![]() Evan Rottier (Kiến tạo: Mawouna Amevor) 23 | |
![]() Henk Veerman (Kiến tạo: Daryl van Mieghem) 37 | |
![]() Joey Sleegers 43 | |
![]() August Priske (Thay: Joey Sleegers) 45 | |
![]() Mawouna Amevor 61 | |
![]() Justin Ogenia (Thay: Evan Rottier) 81 | |
![]() Luuk Wouters (Thay: Tom Sas) 87 | |
![]() Mohamed Hamdaoui (Thay: Dhoraso Moreo Klas) 90 |
Thống kê trận đấu FC Eindhoven vs ADO Den Haag
số liệu thống kê

FC Eindhoven

ADO Den Haag
46 Kiểm soát bóng 54
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 7
2 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
9 Sút trúng đích 6
1 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 8
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát FC Eindhoven vs ADO Den Haag
FC Eindhoven (3-4-1-2): Jorn Brondeel (26), Mawouna Kodjo Amevor (3), Farouq Limouri (18), Collin Seedorf (33), Sven Van Doorm (8), Dyon Dorenbosch (6), Tom Sas (25), Jasper Dahlhaus (7), Evan Rottier (22), Ozan Can Kokcu (10), Joey Sleegers (11)
ADO Den Haag (3-4-3): Kilian Nikiema (23), Tyrese Asante (2), Bart van Hintum (5), Matteo Waem (4), Justin Che (22), Kursad Surmeli (6), Dhoraso Moreo Klas (8), Henri Koudossou (14), Daryl van Mieghem (7), Henk Veerman (9), Jort van der Sande (10)

FC Eindhoven
3-4-1-2
26
Jorn Brondeel
3
Mawouna Kodjo Amevor
18
Farouq Limouri
33
Collin Seedorf
8
Sven Van Doorm
6
Dyon Dorenbosch
25
Tom Sas
7
Jasper Dahlhaus
22
Evan Rottier
10
Ozan Can Kokcu
11
Joey Sleegers
10
Jort van der Sande
9
Henk Veerman
7
Daryl van Mieghem
14
Henri Koudossou
8
Dhoraso Moreo Klas
6
Kursad Surmeli
22
Justin Che
4
Matteo Waem
5
Bart van Hintum
2
Tyrese Asante
23
Kilian Nikiema

ADO Den Haag
3-4-3
Thay người | |||
45’ | Joey Sleegers August Priske | 90’ | Dhoraso Moreo Klas Mohamed Hamdaoui |
81’ | Evan Rottier Justin Ogenia | ||
87’ | Tom Sas Luuk Wouters |
Cầu thủ dự bị | |||
Jort Borgmans | Thijmen de Koning | ||
Dylan Nino Fancito | Malik Sellouki | ||
Justin Ogenia | Gennaro Nigro | ||
August Priske | Amir Absalem | ||
Luuk Wouters | Calvin Gustina | ||
David Garden | Joel Ideho | ||
Mitchel Van Rosmalen | Sacha Komljenovic | ||
Kwint Erkelens | Mohamed Hamdaoui | ||
Rodrigo Rego | Gylermo Siereveld | ||
Yassine Azzagari | Rafael Struick |
Nhận định FC Eindhoven vs ADO Den Haag
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Hà Lan
Thành tích gần đây FC Eindhoven
Hạng 2 Hà Lan
Giao hữu
Thành tích gần đây ADO Den Haag
Hạng 2 Hà Lan
Bảng xếp hạng Hạng 2 Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 20 | 4 | 6 | 33 | 64 | T T T T T |
2 | ![]() | 30 | 17 | 4 | 9 | 21 | 55 | H H T T T |
3 | ![]() | 30 | 16 | 7 | 7 | 15 | 55 | T T T T B |
4 | ![]() | 30 | 15 | 8 | 7 | 20 | 53 | H T H B T |
5 | ![]() | 30 | 15 | 8 | 7 | 10 | 53 | T T T B B |
6 | ![]() | 29 | 14 | 7 | 8 | 17 | 49 | T B T T T |
7 | ![]() | 30 | 12 | 9 | 9 | 3 | 45 | B H H T T |
8 | ![]() | 30 | 12 | 8 | 10 | 12 | 44 | T B T T B |
9 | ![]() | 30 | 13 | 5 | 12 | 5 | 44 | T T B B T |
10 | ![]() | 30 | 12 | 7 | 11 | 6 | 43 | B H B B B |
11 | ![]() | 30 | 12 | 6 | 12 | 0 | 42 | T B B T B |
12 | ![]() | 29 | 11 | 6 | 12 | -3 | 39 | T B B T H |
13 | ![]() | 29 | 10 | 6 | 13 | 0 | 36 | H B B T T |
14 | ![]() | 29 | 8 | 9 | 12 | -5 | 33 | H T B B B |
15 | ![]() | 30 | 8 | 7 | 15 | -6 | 31 | H T B B B |
16 | ![]() | 28 | 8 | 5 | 15 | -22 | 29 | B H B B T |
17 | ![]() | 30 | 6 | 11 | 13 | -28 | 29 | H B H B H |
18 | ![]() | 29 | 6 | 4 | 19 | -20 | 22 | B B B B H |
19 | ![]() | 29 | 3 | 9 | 17 | -37 | 18 | T B H B B |
20 | ![]() | 30 | 9 | 8 | 13 | -21 | 8 | T B T H T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại