
93
Florin Iacob

UTA Arad
4-2-3-1
Thay người | |||
63’ | Claudiu Keseru Ioan Dumiter | 46’ | Modestas Vorobjovas Idriz Batha |
63’ | Andrei Cordea Valentin Gheorghe | 64’ | Juan Pablo Passaglia Adrian Hora |
83’ | Octavian Popescu Ianis Stoica | 87’ | Filip Dangubic Liviu Antal |
83’ | Darius Olaru Razvan Oaida | ||
90’ | Adrian Sut Ovidiu Popescu |
Cầu thủ dự bị | |||
Catalin Straton | Dragos Balauru | ||
Constantin Budescu | Erico | ||
Ioan Dumiter | Florin Ilie | ||
Iulian Cristea | Constantin Dima | ||
Ianis Stoica | Idriz Batha | ||
Valentin Gheorghe | Liviu Antal | ||
Ovidiu Popescu | Damian Isac | ||
Razvan Oaida | Adrian Hora | ||
Alexandru Marian Musi | Cristian Bustea |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Romania
Thành tích gần đây FC FCSB
Europa League
VĐQG Romania
Europa League
VĐQG Romania
Europa League
VĐQG Romania
Europa League
VĐQG Romania
Thành tích gần đây UTA Arad
VĐQG Romania
Bảng xếp hạng VĐQG Romania
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 15 | 11 | 4 | 19 | 56 | T T T H T |
2 | ![]() | 30 | 14 | 12 | 4 | 24 | 54 | T H T H T |
3 | ![]() | 30 | 14 | 10 | 6 | 17 | 52 | T T H T B |
4 | ![]() | 30 | 14 | 10 | 6 | 16 | 52 | H T T B H |
5 | ![]() | 30 | 13 | 12 | 5 | 15 | 51 | H B B T T |
6 | ![]() | 30 | 11 | 13 | 6 | 9 | 46 | H T T H B |
7 | ![]() | 30 | 11 | 8 | 11 | 3 | 41 | B B T H B |
8 | ![]() | 30 | 11 | 8 | 11 | -6 | 41 | H T T B T |
9 | ![]() | 30 | 9 | 13 | 8 | 0 | 40 | H B B B T |
10 | ![]() | 30 | 8 | 11 | 11 | -9 | 35 | T T B B H |
11 | ![]() | 30 | 8 | 10 | 12 | -7 | 34 | B T B H B |
12 | ![]() | 30 | 7 | 11 | 12 | -8 | 32 | H B B T B |
13 | ![]() | 30 | 8 | 7 | 15 | -17 | 31 | H H H T T |
14 | ![]() | 30 | 7 | 10 | 13 | -11 | 31 | H B H T T |
15 | ![]() | 30 | 7 | 5 | 18 | -19 | 26 | B B H B B |
16 | ![]() | 30 | 5 | 5 | 20 | -26 | 20 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại