![]() Viktor Claesson (Kiến tạo: Victor Kristiansen) 41 | |
![]() Nicolai Boilesen (Thay: Davit Khocholava) 46 | |
![]() Lukas Lerager (Thay: Hakon Arnar Haraldsson) 46 | |
![]() Mohamed Daramy 48 | |
![]() Tobias Salquist 48 | |
![]() Kasper Kusk (Thay: Mads Kaalund) 57 | |
![]() Paul Mukairu (Thay: Mohamed Daramy) 71 | |
![]() Rasmus Falk (Thay: Isak Bergmann Johannesson) 80 | |
![]() Soeren Tengstedt (Thay: Sebastian Joergensen) 81 | |
![]() Pelle Mattsson (Thay: Mark Brink) 81 | |
![]() Tonni Adamsen (Thay: Nicklas Helenius) 81 | |
![]() Kevin Diks 84 | |
![]() Andreas Cornelius 90+3' | |
![]() Stefan Thordarson 90+3' |
Thống kê trận đấu FC Copenhagen vs Silkeborg
số liệu thống kê

FC Copenhagen

Silkeborg
45 Kiểm soát bóng 55
7 Phạm lỗi 9
14 Ném biên 17
2 Việt vị 3
20 Chuyền dài 13
7 Phạt góc 3
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 4
7 Sút không trúng đích 6
6 Cú sút bị chặn 10
2 Phản công 3
4 Thủ môn cản phá 4
5 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 1
Đội hình xuất phát FC Copenhagen vs Silkeborg
FC Copenhagen (4-2-3-1): Mathew Ryan (51), Kevin Diks (2), Denis Vavro (3), Davit Khocholava (5), Victor Kristiansen (34), Viktor Claesson (7), Zeca (10), Isak Bergmann Johannesson (8), Hakon Arnar Haraldsson (30), Mohammed Daramy (15), Andreas Cornelius (14)
Silkeborg (4-3-3): Nicolai Larsen (1), Oliver Sonne (5), Tobias Salquist (20), Joel Felix (4), Lukas Engel (29), Stefan Teitur Thordarson (8), Mark Brink (14), Ferslev Anders Klynge (21), Sebastian Joergensen (27), Nicklas Helenius (11), Mads Kaalund (17)

FC Copenhagen
4-2-3-1
51
Mathew Ryan
2
Kevin Diks
3
Denis Vavro
5
Davit Khocholava
34
Victor Kristiansen
7
Viktor Claesson
10
Zeca
8
Isak Bergmann Johannesson
30
Hakon Arnar Haraldsson
15
Mohammed Daramy
14
Andreas Cornelius
17
Mads Kaalund
11
Nicklas Helenius
27
Sebastian Joergensen
21
Ferslev Anders Klynge
14
Mark Brink
8
Stefan Teitur Thordarson
29
Lukas Engel
4
Joel Felix
20
Tobias Salquist
5
Oliver Sonne
1
Nicolai Larsen

Silkeborg
4-3-3
Thay người | |||
46’ | Hakon Arnar Haraldsson Lukas Lerager | 57’ | Mads Kaalund Kasper Kusk |
46’ | Davit Khocholava Nicolai Boilesen | 81’ | Mark Brink Pelle Mattsson |
71’ | Mohamed Daramy Paul Mukairu | 81’ | Sebastian Joergensen Soren Tengstedt |
80’ | Isak Bergmann Johannesson Rasmus Falk | 81’ | Nicklas Helenius Tonni Adamsen |
Cầu thủ dự bị | |||
Karl-Johan Johnsson | Oscar Hedvall | ||
Christian Sorensen | Robin Oestroem | ||
Lukas Lerager | Pelle Mattsson | ||
Paul Mukairu | Kasper Kusk | ||
Elias Jelert Kristensen | Soren Tengstedt | ||
Nicolai Boilesen | Tonni Adamsen | ||
Mamoudou Karamoko | Andreas Oggesen | ||
Rasmus Falk | Lukas Klitten | ||
Marko Stamenic | Andre Calisir |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Đan Mạch
Giao hữu
VĐQG Đan Mạch
Giao hữu
VĐQG Đan Mạch
Giao hữu
VĐQG Đan Mạch
Giao hữu
Thành tích gần đây FC Copenhagen
VĐQG Đan Mạch
Europa Conference League
VĐQG Đan Mạch
Europa Conference League
VĐQG Đan Mạch
Europa Conference League
VĐQG Đan Mạch
Europa Conference League
Thành tích gần đây Silkeborg
VĐQG Đan Mạch
Giao hữu
Bảng xếp hạng VĐQG Đan Mạch
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 14 | 3 | 5 | 15 | 45 | T B T T T |
2 | ![]() | 22 | 11 | 8 | 3 | 14 | 41 | T T H H B |
3 | ![]() | 22 | 9 | 9 | 4 | 19 | 36 | T T H H B |
4 | ![]() | 22 | 9 | 8 | 5 | 11 | 35 | B H H T B |
5 | ![]() | 22 | 10 | 5 | 7 | 3 | 35 | T T B T B |
6 | ![]() | 22 | 8 | 9 | 5 | 10 | 33 | T H H B H |
7 | ![]() | 22 | 8 | 9 | 5 | 9 | 33 | B T T B H |
8 | ![]() | 22 | 7 | 7 | 8 | -1 | 28 | B B T H T |
9 | ![]() | 22 | 5 | 6 | 11 | -18 | 21 | B B H B T |
10 | ![]() | 22 | 3 | 9 | 10 | -11 | 18 | B H H T T |
11 | ![]() | 22 | 4 | 5 | 13 | -25 | 17 | B B B H B |
12 | ![]() | 22 | 3 | 4 | 15 | -26 | 13 | T H B B T |
Trụ hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 24 | 9 | 9 | 6 | 9 | 36 | T B H B T |
2 | ![]() | 24 | 9 | 7 | 8 | 4 | 34 | T H T T T |
3 | ![]() | 24 | 5 | 7 | 12 | -22 | 22 | H B T B H |
4 | ![]() | 24 | 5 | 5 | 14 | -25 | 20 | B H B T B |
5 | ![]() | 24 | 3 | 9 | 12 | -13 | 18 | H T T B B |
6 | ![]() | 24 | 4 | 5 | 15 | -25 | 17 | B B T T H |
Vô Địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 32 | 19 | 6 | 7 | 19 | 63 | B T T T B |
2 | ![]() | 32 | 18 | 8 | 6 | 25 | 62 | H H B H T |
3 | ![]() | 32 | 18 | 5 | 9 | 26 | 59 | T H H B T |
4 | ![]() | 32 | 16 | 10 | 6 | 26 | 58 | T B T B B |
5 | ![]() | 32 | 11 | 11 | 10 | -4 | 44 | T H H B T |
6 | ![]() | 32 | 10 | 6 | 16 | -11 | 36 | T B H B T |
7 | ![]() | 23 | 9 | 8 | 6 | 10 | 35 | H H T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại