Bóng ra ngoài sân cho một quả phát bóng lên của Dallas.
![]() Shaq Moore 24 | |
![]() Jacob Bartlett 25 | |
![]() Daniel Salloi (Kiến tạo: Magomed-Shapi Suleymanov) 32 | |
![]() Luciano Acosta (Kiến tạo: Petar Musa) 37 | |
![]() Leo Chu (Kiến tạo: Osaze Urhoghide) 39 | |
![]() Tsiki Ntsabeleng (Thay: Patrickson Delgado) 56 | |
![]() Logan Farrington (Thay: Leo Chu) 56 | |
![]() Ramiro 69 | |
![]() Memo Rodriguez (Thay: Jacob Bartlett) 71 | |
![]() Marco Farfan (Thay: Nolan Norris) 75 | |
![]() Kaick Ferreira (Thay: Sebastian Lletget) 75 | |
![]() William Agada (Thay: Dejan Joveljic) 79 | |
![]() Erik Thommy (Thay: Magomed-Shapi Suleymanov) 80 | |
![]() Zorhan Bassong (Thay: Jacob Davis) 90 | |
![]() Lalas Abubakar (Thay: Luciano Acosta) 90 |
Thống kê trận đấu FC Dallas vs Sporting Kansas City


Diễn biến FC Dallas vs Sporting Kansas City
Ném biên cao trên sân cho Kansas City ở Frisco.
Đội khách thay Jacob Davis bằng Zorhan Bassong.
Dallas thực hiện sự thay đổi người thứ năm với Lalas Abubakar vào thay Luciano Acosta.
Kansas City có một quả ném biên nguy hiểm.
Kansas City được hưởng một quả phạt góc do Fotis Bazakos trao.
Đá phạt cho Dallas ở phần sân nhà.
Ném biên cho Kansas City tại sân Toyota.
Ném biên cho Kansas City gần khu vực cấm địa.
Kaick đã trở lại sân.
Dallas có một quả phát bóng lên.
Kaick đang quằn quại trong đau đớn và trận đấu đã bị tạm dừng trong vài phút.
Fotis Bazakos ra hiệu cho một quả đá phạt cho Kansas City ở phần sân nhà.
Đá phạt cho Dallas ở phần sân nhà.
Dany Rosero (Kansas City) có cú đánh đầu mạnh mẽ nhưng bóng đã bị phá ra.
Kansas City đang ở vị trí có thể sút từ quả đá phạt này.
Erik Thommy vào sân thay cho Shapi Suleymanov của đội khách.
William Agada vào sân thay cho Dejan Joveljic của Kansas City tại sân Toyota.
Đó là một quả phát bóng lên cho đội khách ở Frisco.
Dallas được hưởng một quả phạt góc do Fotis Bazakos trao.
Kaick thay thế Sebastian Lletget cho đội chủ nhà.
Đội hình xuất phát FC Dallas vs Sporting Kansas City
FC Dallas (4-2-3-1): Maarten Paes (1), Shaq Moore (18), Sebastien Ibeagha (25), Osaze Urhoghide (3), Nolan Norris (32), Ramiro (17), Sebastian Lletget (8), Leo Chu (7), Luciano Acosta (10), Patrickson Delgado (6), Petar Musa (9)
Sporting Kansas City (4-3-3): John Pulskamp (1), Khiry Shelton (11), Jansen Miller (15), Dany Rosero (5), Logan Ndenbe (18), Manu Garcia (21), Jacob Davis (17), Jacob Bartlett (16), Shapi Suleymanov (93), Dejan Joveljic (9), Daniel Salloi (10)


Thay người | |||
56’ | Patrickson Delgado Tsiki Ntsabeleng | 71’ | Jacob Bartlett Memo Rodriguez |
56’ | Leo Chu Logan Farrington | 79’ | Dejan Joveljic William Agada |
75’ | Nolan Norris Marco Farfan | 80’ | Magomed-Shapi Suleymanov Erik Thommy |
75’ | Sebastian Lletget Kaick Ferreira | 90’ | Jacob Davis Zorhan Bassong |
90’ | Luciano Acosta Lalas Abubakar |
Cầu thủ dự bị | |||
Michael Collodi | Ryan Schewe | ||
Lalas Abubakar | Zorhan Bassong | ||
Marco Farfan | Memo Rodriguez | ||
Bernard Kamungo | Robert Voloder | ||
Tsiki Ntsabeleng | Erik Thommy | ||
Pedrinho | William Agada | ||
Logan Farrington | Nemanja Radoja | ||
Show | Tim Leibold | ||
Kaick Ferreira | Stephen Afrifa |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây FC Dallas
Thành tích gần đây Sporting Kansas City
Bảng xếp hạng MLS Nhà Nghề Mỹ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 5 | 4 | 1 | 0 | 6 | 13 | H T T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | T T T B H |
3 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 5 | 12 | T T B T B |
4 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 2 | 12 | B B T T T |
5 | ![]() | 6 | 3 | 3 | 0 | 4 | 12 | T H H H T |
6 | 6 | 3 | 2 | 1 | 4 | 11 | H T H B T | |
7 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | H T T T H |
8 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | T T H H T |
9 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 1 | 11 | H T T B T |
10 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 4 | 10 | T B T T B |
11 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 4 | 10 | B T T T B |
12 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 3 | 10 | T B H T T |
13 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 1 | 10 | T B H T T |
14 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | H B B T T |
15 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | -1 | 10 | B T B H T |
16 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | -1 | 9 | T B B T B |
17 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 2 | 8 | H T T B B |
18 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 1 | 8 | T H H T B |
19 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | B T T H B |
20 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | -1 | 8 | B H B H T |
21 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | 0 | 7 | T B B B H |
22 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -6 | 6 | T B T B B |
23 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | 0 | 6 | B T B H H |
24 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -3 | 6 | H T H B B |
25 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -3 | 4 | H B B B T |
26 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -6 | 2 | B B B B H |
27 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -7 | 2 | B B H H B |
28 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -7 | 2 | B H B H B |
29 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -7 | 2 | B B H B H |
30 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -6 | 1 | B B H B B |
BXH Đông Mỹ | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 5 | 4 | 1 | 0 | 6 | 13 | H T T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 5 | 12 | T T B T B |
3 | ![]() | 6 | 3 | 3 | 0 | 4 | 12 | T H H H T |
4 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | H T T T H |
5 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 4 | 10 | T B T T B |
6 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 4 | 10 | B T T T B |
7 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 3 | 10 | T B H T T |
8 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | -1 | 10 | B T B H T |
9 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 1 | 8 | T H H T B |
10 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | B T T H B |
11 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | -1 | 8 | B H B H T |
12 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -3 | 6 | H T H B B |
13 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -3 | 4 | H B B B T |
14 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -6 | 2 | B B B B H |
15 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -7 | 2 | B B H B H |
BXH Tây Mỹ | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | T T T B H |
2 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 2 | 12 | B B T T T |
3 | 6 | 3 | 2 | 1 | 4 | 11 | H T H B T | |
4 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | T T H H T |
5 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 1 | 11 | H T T B T |
6 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 1 | 10 | T B H T T |
7 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | H B B T T |
8 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | -1 | 9 | T B B T B |
9 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 2 | 8 | H T T B B |
10 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | 0 | 7 | T B B B H |
11 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -6 | 6 | T B T B B |
12 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | 0 | 6 | B T B H H |
13 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -7 | 2 | B B H H B |
14 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -7 | 2 | B H B H B |
15 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -6 | 1 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại