![]() Tyrese Noslin 8 | |
![]() Youssef El Kachati 10 | |
![]() Mohamed Hamdaoui 20 | |
![]() Soufiane Hetli 27 | |
![]() Youssef El Kachati 56 |
Thống kê trận đấu FC Eindhoven vs Telstar
số liệu thống kê

FC Eindhoven

Telstar
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát FC Eindhoven vs Telstar
FC Eindhoven (4-2-3-1): Jorn Brondeel (26), Tibo Persyn (99), Collin Seedorf (33), Shane van Aarle (24), Terrence Douglas (25), Sven Simons (8), Daan Huisman (15), Sven Blummel (7), Boris van Schuppen (10), Joey Sleegers (11), Rangelo Janga (32)
Telstar (3-5-2): Ronald Koeman Jr (1), Mitch Apau (3), Guus Offerhaus (4), Danny Bakker (6), Tyrese Noslin (11), Tyrone Owusu (25), Mohamed Hamdaoui (7), Nils Rossen (17), Jeff Hardeveld (2), Soufiane Hetli (23), Youssef El Kachati (9)

FC Eindhoven
4-2-3-1
26
Jorn Brondeel
99
Tibo Persyn
33
Collin Seedorf
24
Shane van Aarle
25
Terrence Douglas
8
Sven Simons
15
Daan Huisman
7
Sven Blummel
10
Boris van Schuppen
11
Joey Sleegers
32
Rangelo Janga
9
Youssef El Kachati
23
Soufiane Hetli
2
Jeff Hardeveld
17
Nils Rossen
7
Mohamed Hamdaoui
25
Tyrone Owusu
11
Tyrese Noslin
6
Danny Bakker
4
Guus Offerhaus
3
Mitch Apau
1
Ronald Koeman Jr

Telstar
3-5-2
Cầu thủ dự bị | |||
Jort Borgmans | Joey Houweling | ||
Justin Manders | Achraf Douiri | ||
Maarten Peijnenburg | Adil Lechkar | ||
Tyrese Simons | Sebastian Hagedoorn | ||
Maarten Swerts | Remi Van Ekeris | ||
Julian Kwaaitaal | Tom Overtoom | ||
Joey Konings | Jaylan van Schooneveld | ||
Hugo Deenen | Abdelraffie Benzzine | ||
Farouq Limouri | Jayden Turfkruier | ||
Mees Kaandorp |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Hà Lan
Thành tích gần đây FC Eindhoven
Hạng 2 Hà Lan
Thành tích gần đây Telstar
Hạng 2 Hà Lan
Bảng xếp hạng Hạng 2 Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 24 | 4 | 6 | 43 | 76 | T T T T T |
2 | ![]() | 34 | 19 | 8 | 7 | 27 | 65 | T T T T T |
3 | ![]() | 34 | 18 | 9 | 7 | 17 | 63 | B T T H H |
4 | ![]() | 34 | 18 | 8 | 8 | 20 | 62 | B T B T T |
5 | ![]() | 35 | 19 | 5 | 11 | 18 | 62 | B T B T H |
6 | ![]() | 34 | 16 | 8 | 10 | 19 | 56 | T H B T B |
7 | ![]() | 35 | 15 | 10 | 10 | 19 | 55 | T T H H T |
8 | ![]() | 35 | 16 | 5 | 14 | 7 | 53 | T T T B B |
9 | ![]() | 35 | 14 | 9 | 12 | 6 | 51 | T T H B H |
10 | ![]() | 34 | 13 | 9 | 12 | -3 | 48 | T B B B T |
11 | ![]() | 35 | 12 | 10 | 13 | -3 | 46 | H H H B H |
12 | ![]() | 35 | 12 | 9 | 14 | 3 | 45 | H H H B T |
13 | ![]() | 35 | 12 | 9 | 14 | -7 | 45 | H H H T B |
14 | ![]() | 35 | 10 | 8 | 17 | -21 | 38 | T H B T H |
15 | ![]() | 35 | 9 | 10 | 16 | -4 | 37 | H B B B T |
16 | ![]() | 34 | 7 | 12 | 15 | -31 | 33 | H B H T B |
17 | ![]() | 34 | 8 | 8 | 18 | -13 | 32 | B B B B H |
18 | ![]() | 34 | 7 | 6 | 21 | -25 | 27 | H B B H T |
19 | ![]() | 35 | 3 | 11 | 21 | -49 | 20 | B H H B B |
20 | ![]() | 34 | 9 | 10 | 15 | -23 | 7 | T B B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại