- Andreas Cornelius (Kiến tạo: Giorgi Gocholeishvili)2
- Victor Froholdt (Thay: Robert)35
- Gabriel Pereira (Thay: Munashe Garananga)66
- Magnus Mattsson (Thay: Victor Froholdt)86
- (Pen) Kevin Diks90+1'
- (Pen) Tonni Adamsen45+3'
- Jeppe Andersen (Thay: Callum McCowatt)46
- Mads Freundlich (Thay: Julius Nielsen)46
- Ramazan Orazov (Thay: Younes Bakiz)73
- Jens Martin Gammelby (Thay: Mads Larsen)86
- Nicolai Larsen90
- Alexander Illum Simmelhack (Thay: Oliver Sonne)90
- Jens Martin Gammelby90+1'
- Mads Freundlich90+6'
- Alexander Illum Simmelhack90+9'
Thống kê trận đấu FC Copenhagen vs Silkeborg
số liệu thống kê
FC Copenhagen
Silkeborg
63 Kiểm soát bóng 37
9 Phạm lỗi 6
15 Ném biên 10
1 Việt vị 1
29 Chuyền dài 5
5 Phạt góc 2
0 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
10 Sút trúng đích 4
11 Sút không trúng đích 2
7 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 8
3 Phát bóng 17
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát FC Copenhagen vs Silkeborg
FC Copenhagen (4-2-3-1): Nathan Trott (1), Giorgi Gocholeishvili (22), Pantelis Hatzidiakos (6), Munashe Garananga (4), Kevin Diks (2), Lukas Lerager (12), Thomas Delaney (27), Mohamed Elyounoussi (10), Viktor Claesson (7), Robert (16), Andreas Cornelius (14)
Silkeborg (4-3-3): Nicolai Larsen (1), Oliver Sonne (5), Rasmus Thelander (15), Pedro Ganchas (4), Robin Østrøm (3), Mads Larsen (20), Julius Nielsen (36), Pelle Mattsson (6), Callum McCowatt (17), Tonni Adamsen (23), Younes Bakiz (10)
FC Copenhagen
4-2-3-1
1
Nathan Trott
22
Giorgi Gocholeishvili
6
Pantelis Hatzidiakos
4
Munashe Garananga
2
Kevin Diks
12
Lukas Lerager
27
Thomas Delaney
10
Mohamed Elyounoussi
7
Viktor Claesson
16
Robert
14
Andreas Cornelius
10
Younes Bakiz
23
Tonni Adamsen
17
Callum McCowatt
6
Pelle Mattsson
36
Julius Nielsen
20
Mads Larsen
3
Robin Østrøm
4
Pedro Ganchas
15
Rasmus Thelander
5
Oliver Sonne
1
Nicolai Larsen
Silkeborg
4-3-3
Thay người | |||
35’ | Magnus Mattsson Victor Froholdt | 46’ | Callum McCowatt Jeppe Andersen |
66’ | Munashe Garananga Gabriel Pereira | 46’ | Julius Nielsen Mads Freundlich |
86’ | Victor Froholdt Magnus Mattsson | 73’ | Younes Bakiz Ramazan Orazov |
86’ | Mads Larsen Jens Martin Gammelby | ||
90’ | Oliver Sonne Alexander Simmelhack |
Cầu thủ dự bị | |||
Gabriel Pereira | Aske Andresen | ||
Rúnar Alex Rúnarsson | Andreas Poulsen | ||
Magnus Mattsson | Ramazan Orazov | ||
German Onugha | Jeppe Andersen | ||
Jordan Larsson | Alexander Simmelhack | ||
Rodrigo Huescas | Frederik Carlsen | ||
Marcos López | Jens Martin Gammelby | ||
Victor Froholdt | Mads Freundlich | ||
William Clem | Oskar Boesen |
Nhận định FC Copenhagen vs Silkeborg
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Đan Mạch
Giao hữu
VĐQG Đan Mạch
Giao hữu
VĐQG Đan Mạch
Giao hữu
VĐQG Đan Mạch
Thành tích gần đây FC Copenhagen
VĐQG Đan Mạch
Europa Conference League
VĐQG Đan Mạch
Cúp quốc gia Đan Mạch
VĐQG Đan Mạch
Europa Conference League
Giao hữu
VĐQG Đan Mạch
Europa Conference League
Thành tích gần đây Silkeborg
VĐQG Đan Mạch
Cúp quốc gia Đan Mạch
VĐQG Đan Mạch
Giao hữu
VĐQG Đan Mạch
Cúp quốc gia Đan Mạch
VĐQG Đan Mạch
Bảng xếp hạng VĐQG Đan Mạch
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AGF | 15 | 7 | 6 | 2 | 14 | 27 | H T B T H |
2 | FC Copenhagen | 15 | 7 | 6 | 2 | 10 | 27 | H T H H H |
3 | FC Midtjylland | 15 | 8 | 3 | 4 | 5 | 27 | B B T B B |
4 | Silkeborg | 15 | 6 | 7 | 2 | 7 | 25 | H H H H T |
5 | Randers FC | 15 | 6 | 6 | 3 | 9 | 24 | H T T T B |
6 | Broendby IF | 15 | 6 | 5 | 4 | 8 | 23 | T B H T H |
7 | FC Nordsjaelland | 15 | 6 | 5 | 4 | 2 | 23 | T H B T H |
8 | Viborg | 15 | 5 | 5 | 5 | 3 | 20 | H H T B T |
9 | AaB | 15 | 4 | 4 | 7 | -12 | 16 | H B H H H |
10 | SoenderjyskE | 15 | 3 | 3 | 9 | -18 | 12 | B T B B H |
11 | Lyngby | 15 | 1 | 7 | 7 | -9 | 10 | H H B B H |
12 | Vejle Boldklub | 15 | 1 | 3 | 11 | -19 | 6 | H B T H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại