![]() Soufyan Ahannach (Kiến tạo: Nikolaj Moeller) 18 | |
![]() Soufyan Ahannach 35 | |
![]() Rik Mulders 42 | |
![]() Arian Kastrati (Thay: Elano Yegen) 46 | |
![]() Sven Blummel (Kiến tạo: Arian Kastrati) 65 | |
![]() Thomas van Bommel (Thay: Nicky Souren) 73 | |
![]() Nick de Groot (Thay: Terrence Douglas) 78 | |
![]() Torino Hunte (Thay: Nikolaj Moeller) 78 | |
![]() Marko Kleinen (Thay: Saul Penders) 79 | |
![]() Kevin Felida (Thay: Ryan Lejten) 83 | |
![]() Mohamed Berte (Thay: Jeremy Cijntje) 88 | |
![]() Mitchy Ntelo (Thay: Lars Schenk) 88 | |
![]() Mohamed Berte (Kiến tạo: Barry Maguire) 90+2' |
Thống kê trận đấu FC Den Bosch vs MVV Maastricht
số liệu thống kê

FC Den Bosch

MVV Maastricht
46 Kiểm soát bóng 54
10 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
0 Việt vị 5
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 5
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
9 Sút trúng đích 1
5 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát FC Den Bosch vs MVV Maastricht
FC Den Bosch (3-4-3): Wouter van der Steen (1), Victor van den Bogert (3), Jordy van der Winden (5), Terrence Douglas (17), Steven van der Heijden (8), Rik Mulders (18), Ryan Lejten (20), Barry Maguire (30), Nikolaj Moeller (9), Soufyan Ahannach (11), Jeremy Cijntje (7)
MVV Maastricht (4-3-3): Romain Matthys (12), Elano Yegen (6), Rico Zeegers (2), Matteo Waem (15), Lars Schenk (34), Saul Penders (24), Nicky Souren (8), Orhan Dzepar (22), Sven Blummel (7), Toshio Lake (26), Mart Remans (9)

FC Den Bosch
3-4-3
1
Wouter van der Steen
3
Victor van den Bogert
5
Jordy van der Winden
17
Terrence Douglas
8
Steven van der Heijden
18
Rik Mulders
20
Ryan Lejten
30
Barry Maguire
9
Nikolaj Moeller
11 2
Soufyan Ahannach
7
Jeremy Cijntje
9
Mart Remans
26
Toshio Lake
7
Sven Blummel
22
Orhan Dzepar
8
Nicky Souren
24
Saul Penders
34
Lars Schenk
15
Matteo Waem
2
Rico Zeegers
6
Elano Yegen
12
Romain Matthys

MVV Maastricht
4-3-3
Thay người | |||
78’ | Terrence Douglas Nick de Groot | 46’ | Elano Yegen Arian Kastrati |
78’ | Nikolaj Moeller Torino Hunte | 73’ | Nicky Souren Thomas van Bommel |
83’ | Ryan Lejten Kevin Felida | 79’ | Saul Penders Marko Kleinen |
88’ | Jeremy Cijntje Mohamed Berte | 88’ | Lars Schenk Mitchy Ntelo |
Cầu thủ dự bị | |||
Nick de Groot | Mitchy Ntelo | ||
Stan Maas | Mitchel Keulen | ||
Dino Halilovic | Marko Kleinen | ||
Torino Hunte | Kai Boesing | ||
Mohamed Berte | Arian Kastrati | ||
Sebastiaan van Bakel | Thomas van Bommel | ||
Mike van Beijnen | Marciano Aziz | ||
Preben Stiers | Levi Malungu | ||
Kevin Felida | Joshua Wehking | ||
Gijs Schalks | Ruben Van Kouwen |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
Hạng 2 Hà Lan
Thành tích gần đây FC Den Bosch
Hạng 2 Hà Lan
Thành tích gần đây MVV Maastricht
Hạng 2 Hà Lan
Bảng xếp hạng Hạng nhất Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 20 | 4 | 6 | 33 | 64 | T T T T T |
2 | ![]() | 30 | 17 | 4 | 9 | 21 | 55 | H H T T T |
3 | ![]() | 30 | 16 | 7 | 7 | 15 | 55 | T T T T B |
4 | ![]() | 30 | 15 | 8 | 7 | 20 | 53 | H T H B T |
5 | ![]() | 30 | 15 | 8 | 7 | 10 | 53 | T T T B B |
6 | ![]() | 29 | 14 | 7 | 8 | 17 | 49 | T B T T T |
7 | ![]() | 30 | 12 | 9 | 9 | 3 | 45 | B H H T T |
8 | ![]() | 30 | 12 | 8 | 10 | 12 | 44 | T B T T B |
9 | ![]() | 30 | 13 | 5 | 12 | 5 | 44 | T T B B T |
10 | ![]() | 30 | 12 | 7 | 11 | 6 | 43 | B H B B B |
11 | ![]() | 30 | 12 | 6 | 12 | 0 | 42 | T B B T B |
12 | ![]() | 29 | 11 | 6 | 12 | -3 | 39 | T B B T H |
13 | ![]() | 29 | 10 | 6 | 13 | 0 | 36 | H B B T T |
14 | ![]() | 29 | 8 | 9 | 12 | -5 | 33 | H T B B B |
15 | ![]() | 30 | 8 | 7 | 15 | -6 | 31 | H T B B B |
16 | ![]() | 28 | 8 | 5 | 15 | -22 | 29 | B H B B T |
17 | ![]() | 30 | 6 | 11 | 13 | -28 | 29 | H B H B H |
18 | ![]() | 29 | 6 | 4 | 19 | -20 | 22 | B B B B H |
19 | ![]() | 29 | 3 | 9 | 17 | -37 | 18 | T B H B B |
20 | ![]() | 30 | 9 | 8 | 13 | -21 | 8 | T B T H T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại