![]() Kay Tejan 25 | |
![]() Jari Vlak 45+1' | |
![]() Jearl Margaritha (Kiến tạo: Lion Kaak) 50 | |
![]() Reda Kharchouch (Kiến tạo: Jeff Hardeveld) 66 | |
![]() Mart Lieder (Thay: Reda Kharchouch) 72 | |
![]() Arnaud Luzayadio (Thay: Miguel Araujo) 72 | |
![]() Yannick Leliendal (Thay: Niels Fleuren) 77 | |
![]() Azzeddine Toufiqui (Thay: Ole ter Haar Romeny) 80 | |
![]() Rui Mendes (Thay: Peter van Ooijen) 80 | |
![]() Oussama El Azzouzi (Kiến tạo: Azzeddine Toufiqui) 84 | |
![]() Richonell Margaret (Thay: Lion Kaak) 85 | |
![]() Jearl Margaritha 90 |
Thống kê trận đấu FC Emmen vs TOP Oss
số liệu thống kê

FC Emmen

TOP Oss
68 Kiểm soát bóng 32
12 Phạm lỗi 5
0 Ném biên 0
3 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 3
6 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát FC Emmen vs TOP Oss
FC Emmen (4-2-3-1): Michael Brouwer (1), Keziah Veendorp (13), Miguel Araujo (5), Jeroen Veldmate (4), Jeff Hardeveld (3), Oussama El Azzouzi (34), Jari Vlak (20), Peter van Ooijen (10), Ole ter Haar Romeny (77), Jasin Assenhoun (11), Reda Kharchouch (14)
TOP Oss (4-4-2): Norbert Alblas (1), Ilounga Pata (2), Lorenzo Pique (15), Jan Lammers (4), Niels Fleuren (22), Justin Mathieu (10), Lion Kaak (6), Rick van den Herik (8), Jearl Margaritha (7), Joshua Sanches (31), Kay Tejan (9)

FC Emmen
4-2-3-1
1
Michael Brouwer
13
Keziah Veendorp
5
Miguel Araujo
4
Jeroen Veldmate
3
Jeff Hardeveld
34
Oussama El Azzouzi
20
Jari Vlak
10
Peter van Ooijen
77
Ole ter Haar Romeny
11
Jasin Assenhoun
14
Reda Kharchouch
9
Kay Tejan
31
Joshua Sanches
7
Jearl Margaritha
8
Rick van den Herik
6
Lion Kaak
10
Justin Mathieu
22
Niels Fleuren
4
Jan Lammers
15
Lorenzo Pique
2
Ilounga Pata
1
Norbert Alblas

TOP Oss
4-4-2
Thay người | |||
72’ | Miguel Araujo Arnaud Luzayadio | 77’ | Niels Fleuren Yannick Leliendal |
72’ | Reda Kharchouch Mart Lieder | 85’ | Lion Kaak Richonell Margaret |
80’ | Ole ter Haar Romeny Azzeddine Toufiqui | ||
80’ | Peter van Ooijen Rui Mendes |
Cầu thủ dự bị | |||
Ben Scholte | Lars van Meurs | ||
Azzeddine Toufiqui | Stephen Buyl | ||
Kian Slor | Grad Damen | ||
Rui Mendes | Dean Guezen | ||
Lucas Bernadou | Richonell Margaret | ||
Joel van Kaam | Mees Gootjes | ||
Arnaud Luzayadio | Yannick Leliendal | ||
Leonel Miguel | Kyvon Leidsman | ||
Mitch Apau | Roshon van Eijma | ||
Indy Groothuizen | Franslyn Nsingi | ||
Gerald Sibon | |||
Mart Lieder |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Hà Lan
Thành tích gần đây FC Emmen
Hạng 2 Hà Lan
Thành tích gần đây TOP Oss
Hạng 2 Hà Lan
Bảng xếp hạng Hạng nhất Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 20 | 4 | 6 | 33 | 64 | T T T T T |
2 | ![]() | 30 | 17 | 4 | 9 | 21 | 55 | H H T T T |
3 | ![]() | 30 | 16 | 7 | 7 | 15 | 55 | T T T T B |
4 | ![]() | 30 | 15 | 8 | 7 | 20 | 53 | H T H B T |
5 | ![]() | 30 | 15 | 8 | 7 | 10 | 53 | T T T B B |
6 | ![]() | 29 | 14 | 7 | 8 | 17 | 49 | T B T T T |
7 | ![]() | 30 | 12 | 9 | 9 | 3 | 45 | B H H T T |
8 | ![]() | 30 | 12 | 8 | 10 | 12 | 44 | T B T T B |
9 | ![]() | 30 | 13 | 5 | 12 | 5 | 44 | T T B B T |
10 | ![]() | 30 | 12 | 7 | 11 | 6 | 43 | B H B B B |
11 | ![]() | 30 | 12 | 6 | 12 | 0 | 42 | T B B T B |
12 | ![]() | 29 | 11 | 6 | 12 | -3 | 39 | T B B T H |
13 | ![]() | 29 | 10 | 6 | 13 | 0 | 36 | H B B T T |
14 | ![]() | 29 | 8 | 9 | 12 | -5 | 33 | H T B B B |
15 | ![]() | 30 | 8 | 7 | 15 | -6 | 31 | H T B B B |
16 | ![]() | 28 | 8 | 5 | 15 | -22 | 29 | B H B B T |
17 | ![]() | 30 | 6 | 11 | 13 | -28 | 29 | H B H B H |
18 | ![]() | 29 | 6 | 4 | 19 | -20 | 22 | B B B B H |
19 | ![]() | 29 | 3 | 9 | 17 | -37 | 18 | T B H B B |
20 | ![]() | 30 | 9 | 8 | 13 | -21 | 8 | T B T H T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại