![]() Roy Kuijpers (Kiến tạo: Gaston Salasiwa) 19 | |
![]() Jordy van der Winden 32 | |
![]() Mohamed Berte (Kiến tạo: Soufyan Ahannach) 45 | |
![]() Aymen Sellouf (Kiến tạo: Julliani Eersteling) 77 | |
![]() Kevin Felida 90 |
Thống kê trận đấu FC Den Bosch vs Jong FC Utrecht
số liệu thống kê

FC Den Bosch

Jong FC Utrecht
48 Kiểm soát bóng 52
11 Phạm lỗi 12
0 Ném biên 0
4 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 10
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 4
5 Sút không trúng đích 10
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát FC Den Bosch vs Jong FC Utrecht
FC Den Bosch (4-2-3-1): Wouter van der Steen (1), Mike van Beijnen (16), Teun van Grunsven (15), Jordy van der Winden (5), Jorn van Hedel (22), Kevin Felida (6), Steven van der Heijden (8), Roy Kuijpers (17), Gaston Salasiwa (30), Mohamed Berte (27), Soufyan Ahannach (11)
Jong FC Utrecht (4-2-3-1): Fabian de Keijzer (1), Raymond Huizing (2), Rick Meissen (3), Kjeld van den Hoek (14), Gabriel Culhaci (5), Davy van den Berg (8), Yuya Ikeshita (6), Eros Maddy (7), Derensili Sanches Fernandes (11), Rayan El Azrak (10), Nick Venema (9)

FC Den Bosch
4-2-3-1
1
Wouter van der Steen
16
Mike van Beijnen
15
Teun van Grunsven
5
Jordy van der Winden
22
Jorn van Hedel
6
Kevin Felida
8
Steven van der Heijden
17
Roy Kuijpers
30
Gaston Salasiwa
27
Mohamed Berte
11
Soufyan Ahannach
9
Nick Venema
10
Rayan El Azrak
11
Derensili Sanches Fernandes
7
Eros Maddy
6
Yuya Ikeshita
8
Davy van den Berg
5
Gabriel Culhaci
14
Kjeld van den Hoek
3
Rick Meissen
2
Raymond Huizing
1
Fabian de Keijzer

Jong FC Utrecht
4-2-3-1
Thay người | |||
46’ | Jordy van der Winden Stan Maas | 46’ | Kjeld van den Hoek Julliani Eersteling |
64’ | Mohamed Berte Ryan Lejten | 60’ | Derensili Sanches Fernandes Mees Rijks |
64’ | Gaston Salasiwa Rik Mulders | 61’ | Eros Maddy Aymen Sellouf |
84’ | Jorn van Hedel Linus Zimmer | 73’ | Yuya Ikeshita Oussama Alou |
85’ | Mike van Beijnen Djumaney Burnet |
Cầu thủ dự bị | |||
Konrad Sikking | Oussama Alou | ||
Gijs Schalks | Mees Rijks | ||
Linus Zimmer | Imanuel Bonsu | ||
Jochem Scheij | Aymen Sellouf | ||
Ryan Lejten | Rida El Barjiji | ||
Djumaney Burnet | Julliani Eersteling | ||
Rick Zuijderwijk | Jord Ruijgrok | ||
Stan Maas | Joshua Mukeh | ||
Rik Mulders |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Hà Lan
Thành tích gần đây FC Den Bosch
Hạng 2 Hà Lan
Thành tích gần đây Jong FC Utrecht
Hạng 2 Hà Lan
Bảng xếp hạng Hạng nhất Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 20 | 4 | 6 | 33 | 64 | T T T T T |
2 | ![]() | 30 | 17 | 4 | 9 | 21 | 55 | H H T T T |
3 | ![]() | 30 | 16 | 7 | 7 | 15 | 55 | T T T T B |
4 | ![]() | 30 | 15 | 8 | 7 | 20 | 53 | H T H B T |
5 | ![]() | 30 | 15 | 8 | 7 | 10 | 53 | T T T B B |
6 | ![]() | 29 | 14 | 7 | 8 | 17 | 49 | T B T T T |
7 | ![]() | 30 | 12 | 9 | 9 | 3 | 45 | B H H T T |
8 | ![]() | 30 | 12 | 8 | 10 | 12 | 44 | T B T T B |
9 | ![]() | 30 | 13 | 5 | 12 | 5 | 44 | T T B B T |
10 | ![]() | 30 | 12 | 7 | 11 | 6 | 43 | B H B B B |
11 | ![]() | 30 | 12 | 6 | 12 | 0 | 42 | T B B T B |
12 | ![]() | 29 | 11 | 6 | 12 | -3 | 39 | T B B T H |
13 | ![]() | 29 | 10 | 6 | 13 | 0 | 36 | H B B T T |
14 | ![]() | 29 | 8 | 9 | 12 | -5 | 33 | H T B B B |
15 | ![]() | 30 | 8 | 7 | 15 | -6 | 31 | H T B B B |
16 | ![]() | 28 | 8 | 5 | 15 | -22 | 29 | B H B B T |
17 | ![]() | 30 | 6 | 11 | 13 | -28 | 29 | H B H B H |
18 | ![]() | 29 | 6 | 4 | 19 | -20 | 22 | B B B B H |
19 | ![]() | 29 | 3 | 9 | 17 | -37 | 18 | T B H B B |
20 | ![]() | 30 | 9 | 8 | 13 | -21 | 8 | T B T H T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại