Thứ Tư, 13/11/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả FC Copenhagen vs FC Midtjylland hôm nay 30-09-2023

Giải VĐQG Đan Mạch - Th 7, 30/9

Kết thúc
0 : 2

FC Midtjylland

FC Midtjylland

Hiệp một: 0-0
T7, 20:00 30/09/2023
Vòng 10 - VĐQG Đan Mạch
Parken
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Diogo Goncalves (Thay: Roony Bardghji)61
  • Jordan Larsson (Thay: Orri Oskarsson)61
  • Christian Soerensen (Thay: Birger Meling)68
  • Rasmus Falk69
  • Jordan Larsson74
  • Kamil Grabara75
  • Peter Ankersen (Thay: Elias Jelert)75
  • Lukas Lerager (Thay: Elias Achouri)75
  • Peter Ankersen82
  • Lukas Lerager90
  • Kristoffer Olsson24
  • Sverrir Ingi Ingason52
  • Ola Brynhildsen (Kiến tạo: Oliver Soerensen)63
  • Andre Roemer (Thay: Kristoffer Olsson)69
  • Oliver Soerensen (Kiến tạo: Aral Simsir)71
  • Paulinho74
  • Nikolas Dyhr (Thay: Paulinho)75
  • Charles (Thay: Aral Simsir)76
  • Mads Bech (Thay: Sverrir Ingi Ingason)81
  • Franculino (Thay: Ola Brynhildsen)81

Thống kê trận đấu FC Copenhagen vs FC Midtjylland

số liệu thống kê
FC Copenhagen
FC Copenhagen
FC Midtjylland
FC Midtjylland
60 Kiểm soát bóng 40
11 Phạm lỗi 9
22 Ném biên 22
1 Việt vị 3
16 Chuyền dài 14
3 Phạt góc 4
5 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 5
7 Sút không trúng đích 5
3 Cú sút bị chặn 5
3 Phản công 2
3 Thủ môn cản phá 2
8 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát FC Copenhagen vs FC Midtjylland

FC Copenhagen (4-3-3): Kamil Grabara (1), Elias Jelert (19), Denis Vavro (3), Valdemar Lund (27), Birger Meling (24), Mohamed Elyounoussi (10), Rasmus Falk (33), Viktor Claesson (7), Roony Bardghji (40), Orri Oskarsson (18), Elias Achouri (30)

FC Midtjylland (4-4-2): Jonas Lossl (1), Henrik Dalsgaard (14), Sverrir Ingason (15), Juninho (73), Paulinho (29), Oliver Sorensen (24), Kristoffer Olsson (8), Armin Gigovic (37), Aral Simsir (58), Ola Brynhildsen (9), Jo Gue-sung (10)

FC Copenhagen
FC Copenhagen
4-3-3
1
Kamil Grabara
19
Elias Jelert
3
Denis Vavro
27
Valdemar Lund
24
Birger Meling
10
Mohamed Elyounoussi
33
Rasmus Falk
7
Viktor Claesson
40
Roony Bardghji
18
Orri Oskarsson
30
Elias Achouri
10
Jo Gue-sung
9
Ola Brynhildsen
58
Aral Simsir
37
Armin Gigovic
8
Kristoffer Olsson
24
Oliver Sorensen
29
Paulinho
73
Juninho
15
Sverrir Ingason
14
Henrik Dalsgaard
1
Jonas Lossl
FC Midtjylland
FC Midtjylland
4-4-2
Thay người
61’
Orri Oskarsson
Jordan Larsson
69’
Kristoffer Olsson
Andre Romer
61’
Roony Bardghji
Diogo Goncalves
75’
Paulinho
Nikolas Dyhr
68’
Birger Meling
Christian Sorensen
76’
Aral Simsir
Charles
75’
Elias Jelert
Peter Ankersen
81’
Ola Brynhildsen
Franculino
75’
Elias Achouri
Lukas Lerager
81’
Sverrir Ingi Ingason
Mads Bech Sorensen
Cầu thủ dự bị
Theo Sander
Martin Fraisl
Christian Sorensen
Andre Romer
Mateo Tanlongo
Adam Gabriel
Jordan Larsson
Franculino
Peter Ankersen
Iver Fossum
Oscar Hoejlund
Nikolas Dyhr
Noah Sahsah
Dario Osorio Osorio
Lukas Lerager
Charles
Diogo Goncalves
Mads Bech Sorensen

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Đan Mạch
19/09 - 2021
14/03 - 2022
18/09 - 2022
22/10 - 2022
30/09 - 2023
02/03 - 2024
14/09 - 2024

Thành tích gần đây FC Copenhagen

VĐQG Đan Mạch
11/11 - 2024
Europa Conference League
08/11 - 2024
VĐQG Đan Mạch
05/11 - 2024
Cúp quốc gia Đan Mạch
31/10 - 2024
VĐQG Đan Mạch
27/10 - 2024
Europa Conference League
25/10 - 2024
Giao hữu
19/10 - 2024
VĐQG Đan Mạch
19/10 - 2024
07/10 - 2024
Europa Conference League

Thành tích gần đây FC Midtjylland

VĐQG Đan Mạch
10/11 - 2024
Europa League
08/11 - 2024
VĐQG Đan Mạch
03/11 - 2024
Cúp quốc gia Đan Mạch
VĐQG Đan Mạch
28/10 - 2024
Europa League
24/10 - 2024
VĐQG Đan Mạch
20/10 - 2024
06/10 - 2024
Europa League
03/10 - 2024
VĐQG Đan Mạch
29/09 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Đan Mạch

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AGFAGF157621427H T B T H
2FC CopenhagenFC Copenhagen157621027H T H H H
3FC MidtjyllandFC Midtjylland15834527B B T B B
4SilkeborgSilkeborg15672725H H H H T
5Randers FCRanders FC15663924H T T T B
6Broendby IFBroendby IF15654823T B H T H
7FC NordsjaellandFC Nordsjaelland15654223T H B T H
8ViborgViborg15555320H H T B T
9AaBAaB15447-1216H B H H H
10SoenderjyskESoenderjyskE15339-1812B T B B H
11LyngbyLyngby15177-910H H B B H
12Vejle BoldklubVejle Boldklub151311-196H B T H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X