- Jakub Janetzky41
- Vukadin Vukadinovic (Thay: Jakub Janetzky)64
- Adam Hlousek (Thay: Youba Drame)72
- Lamin Jawo (Thay: Antonin Fantis)72
- Martin Cedidla (Kiến tạo: Robert Hruby)82
- Jakub Kolar (Thay: Robert Hruby)90
- Ondrej Sasinka (Thay: Michal Kohut)10
- Tomas Frystak (Thay: Filip Nguyen)33
- Stanislav Hofmann (Thay: Vladislav Levin)78
- Rigino Cicilia (Thay: Ondrej Sasinka)78
- Michal Tomic (Thay: Daniel Holzer)78
- Michal Tomic85
- Rigino Cicilia90+4'
Thống kê trận đấu FC Fastav Zlin vs Slovacko
số liệu thống kê
FC Fastav Zlin
Slovacko
50 Kiểm soát bóng 50
13 Phạm lỗi 20
0 Ném biên 0
0 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 1
10 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát FC Fastav Zlin vs Slovacko
FC Fastav Zlin (4-5-1): Matej Rakovan (1), Robert Matejov (16), Vaclav Prochazka (26), Lukas Vrastil (19), Martin Cedidla (14), Antonin Fantis (15), David Tkac (12), Robert Hruby (8), Cheick Conde (6), Jakub Janetzky (68), Youba Drame (11)
Slovacko (4-5-1): Filip Nguyen (1), Peter Reinberk (23), Vlastimil Danicek (28), Michal Kadlec (3), Jan Kalabiska (19), Michal Kohut (13), Vladislav Levin (8), Lukas Sadilek (18), Marek Havlik (20), Daniel Holzer (7), Vaclav Jurecka (15)
FC Fastav Zlin
4-5-1
1
Matej Rakovan
16
Robert Matejov
26
Vaclav Prochazka
19
Lukas Vrastil
14
Martin Cedidla
15
Antonin Fantis
12
David Tkac
8
Robert Hruby
6
Cheick Conde
68
Jakub Janetzky
11
Youba Drame
15
Vaclav Jurecka
7
Daniel Holzer
20
Marek Havlik
18
Lukas Sadilek
8
Vladislav Levin
13
Michal Kohut
19
Jan Kalabiska
3
Michal Kadlec
28
Vlastimil Danicek
23
Peter Reinberk
1
Filip Nguyen
Slovacko
4-5-1
Thay người | |||
64’ | Jakub Janetzky Vukadin Vukadinovic | 10’ | Rigino Cicilia Ondrej Sasinka |
72’ | Youba Drame Adam Hlousek | 33’ | Filip Nguyen Tomas Frystak |
72’ | Antonin Fantis Lamin Jawo | 78’ | Ondrej Sasinka Rigino Cicilia |
90’ | Robert Hruby Jakub Kolar | 78’ | Daniel Holzer Michal Tomic |
78’ | Vladislav Levin Stanislav Hofmann |
Cầu thủ dự bị | |||
Adam Hlousek | Ondrej Sasinka | ||
Lamin Jawo | Tomas Frystak | ||
Lukas Hrdlicka | Rigino Cicilia | ||
Jakub Kolar | Filip Vecheta | ||
Vukadin Vukadinovic | Michal Tomic | ||
Dominik Simersky | Patrik Simko | ||
Jan Siska | Stanislav Hofmann |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Séc
Thành tích gần đây FC Fastav Zlin
Hạng 2 Séc
Cúp quốc gia Séc
Hạng 2 Séc
Cúp quốc gia Séc
Hạng 2 Séc
Thành tích gần đây Slovacko
VĐQG Séc
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
Bảng xếp hạng VĐQG Séc
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Slavia Prague | 19 | 16 | 2 | 1 | 34 | 50 | T T T T B |
2 | Viktoria Plzen | 19 | 13 | 4 | 2 | 23 | 43 | T T H T T |
3 | Sparta Prague | 19 | 11 | 4 | 4 | 13 | 37 | H H T T T |
4 | Banik Ostrava | 19 | 11 | 3 | 5 | 12 | 36 | B T B T T |
5 | Jablonec | 19 | 9 | 3 | 7 | 15 | 30 | T B T T B |
6 | Mlada Boleslav | 19 | 7 | 7 | 5 | 9 | 28 | H T T T B |
7 | SK Sigma Olomouc | 19 | 7 | 5 | 7 | -2 | 26 | T B H B T |
8 | Hradec Kralove | 19 | 7 | 4 | 8 | 0 | 25 | B B T B T |
9 | Slovacko | 19 | 6 | 7 | 6 | -8 | 25 | B H T H B |
10 | Slovan Liberec | 19 | 6 | 6 | 7 | 6 | 24 | T B B T H |
11 | Karvina | 19 | 6 | 5 | 8 | -9 | 23 | T B B B H |
12 | Bohemians 1905 | 19 | 5 | 7 | 7 | -6 | 22 | T H B B H |
13 | Teplice | 19 | 6 | 3 | 10 | -8 | 21 | H T H B T |
14 | Pardubice | 19 | 3 | 6 | 10 | -9 | 15 | B H H H H |
15 | Dukla Praha | 19 | 3 | 3 | 13 | -21 | 12 | B H B B B |
16 | SK Dynamo Ceske Budejovice | 19 | 0 | 3 | 16 | -49 | 3 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại