![]() Malik Sellouki 54 | |
![]() Gylermo Siereveld (Thay: Justin Che) 60 | |
![]() Ilias Boumassaoudi (Thay: Victor van den Bogert) 70 | |
![]() Ilias Boumassaoudi (Kiến tạo: Rik Mulders) 74 | |
![]() Gedion Zelalem 76 | |
![]() Sacha Komljenovic (Thay: Kursad Surmeli) 79 | |
![]() Silvinho Esajas (Thay: Malik Sellouki) 79 | |
![]() Sebastiaan van Bakel (Thay: Vieri Kotzebue) 85 | |
![]() Daryl van Mieghem 86 | |
![]() Shalva Ogbaidze (Thay: Kacper Kostorz) 88 | |
![]() Dennis Gyamfi (Thay: Rik Mulders) 88 | |
![]() Ryan Lejten (Thay: Gedion Zelalem) 88 | |
![]() Sacha Komljenovic 90 |
Thống kê trận đấu FC Den Bosch vs ADO Den Haag
số liệu thống kê

FC Den Bosch

ADO Den Haag
60 Kiểm soát bóng 40
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
9 Sút trúng đích 5
0 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 8
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát FC Den Bosch vs ADO Den Haag
FC Den Bosch (3-4-3): Joey Roggeveen (1), Ricardo-Oliver Henning (27), Victor Van den Bogert (3), Stan Maas (24), Rik Mulders (18), Yuya Ikeshita (4), Gedion Zelalem (6), Nick de Groot (14), Jaron Vicario (16), Kacper Kostorz (99), Vieiri Kotzebue (9)
ADO Den Haag (4-2-3-1): Hugo Wentges (1), Justin Che (22), Daniel Granli (3), Matteo Waem (4), Amir Absalem (15), Dhoraso Moreo Klas (8), Kursad Surmeli (6), Henri Koudossou (14), Daryl van Mieghem (7), Malik Sellouki (11), Henk Veerman (9)

FC Den Bosch
3-4-3
1
Joey Roggeveen
27
Ricardo-Oliver Henning
3
Victor Van den Bogert
24
Stan Maas
18
Rik Mulders
4
Yuya Ikeshita
6
Gedion Zelalem
14
Nick de Groot
16
Jaron Vicario
99
Kacper Kostorz
9
Vieiri Kotzebue
9
Henk Veerman
11
Malik Sellouki
7
Daryl van Mieghem
14
Henri Koudossou
6
Kursad Surmeli
8
Dhoraso Moreo Klas
15
Amir Absalem
4
Matteo Waem
3
Daniel Granli
22
Justin Che
1
Hugo Wentges

ADO Den Haag
4-2-3-1
Thay người | |||
70’ | Victor van den Bogert Ilias Boumassaoudi | 60’ | Justin Che Gylermo Siereveld |
85’ | Vieri Kotzebue Sebastiaan van Bakel | 79’ | Kursad Surmeli Sacha Komljenovic |
88’ | Kacper Kostorz Shalva Ogbaidze | 79’ | Malik Sellouki Silvinho Esajas |
88’ | Rik Mulders Dennis Gyamfi | ||
88’ | Gedion Zelalem Ryan Leijten |
Cầu thủ dự bị | |||
Sebastiaan van Bakel | Kilian Nikiema | ||
Jakub Ojrzynski | David van de Riet | ||
Lars Vrolijks | Joel Ideho | ||
Mees Laros | Sacha Komljenovic | ||
Tomas Kalinauskas | Silvinho Esajas | ||
Shalva Ogbaidze | Daryl Werker | ||
Yannick Keijser | Rafael Struick | ||
Bart Kemmeren | Gylermo Siereveld | ||
Ilias Boumassaoudi | |||
Dennis Gyamfi | |||
Ryan Leijten |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Hà Lan
Thành tích gần đây FC Den Bosch
Hạng 2 Hà Lan
Thành tích gần đây ADO Den Haag
Hạng 2 Hà Lan
Bảng xếp hạng Hạng 2 Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 20 | 4 | 6 | 33 | 64 | T T T T T |
2 | ![]() | 30 | 17 | 4 | 9 | 21 | 55 | H H T T T |
3 | ![]() | 30 | 16 | 7 | 7 | 15 | 55 | T T T T B |
4 | ![]() | 30 | 15 | 8 | 7 | 20 | 53 | H T H B T |
5 | ![]() | 30 | 15 | 8 | 7 | 10 | 53 | T T T B B |
6 | ![]() | 29 | 14 | 7 | 8 | 17 | 49 | T B T T T |
7 | ![]() | 30 | 12 | 9 | 9 | 3 | 45 | B H H T T |
8 | ![]() | 30 | 12 | 8 | 10 | 12 | 44 | T B T T B |
9 | ![]() | 30 | 13 | 5 | 12 | 5 | 44 | T T B B T |
10 | ![]() | 30 | 12 | 7 | 11 | 6 | 43 | B H B B B |
11 | ![]() | 30 | 12 | 6 | 12 | 0 | 42 | T B B T B |
12 | ![]() | 29 | 11 | 6 | 12 | -3 | 39 | T B B T H |
13 | ![]() | 29 | 10 | 6 | 13 | 0 | 36 | H B B T T |
14 | ![]() | 29 | 8 | 9 | 12 | -5 | 33 | H T B B B |
15 | ![]() | 30 | 8 | 7 | 15 | -6 | 31 | H T B B B |
16 | ![]() | 28 | 8 | 5 | 15 | -22 | 29 | B H B B T |
17 | ![]() | 30 | 6 | 11 | 13 | -28 | 29 | H B H B H |
18 | ![]() | 29 | 6 | 4 | 19 | -20 | 22 | B B B B H |
19 | ![]() | 29 | 3 | 9 | 17 | -37 | 18 | T B H B B |
20 | ![]() | 30 | 9 | 8 | 13 | -21 | 8 | T B T H T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại