Thứ Tư, 13/11/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả FC Copenhagen vs FC Midtjylland hôm nay 22-10-2022

Giải VĐQG Đan Mạch - Th 7, 22/10

Kết thúc
1 : 1

FC Midtjylland

FC Midtjylland

Hiệp một: 1-0
T7, 21:00 22/10/2022
Vòng 14 - VĐQG Đan Mạch
Parken
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Marko Stamenic25
  • Viktor Claesson (Kiến tạo: Elias Jelert Kristensen)31
  • Mohamed Daramy52
  • Lukas Lerager57
  • Isak Bergmann Johannesson (Thay: Roony Bardghji)64
  • Davit Khocholava71
  • Orri Oskarsson (Thay: Hakon Arnar Haraldsson)76
  • (Pen) Viktor Claesson88
  • Isak Bergmann Johannesson90+1'
  • Kristoffer Olsson59
  • Sory Kaba64
  • Pione Sisto (Thay: Sory Kaba)64
  • Evander Ferreira73
  • Mads Doehr Thychosen78
  • Erik Sviatchenko84
  • Edward Chilufya (Thay: Gustav Isaksen)88
  • Stefan Gartenmann (Thay: Mads Doehr Thychosen)88
  • Paulinho90+1'

Thống kê trận đấu FC Copenhagen vs FC Midtjylland

số liệu thống kê
FC Copenhagen
FC Copenhagen
FC Midtjylland
FC Midtjylland
52 Kiểm soát bóng 48
11 Phạm lỗi 12
20 Ném biên 32
1 Việt vị 1
10 Chuyền dài 15
4 Phạt góc 3
5 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 3
6 Sút không trúng đích 0
4 Cú sút bị chặn 2
5 Phản công 1
2 Thủ môn cản phá 4
4 Phát bóng 12
3 Chăm sóc y tế 6

Đội hình xuất phát FC Copenhagen vs FC Midtjylland

FC Copenhagen (4-3-3): Kamil Grabara (1), Elias Jelert Kristensen (19), Davit Khocholava (5), Valdemar Lund Jensen (27), Victor Kristiansen (34), Lukas Lerager (12), Marko Stamenic (35), Viktor Claesson (7), Roony Bardghji (40), Hakon Arnar Haraldsson (30), Mohammed Daramy (15)

FC Midtjylland (4-3-3): Jonas Lossl (1), Mads Dohr Thychosen (17), Henrik Dalsgaard (14), Erik Sviatchenko (28), Paulinho (29), Kristoffer Olsson (8), Emiliano Martinez (5), Evander Ferreira (10), Anders Dreyer (36), Sory Kaba (9), Gustav Isaksen (11)

FC Copenhagen
FC Copenhagen
4-3-3
1
Kamil Grabara
19
Elias Jelert Kristensen
5
Davit Khocholava
27
Valdemar Lund Jensen
34
Victor Kristiansen
12
Lukas Lerager
35
Marko Stamenic
7
Viktor Claesson
40
Roony Bardghji
30
Hakon Arnar Haraldsson
15
Mohammed Daramy
11
Gustav Isaksen
9
Sory Kaba
36
Anders Dreyer
10
Evander Ferreira
5
Emiliano Martinez
8
Kristoffer Olsson
29
Paulinho
28
Erik Sviatchenko
14
Henrik Dalsgaard
17
Mads Dohr Thychosen
1
Jonas Lossl
FC Midtjylland
FC Midtjylland
4-3-3
Thay người
64’
Roony Bardghji
Isak Bergmann Johannesson
64’
Sory Kaba
Pione Sisto
76’
Hakon Arnar Haraldsson
Orri Oskarsson
88’
Mads Doehr Thychosen
Stefan Gartenmann
88’
Gustav Isaksen
Edward Chilufya
Cầu thủ dự bị
Isak Bergmann Johannesson
Elias Rafn Olafsson
Mathew Ryan
Stefan Gartenmann
Kevin Diks
Pione Sisto
Christian Sorensen
Edward Chilufya
Khouma Babacar
Chris Kouakou
Paul Mukairu
Pablo Ortiz
Orri Oskarsson
Charles
Peter Ankersen
Nikolas Dyhr
William Clem
Juninho

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Đan Mạch
19/09 - 2021
14/03 - 2022
18/09 - 2022
22/10 - 2022
30/09 - 2023
02/03 - 2024
14/09 - 2024

Thành tích gần đây FC Copenhagen

VĐQG Đan Mạch
11/11 - 2024
Europa Conference League
08/11 - 2024
VĐQG Đan Mạch
05/11 - 2024
Cúp quốc gia Đan Mạch
31/10 - 2024
VĐQG Đan Mạch
27/10 - 2024
Europa Conference League
25/10 - 2024
Giao hữu
19/10 - 2024
VĐQG Đan Mạch
19/10 - 2024
07/10 - 2024
Europa Conference League

Thành tích gần đây FC Midtjylland

VĐQG Đan Mạch
10/11 - 2024
Europa League
08/11 - 2024
VĐQG Đan Mạch
03/11 - 2024
Cúp quốc gia Đan Mạch
VĐQG Đan Mạch
28/10 - 2024
Europa League
24/10 - 2024
VĐQG Đan Mạch
20/10 - 2024
06/10 - 2024
Europa League
03/10 - 2024
VĐQG Đan Mạch
29/09 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Đan Mạch

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AGFAGF157621427H T B T H
2FC CopenhagenFC Copenhagen157621027H T H H H
3FC MidtjyllandFC Midtjylland15834527B B T B B
4SilkeborgSilkeborg15672725H H H H T
5Randers FCRanders FC15663924H T T T B
6Broendby IFBroendby IF15654823T B H T H
7FC NordsjaellandFC Nordsjaelland15654223T H B T H
8ViborgViborg15555320H H T B T
9AaBAaB15447-1216H B H H H
10SoenderjyskESoenderjyskE15339-1812B T B B H
11LyngbyLyngby15177-910H H B B H
12Vejle BoldklubVejle Boldklub151311-196H B T H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X