Thứ Tư, 13/11/2024 Mới nhất
  • Diogo Goncalves (Kiến tạo: Rasmus Falk)8
  • Roony Bardghji (Kiến tạo: Rasmus Falk)23
  • Kevin Diks27
  • (Pen) Diogo Goncalves29
  • Mohamed Elyounoussi (Thay: Elias Achouri)46
  • Christian Soerensen (Thay: Birger Meling)46
  • Lukas Lerager (Thay: Diogo Goncalves)59
  • Elias Achouri (Thay: Jordan Larsson)62
  • Rasmus Falk63
  • Mohamed Elyounoussi (Kiến tạo: Thomas Delaney)64
  • Kevin Diks (Kiến tạo: Christian Soerensen)66
  • Jordan Larsson (Thay: Orri Oskarsson)67
  • Oscar Hoejlund (Thay: Rasmus Falk)67
  • Denis Vavro (Thay: Kevin Diks)67
  • Viktor Claesson (Thay: Thomas Delaney)75
  • Nicolai Boilesen (Thay: Roony Bardghji)80
  • Frederik Lauenborg10
  • Sabil Hansen (Thay: Frederik Lauenborg)21
  • William Kaastrup26
  • Florian Danho27
  • Wessel Dammers30
  • Oliver Olsen (Thay: William Kaastrup)46
  • Marvin Egho (Thay: Filip Bundgaard Kristensen)46
  • Ernest Agyiri (Thay: Simen Bolkan Nordli)60
  • Mads Albaek (Thay: Mikkel M. Pedersen)60
  • Mohamed Toure (Thay: Stephen Odey)60
  • Tammer Bany Odeh (Thay: Simen Bolkan Nordli)60
  • Tobias Klysner (Thay: Edgar Babayan)74
  • Hugo Andersson (Thay: Mads Enggaard)80
  • Bjoern Kopplin (Thay: Nikolas Dyhr)80

Thống kê trận đấu FC Copenhagen vs Randers FC

số liệu thống kê
FC Copenhagen
FC Copenhagen
Randers FC
Randers FC
72 Kiểm soát bóng 28
13 Phạm lỗi 5
21 Ném biên 14
1 Việt vị 1
49 Chuyền dài 7
12 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 4
11 Sút không trúng đích 1
14 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 2
3 Thủ môn cản phá 4
2 Phát bóng 19
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát FC Copenhagen vs Randers FC

FC Copenhagen (4-2-3-1): Nathan Trott (1), Rodrigo Huescas (13), Kevin Diks (2), Munashe Garananga (4), Birger Meling (24), Magnus Mattsson (8), Rasmus Falk (33), Jordan Larsson (11), Thomas Delaney (27), Mohamed Elyounoussi (10), Orri Oskarsson (18), Orri Óskarsson (18)

Randers FC (4-3-3): Paul Izzo (1), Oliver Olsen (27), Daniel Høegh (3), Wessel Dammers (4), Nikolas Dyhr (44), Frederik Lauenborg (14), John Bjorkengren (6), Mads Enggaard (8), Stephen Odey (90), Florian Danho (26), Simen Bolkan Nordli (9)

FC Copenhagen
FC Copenhagen
4-2-3-1
1
Nathan Trott
13
Rodrigo Huescas
2
Kevin Diks
4
Munashe Garananga
24
Birger Meling
8
Magnus Mattsson
33
Rasmus Falk
11
Jordan Larsson
27
Thomas Delaney
10
Mohamed Elyounoussi
18
Orri Oskarsson
18
Orri Óskarsson
9
Simen Bolkan Nordli
26
Florian Danho
90
Stephen Odey
8
Mads Enggaard
6
John Bjorkengren
14
Frederik Lauenborg
44
Nikolas Dyhr
4
Wessel Dammers
3
Daniel Høegh
27
Oliver Olsen
1
Paul Izzo
Randers FC
Randers FC
4-3-3
Thay người
46’
Birger Meling
Christian Sørensen
21’
Frederik Lauenborg
Sabil Hansen
62’
Jordan Larsson
Elias Achouri
60’
Stephen Odey
Mohamed Toure
67’
Kevin Diks
Denis Vavro
60’
Simen Bolkan Nordli
Tammer Bany
75’
Thomas Delaney
Viktor Claesson
80’
Mads Enggaard
Hugo Andersson
80’
Nikolas Dyhr
Björn Kopplin
Cầu thủ dự bị
Rúnar Alex Rúnarsson
Oskar Snorre
Denis Vavro
Hugo Andersson
Christian Sørensen
Mohamed Toure
Viktor Claesson
Norman Campbell
Lukas Lerager
Mikkel Pedersen
Giorgi Gocholeishvili
Björn Kopplin
Elias Achouri
Tammer Bany
Oliver Hojer
Sabil Hansen
Amin Chiakha
Mike Themsen

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Đan Mạch
12/09 - 2021
05/03 - 2022
13/08 - 2022
29/10 - 2022
05/11 - 2023
04/08 - 2024

Thành tích gần đây FC Copenhagen

VĐQG Đan Mạch
11/11 - 2024
Europa Conference League
08/11 - 2024
VĐQG Đan Mạch
05/11 - 2024
Cúp quốc gia Đan Mạch
31/10 - 2024
VĐQG Đan Mạch
27/10 - 2024
Europa Conference League
25/10 - 2024
Giao hữu
19/10 - 2024
VĐQG Đan Mạch
19/10 - 2024
07/10 - 2024
Europa Conference League

Thành tích gần đây Randers FC

VĐQG Đan Mạch
10/11 - 2024
02/11 - 2024
29/10 - 2024
20/10 - 2024
H1: 0-0
06/10 - 2024
28/09 - 2024
H1: 1-1
Cúp quốc gia Đan Mạch
25/09 - 2024
VĐQG Đan Mạch
22/09 - 2024
17/09 - 2024
Cúp quốc gia Đan Mạch
04/09 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Đan Mạch

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AGFAGF157621427H T B T H
2FC CopenhagenFC Copenhagen157621027H T H H H
3FC MidtjyllandFC Midtjylland15834527B B T B B
4SilkeborgSilkeborg15672725H H H H T
5Randers FCRanders FC15663924H T T T B
6Broendby IFBroendby IF15654823T B H T H
7FC NordsjaellandFC Nordsjaelland15654223T H B T H
8ViborgViborg15555320H H T B T
9AaBAaB15447-1216H B H H H
10SoenderjyskESoenderjyskE15339-1812B T B B H
11LyngbyLyngby15177-910H H B B H
12Vejle BoldklubVejle Boldklub151311-196H B T H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X