Thứ Tư, 13/11/2024 Mới nhất
  • Andreas Cornelius (Kiến tạo: Giorgi Gocholeishvili)2
  • Victor Froholdt (Thay: Robert)35
  • Gabriel Pereira (Thay: Munashe Garananga)66
  • Magnus Mattsson (Thay: Victor Froholdt)86
  • (Pen) Kevin Diks90+1'
  • (Pen) Tonni Adamsen45+3'
  • Jeppe Andersen (Thay: Callum McCowatt)46
  • Mads Freundlich (Thay: Julius Nielsen)46
  • Ramazan Orazov (Thay: Younes Bakiz)73
  • Jens Martin Gammelby (Thay: Mads Larsen)86
  • Nicolai Larsen90
  • Alexander Illum Simmelhack (Thay: Oliver Sonne)90
  • Jens Martin Gammelby90+1'
  • Mads Freundlich90+6'
  • Alexander Illum Simmelhack90+9'

Thống kê trận đấu FC Copenhagen vs Silkeborg

số liệu thống kê
FC Copenhagen
FC Copenhagen
Silkeborg
Silkeborg
63 Kiểm soát bóng 37
9 Phạm lỗi 6
15 Ném biên 10
1 Việt vị 1
29 Chuyền dài 5
5 Phạt góc 2
0 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
10 Sút trúng đích 4
11 Sút không trúng đích 2
7 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 8
3 Phát bóng 17
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát FC Copenhagen vs Silkeborg

FC Copenhagen (4-2-3-1): Nathan Trott (1), Giorgi Gocholeishvili (22), Pantelis Hatzidiakos (6), Munashe Garananga (4), Kevin Diks (2), Lukas Lerager (12), Thomas Delaney (27), Mohamed Elyounoussi (10), Viktor Claesson (7), Robert (16), Andreas Cornelius (14)

Silkeborg (4-3-3): Nicolai Larsen (1), Oliver Sonne (5), Rasmus Thelander (15), Pedro Ganchas (4), Robin Østrøm (3), Mads Larsen (20), Julius Nielsen (36), Pelle Mattsson (6), Callum McCowatt (17), Tonni Adamsen (23), Younes Bakiz (10)

FC Copenhagen
FC Copenhagen
4-2-3-1
1
Nathan Trott
22
Giorgi Gocholeishvili
6
Pantelis Hatzidiakos
4
Munashe Garananga
2
Kevin Diks
12
Lukas Lerager
27
Thomas Delaney
10
Mohamed Elyounoussi
7
Viktor Claesson
16
Robert
14
Andreas Cornelius
10
Younes Bakiz
23
Tonni Adamsen
17
Callum McCowatt
6
Pelle Mattsson
36
Julius Nielsen
20
Mads Larsen
3
Robin Østrøm
4
Pedro Ganchas
15
Rasmus Thelander
5
Oliver Sonne
1
Nicolai Larsen
Silkeborg
Silkeborg
4-3-3
Thay người
35’
Magnus Mattsson
Victor Froholdt
46’
Callum McCowatt
Jeppe Andersen
66’
Munashe Garananga
Gabriel Pereira
46’
Julius Nielsen
Mads Freundlich
86’
Victor Froholdt
Magnus Mattsson
73’
Younes Bakiz
Ramazan Orazov
86’
Mads Larsen
Jens Martin Gammelby
90’
Oliver Sonne
Alexander Simmelhack
Cầu thủ dự bị
Gabriel Pereira
Aske Andresen
Rúnar Alex Rúnarsson
Andreas Poulsen
Magnus Mattsson
Ramazan Orazov
German Onugha
Jeppe Andersen
Jordan Larsson
Alexander Simmelhack
Rodrigo Huescas
Frederik Carlsen
Marcos López
Jens Martin Gammelby
Victor Froholdt
Mads Freundlich
William Clem
Oskar Boesen

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Đan Mạch
25/07 - 2021
08/11 - 2021
Giao hữu
VĐQG Đan Mạch
03/09 - 2022
19/02 - 2023
Giao hữu
05/07 - 2023
VĐQG Đan Mạch
26/08 - 2023
18/02 - 2024
Giao hữu
27/06 - 2024
VĐQG Đan Mạch
07/10 - 2024
05/11 - 2024

Thành tích gần đây FC Copenhagen

VĐQG Đan Mạch
11/11 - 2024
Europa Conference League
08/11 - 2024
VĐQG Đan Mạch
05/11 - 2024
Cúp quốc gia Đan Mạch
31/10 - 2024
VĐQG Đan Mạch
27/10 - 2024
Europa Conference League
25/10 - 2024
Giao hữu
19/10 - 2024
VĐQG Đan Mạch
19/10 - 2024
07/10 - 2024
Europa Conference League

Thành tích gần đây Silkeborg

VĐQG Đan Mạch
10/11 - 2024
05/11 - 2024
Cúp quốc gia Đan Mạch
30/10 - 2024
VĐQG Đan Mạch
26/10 - 2024
H1: 0-1
20/10 - 2024
Giao hữu
10/10 - 2024
VĐQG Đan Mạch
07/10 - 2024
29/09 - 2024
Cúp quốc gia Đan Mạch
25/09 - 2024
VĐQG Đan Mạch
22/09 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Đan Mạch

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AGFAGF157621427H T B T H
2FC CopenhagenFC Copenhagen157621027H T H H H
3FC MidtjyllandFC Midtjylland15834527B B T B B
4SilkeborgSilkeborg15672725H H H H T
5Randers FCRanders FC15663924H T T T B
6Broendby IFBroendby IF15654823T B H T H
7FC NordsjaellandFC Nordsjaelland15654223T H B T H
8ViborgViborg15555320H H T B T
9AaBAaB15447-1216H B H H H
10SoenderjyskESoenderjyskE15339-1812B T B B H
11LyngbyLyngby15177-910H H B B H
12Vejle BoldklubVejle Boldklub151311-196H B T H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X