- Diogo Goncalves (Thay: Roony Bardghji)61
- Jordan Larsson (Thay: Orri Oskarsson)61
- Christian Soerensen (Thay: Birger Meling)68
- Rasmus Falk69
- Jordan Larsson74
- Kamil Grabara75
- Peter Ankersen (Thay: Elias Jelert)75
- Lukas Lerager (Thay: Elias Achouri)75
- Peter Ankersen82
- Lukas Lerager90
- Kristoffer Olsson24
- Sverrir Ingi Ingason52
- Ola Brynhildsen (Kiến tạo: Oliver Soerensen)63
- Andre Roemer (Thay: Kristoffer Olsson)69
- Oliver Soerensen (Kiến tạo: Aral Simsir)71
- Paulinho74
- Nikolas Dyhr (Thay: Paulinho)75
- Charles (Thay: Aral Simsir)76
- Mads Bech (Thay: Sverrir Ingi Ingason)81
- Franculino (Thay: Ola Brynhildsen)81
Thống kê trận đấu FC Copenhagen vs FC Midtjylland
số liệu thống kê
FC Copenhagen
FC Midtjylland
60 Kiểm soát bóng 40
11 Phạm lỗi 9
22 Ném biên 22
1 Việt vị 3
16 Chuyền dài 14
3 Phạt góc 4
5 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 5
7 Sút không trúng đích 5
3 Cú sút bị chặn 5
3 Phản công 2
3 Thủ môn cản phá 2
8 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát FC Copenhagen vs FC Midtjylland
FC Copenhagen (4-3-3): Kamil Grabara (1), Elias Jelert (19), Denis Vavro (3), Valdemar Lund (27), Birger Meling (24), Mohamed Elyounoussi (10), Rasmus Falk (33), Viktor Claesson (7), Roony Bardghji (40), Orri Oskarsson (18), Elias Achouri (30)
FC Midtjylland (4-4-2): Jonas Lossl (1), Henrik Dalsgaard (14), Sverrir Ingason (15), Juninho (73), Paulinho (29), Oliver Sorensen (24), Kristoffer Olsson (8), Armin Gigovic (37), Aral Simsir (58), Ola Brynhildsen (9), Jo Gue-sung (10)
FC Copenhagen
4-3-3
1
Kamil Grabara
19
Elias Jelert
3
Denis Vavro
27
Valdemar Lund
24
Birger Meling
10
Mohamed Elyounoussi
33
Rasmus Falk
7
Viktor Claesson
40
Roony Bardghji
18
Orri Oskarsson
30
Elias Achouri
10
Jo Gue-sung
9
Ola Brynhildsen
58
Aral Simsir
37
Armin Gigovic
8
Kristoffer Olsson
24
Oliver Sorensen
29
Paulinho
73
Juninho
15
Sverrir Ingason
14
Henrik Dalsgaard
1
Jonas Lossl
FC Midtjylland
4-4-2
Thay người | |||
61’ | Orri Oskarsson Jordan Larsson | 69’ | Kristoffer Olsson Andre Romer |
61’ | Roony Bardghji Diogo Goncalves | 75’ | Paulinho Nikolas Dyhr |
68’ | Birger Meling Christian Sorensen | 76’ | Aral Simsir Charles |
75’ | Elias Jelert Peter Ankersen | 81’ | Ola Brynhildsen Franculino |
75’ | Elias Achouri Lukas Lerager | 81’ | Sverrir Ingi Ingason Mads Bech Sorensen |
Cầu thủ dự bị | |||
Theo Sander | Martin Fraisl | ||
Christian Sorensen | Andre Romer | ||
Mateo Tanlongo | Adam Gabriel | ||
Jordan Larsson | Franculino | ||
Peter Ankersen | Iver Fossum | ||
Oscar Hoejlund | Nikolas Dyhr | ||
Noah Sahsah | Dario Osorio Osorio | ||
Lukas Lerager | Charles | ||
Diogo Goncalves | Mads Bech Sorensen |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Đan Mạch
Thành tích gần đây FC Copenhagen
VĐQG Đan Mạch
Europa Conference League
VĐQG Đan Mạch
Cúp quốc gia Đan Mạch
VĐQG Đan Mạch
Europa Conference League
Giao hữu
VĐQG Đan Mạch
Europa Conference League
Thành tích gần đây FC Midtjylland
VĐQG Đan Mạch
Europa League
VĐQG Đan Mạch
Cúp quốc gia Đan Mạch
VĐQG Đan Mạch
Europa League
VĐQG Đan Mạch
Europa League
VĐQG Đan Mạch
Bảng xếp hạng VĐQG Đan Mạch
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AGF | 15 | 7 | 6 | 2 | 14 | 27 | H T B T H |
2 | FC Copenhagen | 15 | 7 | 6 | 2 | 10 | 27 | H T H H H |
3 | FC Midtjylland | 15 | 8 | 3 | 4 | 5 | 27 | B B T B B |
4 | Silkeborg | 15 | 6 | 7 | 2 | 7 | 25 | H H H H T |
5 | Randers FC | 15 | 6 | 6 | 3 | 9 | 24 | H T T T B |
6 | Broendby IF | 15 | 6 | 5 | 4 | 8 | 23 | T B H T H |
7 | FC Nordsjaelland | 15 | 6 | 5 | 4 | 2 | 23 | T H B T H |
8 | Viborg | 15 | 5 | 5 | 5 | 3 | 20 | H H T B T |
9 | AaB | 15 | 4 | 4 | 7 | -12 | 16 | H B H H H |
10 | SoenderjyskE | 15 | 3 | 3 | 9 | -18 | 12 | B T B B H |
11 | Lyngby | 15 | 1 | 7 | 7 | -9 | 10 | H H B B H |
12 | Vejle Boldklub | 15 | 1 | 3 | 11 | -19 | 6 | H B T H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại