- Birger Meling (Thay: Denis Vavro)12
- (og) Casper Winther39
- Rasmus Falk41
- Mohamed Elyounoussi (Kiến tạo: Magnus Mattsson)45+2'
- Andreas Cornelius (Thay: Orri Oskarsson)64
- Diogo Goncalves (Thay: Magnus Mattsson)64
- Roony Bardghji65
- Diogo Goncalves (Kiến tạo: Rasmus Falk)67
- William Clem (Thay: Rasmus Falk)74
- Oscar Hoejlund (Thay: Roony Bardghji)74
- Pascal Gregor37
- Saevar Atli Magnusson (Thay: Casper Winther)59
- Jonathan Amon (Thay: Andri Gudjohnsen)59
- Lucas Lissens (Thay: Andreas Bjelland)67
- Lucas Lissens (Thay: Andreas Bjelland)69
- Gustav Fraulo (Thay: Tochi Chukwuani)81
- Michael Opoku (Thay: Frederik Gytkjaer)81
Thống kê trận đấu FC Copenhagen vs Lyngby
số liệu thống kê
FC Copenhagen
Lyngby
60 Kiểm soát bóng 40
9 Phạm lỗi 7
10 Ném biên 11
3 Việt vị 2
30 Chuyền dài 10
11 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 1
10 Sút không trúng đích 2
5 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 3
5 Phát bóng 13
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát FC Copenhagen vs Lyngby
FC Copenhagen (4-3-3): Kamil Grabara (1), Elias Jelert (19), Denis Vavro (3), Scott McKenna (26), Kevin Diks (2), Mohamed Elyounoussi (10), Rasmus Falk (33), Magnus Mattsson (8), Roony Bardghji (40), Orri Óskarsson (18), Elias Achouri (30)
Lyngby (3-5-2): David Jensen (1), Pascal Gregor (23), Andreas Bjelland (6), Magnus Risgaard Jensen (12), Willy Kumado (7), Casper Kaarsbo Winther (13), Marcel Roemer (30), Tochi Chukwuani (42), Brian Hamalainen (3), Andri Gudjohnsen (22), Frederik Gytkjaer (26)
FC Copenhagen
4-3-3
1
Kamil Grabara
19
Elias Jelert
3
Denis Vavro
26
Scott McKenna
2
Kevin Diks
10
Mohamed Elyounoussi
33
Rasmus Falk
8
Magnus Mattsson
40
Roony Bardghji
18
Orri Óskarsson
30
Elias Achouri
26
Frederik Gytkjaer
22
Andri Gudjohnsen
3
Brian Hamalainen
42
Tochi Chukwuani
30
Marcel Roemer
13
Casper Kaarsbo Winther
7
Willy Kumado
12
Magnus Risgaard Jensen
6
Andreas Bjelland
23
Pascal Gregor
1
David Jensen
Lyngby
3-5-2
Thay người | |||
12’ | Denis Vavro Birger Meling | 59’ | Casper Winther Saevar Atli Magnusson |
64’ | Orri Oskarsson Andreas Cornelius | 59’ | Andri Gudjohnsen Jonathan Amon |
64’ | Magnus Mattsson Diogo Gonçalves | 67’ | Andreas Bjelland Lucas Lissens |
74’ | Rasmus Falk William Clem | 81’ | Frederik Gytkjaer Michael Opoku |
74’ | Roony Bardghji Oscar Højlund | 81’ | Tochi Chukwuani Gustav Leone Fraulo |
Cầu thủ dự bị | |||
Rúnar Alex Rúnarsson | Saevar Atli Magnusson | ||
Peter Ankersen | Jannich Victor Bogelund Storch | ||
Birger Meling | Lucas Lissens | ||
Christian Sørensen | Michael Opoku | ||
William Clem | Johan Meyer | ||
Oscar Højlund | Jonathan Amon | ||
Victor Froholdt | Tobias Storm | ||
Andreas Cornelius | Nikolai Frederiksen | ||
Diogo Gonçalves | Gustav Leone Fraulo |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
VĐQG Đan Mạch
Thành tích gần đây FC Copenhagen
VĐQG Đan Mạch
Europa Conference League
VĐQG Đan Mạch
Cúp quốc gia Đan Mạch
VĐQG Đan Mạch
Europa Conference League
Giao hữu
VĐQG Đan Mạch
Europa Conference League
Thành tích gần đây Lyngby
VĐQG Đan Mạch
Cúp quốc gia Đan Mạch
VĐQG Đan Mạch
Bảng xếp hạng VĐQG Đan Mạch
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AGF | 15 | 7 | 6 | 2 | 14 | 27 | H T B T H |
2 | FC Copenhagen | 15 | 7 | 6 | 2 | 10 | 27 | H T H H H |
3 | FC Midtjylland | 15 | 8 | 3 | 4 | 5 | 27 | B B T B B |
4 | Silkeborg | 15 | 6 | 7 | 2 | 7 | 25 | H H H H T |
5 | Randers FC | 15 | 6 | 6 | 3 | 9 | 24 | H T T T B |
6 | Broendby IF | 15 | 6 | 5 | 4 | 8 | 23 | T B H T H |
7 | FC Nordsjaelland | 15 | 6 | 5 | 4 | 2 | 23 | T H B T H |
8 | Viborg | 15 | 5 | 5 | 5 | 3 | 20 | H H T B T |
9 | AaB | 15 | 4 | 4 | 7 | -12 | 16 | H B H H H |
10 | SoenderjyskE | 15 | 3 | 3 | 9 | -18 | 12 | B T B B H |
11 | Lyngby | 15 | 1 | 7 | 7 | -9 | 10 | H H B B H |
12 | Vejle Boldklub | 15 | 1 | 3 | 11 | -19 | 6 | H B T H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại