- Anass Ahannach17
- Joey Konings19
- Steven van der Heijden23
- Jordy van der Winden39
- Joey Konings (Kiến tạo: Rik Mulders)45
- Victor van den Bogert (Thay: Teun van Grunsven)46
- Dino Halilovic (Thay: Anass Ahannach)61
- Joey Konings (Kiến tạo: Danny Verbeek)68
- Ryan Lejten75
- Sebastiaan van Bakel (Thay: Danny Verbeek)77
- Sebastiaan van Bakel80
- Asier Cordoba (Thay: Evangelos Patoulidis)88
- Toshio Lake9
- Lorenzo Pique19
- Toshio Lake23
- Omer Gunduz (Thay: Richonell Margaret)26
- Joshua Sanches39
- Kyvon Leidsman (Thay: Joshua Mukeh)69
- Richie Musaba (Thay: Joep van der Sluijs)70
- Thomas Beekman (Thay: Toshio Lake)84
Thống kê trận đấu FC Den Bosch vs TOP Oss
số liệu thống kê
FC Den Bosch
TOP Oss
48 Kiểm soát bóng 52
17 Phạm lỗi 15
0 Ném biên 0
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 2
4 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 2
6 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát FC Den Bosch vs TOP Oss
FC Den Bosch (4-3-3): Wouter Van der Steen (1), Rik Mulders (18), Teun Van Grunsven (15), Jordy van der Winden (5), Stan Maas (24), Ryan Leijten (20), Anass Ahannach (7), Steven van der Heijden (8), Danny Verbeek (11), Joey Konings (10), Evangelos Patoulidis (42)
TOP Oss (4-3-2-1): Thijs Janssen (1), Trevor David (13), Lorenzo Pique (15), Roshon Van Eijma (4), Joshua Mukeh (21), Joep Van Der Sluijs (20), Joshua Sanches (31), Rick Stuy Van Den Herik (8), Justin Mathieu (10), Richonell Margaret (28), Toshio Lake (11)
FC Den Bosch
4-3-3
1
Wouter Van der Steen
18
Rik Mulders
15
Teun Van Grunsven
5
Jordy van der Winden
24
Stan Maas
20
Ryan Leijten
7
Anass Ahannach
8
Steven van der Heijden
11
Danny Verbeek
10 2
Joey Konings
42
Evangelos Patoulidis
11
Toshio Lake
28
Richonell Margaret
10
Justin Mathieu
8
Rick Stuy Van Den Herik
31
Joshua Sanches
20
Joep Van Der Sluijs
21
Joshua Mukeh
4
Roshon Van Eijma
15
Lorenzo Pique
13
Trevor David
1
Thijs Janssen
TOP Oss
4-3-2-1
Thay người | |||
46’ | Teun van Grunsven Victor Van den Bogert | 26’ | Richonell Margaret Omer Gunduz |
61’ | Anass Ahannach Dino Halilovic | 69’ | Joshua Mukeh Kyvon Leidsman |
77’ | Danny Verbeek Sebastiaan van Bakel | 70’ | Joep van der Sluijs Richie Musaba |
88’ | Evangelos Patoulidis Asier Cordoba | 84’ | Toshio Lake Thomas Beekman |
Cầu thủ dự bị | |||
Timo Regouin | Rick Dekker | ||
Faris Hammouti | Omer Gunduz | ||
Asier Cordoba | Marouane Afaker | ||
Dino Halilovic | Richie Musaba | ||
Dylan Ryan | Arthur Allemeersch | ||
Victor Van den Bogert | Milan Hilderink | ||
Sebastiaan van Bakel | Ilounga Pata | ||
Jorn Van Hedel | Jason Fitz-Jim | ||
Lars Vrolijks | Lars Van Meurs | ||
Konrad Sikking | Kyvon Leidsman | ||
Brend Leeflang | |||
Thomas Beekman |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Hà Lan
Thành tích gần đây FC Den Bosch
Hạng 2 Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
Hạng 2 Hà Lan
Thành tích gần đây TOP Oss
Hạng 2 Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
Hạng 2 Hà Lan
Bảng xếp hạng Hạng 2 Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Excelsior | 14 | 9 | 2 | 3 | 14 | 29 | T T B T T |
2 | Helmond Sport | 14 | 8 | 3 | 3 | 5 | 27 | T T T B B |
3 | De Graafschap | 14 | 7 | 5 | 2 | 11 | 26 | H T T T H |
4 | FC Volendam | 14 | 8 | 2 | 4 | 10 | 26 | T T T H T |
5 | FC Den Bosch | 14 | 7 | 4 | 3 | 12 | 25 | T B T H B |
6 | FC Dordrecht | 14 | 7 | 4 | 3 | 6 | 25 | T H T B T |
7 | FC Emmen | 14 | 7 | 3 | 4 | 7 | 24 | T T B T T |
8 | Cambuur | 14 | 7 | 1 | 6 | 3 | 22 | B T T T T |
9 | ADO Den Haag | 14 | 5 | 6 | 3 | 6 | 21 | T H B T T |
10 | Roda JC Kerkrade | 14 | 5 | 5 | 4 | -4 | 20 | B B T H T |
11 | Telstar | 14 | 4 | 7 | 3 | 3 | 19 | H H T H B |
12 | Jong AZ Alkmaar | 14 | 5 | 2 | 7 | -3 | 17 | B T B B T |
13 | TOP Oss | 14 | 4 | 4 | 6 | -13 | 16 | H B T H T |
14 | FC Eindhoven | 14 | 4 | 3 | 7 | -9 | 15 | B B B B B |
15 | Jong PSV | 14 | 4 | 2 | 8 | -4 | 14 | B B T B B |
16 | Jong Ajax | 14 | 2 | 6 | 6 | -3 | 12 | H H B B B |
17 | MVV Maastricht | 14 | 2 | 6 | 6 | -6 | 12 | T B B B H |
18 | VVV-Venlo | 14 | 3 | 2 | 9 | -12 | 11 | B B B T B |
19 | Jong FC Utrecht | 14 | 1 | 5 | 8 | -15 | 8 | H B B T B |
20 | Vitesse | 14 | 2 | 6 | 6 | -8 | 6 | B H B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại