![]() Karamba Gassama 23 | |
![]() Melos Bajrami 49 | |
![]() Andrey Yago 59 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Albania
Thành tích gần đây FC Dinamo City
VĐQG Albania
Cúp quốc gia Albania
VĐQG Albania
Cúp quốc gia Albania
VĐQG Albania
Thành tích gần đây Vllaznia
VĐQG Albania
Cúp quốc gia Albania
VĐQG Albania
Cúp quốc gia Albania
VĐQG Albania
Bảng xếp hạng VĐQG Albania
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 29 | 15 | 8 | 6 | 18 | 53 | T B H T H | |
2 | 29 | 13 | 11 | 5 | 16 | 50 | H T T B T | |
3 | ![]() | 29 | 14 | 8 | 7 | 14 | 50 | H H H T H |
4 | ![]() | 29 | 10 | 13 | 6 | 6 | 43 | B B B B T |
5 | 29 | 7 | 15 | 7 | 0 | 36 | H H T H H | |
6 | ![]() | 29 | 7 | 11 | 11 | -3 | 32 | T B H B H |
7 | 29 | 8 | 7 | 14 | -17 | 31 | H T B T B | |
8 | ![]() | 29 | 5 | 15 | 9 | -4 | 30 | T B B T H |
9 | 29 | 6 | 11 | 12 | -17 | 29 | B T H B H | |
10 | 29 | 6 | 9 | 14 | -13 | 27 | B T T H B | |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại