Thứ Năm, 14/11/2024 Mới nhất
  • William Clem18
  • Roony Bardghji (Kiến tạo: Mohamed Daramy)24
  • Denis Vavro (Thay: Valdemar Lund)46
  • Hakon Arnar Haraldsson (Thay: Roony Bardghji)61
  • Davit Khocholava67
  • Hakon Arnar Haraldsson73
  • Viktor Claesson77
  • Rasmus Falk (Thay: Andreas Cornelius)82
  • Isak Bergmann Johannesson (Thay: Viktor Claesson)82
  • Kevin Diks (Thay: Mohamed Daramy)85
  • Casper Winther45+1'
  • Marcel Roemer70
  • Magnus Kaastrup (Thay: Casper Winther)70
  • Brian Hamalainen (Thay: Adam Soerensen)78
  • Tochi Chukwuani (Thay: Rezan Corlu)78
  • Mathias Kristensen (Thay: Marcel Roemer)78
  • Timo Letschert85
  • Rasmus Thellufsen (Thay: Frederik Gytkjaer)87

Thống kê trận đấu FC Copenhagen vs Lyngby

số liệu thống kê
FC Copenhagen
FC Copenhagen
Lyngby
Lyngby
61 Kiểm soát bóng 39
7 Phạm lỗi 14
14 Ném biên 21
1 Việt vị 1
17 Chuyền dài 9
7 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 1
6 Sút không trúng đích 5
4 Cú sút bị chặn 3
4 Phản công 1
1 Thủ môn cản phá 3
6 Phát bóng 7
6 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát FC Copenhagen vs Lyngby

FC Copenhagen (4-3-3): Kamil Grabara (1), Elias Jelert Kristensen (19), Davit Khocholava (5), Valdemar Lund Jensen (27), Christian Sorensen (6), Lukas Lerager (12), William Clem (36), Viktor Claesson (7), Roony Bardghji (40), Andreas Cornelius (14), Mohammed Daramy (15)

Lyngby (4-3-1-2): Mads Kikkenborg (16), Kasper Poul Molgaard Jorgensen (20), Timo Letschert (4), Pascal Gregor (23), Adam Sorensen (17), Magnus Hee Westergaard (22), Casper Kaarsbo Winther (13), Marcel Roemer (30), Rezan Corlu (97), Frederik Gytkjaer (26), Saevar Atli Magnusson (21)

FC Copenhagen
FC Copenhagen
4-3-3
1
Kamil Grabara
19
Elias Jelert Kristensen
5
Davit Khocholava
27
Valdemar Lund Jensen
6
Christian Sorensen
12
Lukas Lerager
36
William Clem
7
Viktor Claesson
40
Roony Bardghji
14
Andreas Cornelius
15
Mohammed Daramy
21
Saevar Atli Magnusson
26
Frederik Gytkjaer
97
Rezan Corlu
30
Marcel Roemer
13
Casper Kaarsbo Winther
22
Magnus Hee Westergaard
17
Adam Sorensen
23
Pascal Gregor
4
Timo Letschert
20
Kasper Poul Molgaard Jorgensen
16
Mads Kikkenborg
Lyngby
Lyngby
4-3-1-2
Thay người
46’
Valdemar Lund
Denis Vavro
70’
Casper Winther
Magnus Kaastrup Larsen
61’
Roony Bardghji
Hakon Arnar Haraldsson
78’
Adam Soerensen
Brian Hamalainen
82’
Viktor Claesson
Isak Bergmann Johannesson
78’
Marcel Roemer
Mathias Kristensen
82’
Andreas Cornelius
Rasmus Falk
78’
Rezan Corlu
Tochi Phil Chukwuani
85’
Mohamed Daramy
Kevin Diks
87’
Frederik Gytkjaer
Rasmus Thellufsen Pedersen
Cầu thủ dự bị
Denis Vavro
Frederik Ibsen
Karl-Johan Johnsson
Mikkel Juhl Andersen
Kevin Diks
Brian Hamalainen
Isak Bergmann Johannesson
Mathias Kristensen
Paul Mukairu
Rasmus Thellufsen Pedersen
Peter Ankersen
Sanders Ngabo
Hakon Arnar Haraldsson
Tochi Phil Chukwuani
Rasmus Falk
Magnus Kaastrup Larsen
Marko Stamenic
Lucas Hey

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Giao hữu
29/06 - 2021
VĐQG Đan Mạch
20/08 - 2022
06/11 - 2022
10/03 - 2024
23/07 - 2024

Thành tích gần đây FC Copenhagen

VĐQG Đan Mạch
11/11 - 2024
Europa Conference League
08/11 - 2024
VĐQG Đan Mạch
05/11 - 2024
Cúp quốc gia Đan Mạch
31/10 - 2024
VĐQG Đan Mạch
27/10 - 2024
Europa Conference League
25/10 - 2024
Giao hữu
19/10 - 2024
VĐQG Đan Mạch
19/10 - 2024
07/10 - 2024
Europa Conference League

Thành tích gần đây Lyngby

VĐQG Đan Mạch
10/11 - 2024
H1: 1-0
03/11 - 2024
H1: 1-0
27/10 - 2024
20/10 - 2024
H1: 0-0
06/10 - 2024
29/09 - 2024
22/09 - 2024
H1: 0-0
14/09 - 2024
H1: 1-0
Cúp quốc gia Đan Mạch
04/09 - 2024
H1: 1-1
VĐQG Đan Mạch
31/08 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Đan Mạch

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AGFAGF157621427H T B T H
2FC CopenhagenFC Copenhagen157621027H T H H H
3FC MidtjyllandFC Midtjylland15834527B B T B B
4SilkeborgSilkeborg15672725H H H H T
5Randers FCRanders FC15663924H T T T B
6Broendby IFBroendby IF15654823T B H T H
7FC NordsjaellandFC Nordsjaelland15654223T H B T H
8ViborgViborg15555320H H T B T
9AaBAaB15447-1216H B H H H
10SoenderjyskESoenderjyskE15339-1812B T B B H
11LyngbyLyngby15177-910H H B B H
12Vejle BoldklubVejle Boldklub151311-196H B T H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X