- Rasmus Falk13
- Pep Biel33
- Lukas Lerager43
- Pep Biel (Kiến tạo: Denis Vavro)45
- Pep Biel64
- Zeca (Thay: Mohamed Daramy)68
- Peter Ankersen (Thay: Kevin Diks)73
- William Boeving (Thay: Hakon Arnar Haraldsson)83
- Isak Bergmann Johannesson (Thay: Rasmus Falk)83
- Zeca90+5'
- Christian Cappis (Kiến tạo: Marko Divkovic)19
- Kevin Tshiembe43
- Peter Bjur (Thay: Anis Ben Slimane)65
- Mathias Kvistgaarden (Thay: Simon Hedlund)65
- Sigurd Rosted (Thay: Sebastian Soeraas Sebulonsen)76
- Mathias Greve (Thay: Marko Divkovic)76
- Henrik Heggheim76
- Frederik Alves Ibsen (Thay: Blas Riveros)86
- Mathias Kvistgaarden88
Thống kê trận đấu FC Copenhagen vs Broendby IF
số liệu thống kê
FC Copenhagen
Broendby IF
49 Kiểm soát bóng 51
7 Phạm lỗi 9
19 Ném biên 26
0 Việt vị 0
16 Chuyền dài 12
11 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 3
6 Sút không trúng đích 2
9 Cú sút bị chặn 2
1 Phản công 1
2 Thủ môn cản phá 1
5 Phát bóng 9
16 Chăm sóc y tế 9
Đội hình xuất phát FC Copenhagen vs Broendby IF
FC Copenhagen (4-2-3-1): Karl-Johan Johnsson (21), Kevin Diks (2), Denis Vavro (3), Davit Khocholava (5), Victor Kristiansen (34), Rasmus Falk (33), Lukas Lerager (12), Hakon Arnar Haraldsson (30), Viktor Claesson (7), Mohammed Daramy (15), Pep Biel (16)
Broendby IF (4-1-2-1-2): Mads Hermansen (1), Sebastian Sebulonsen (2), Henrik Heggheim (3), Kevin Tshiembe (18), Blas Riveros (15), Josip Radosevic (22), Joe Bell (6), Christian Cappis (23), Anis Slimane (25), Marko Divkovic (24), Simon Hedlund (27)
FC Copenhagen
4-2-3-1
21
Karl-Johan Johnsson
2
Kevin Diks
3
Denis Vavro
5
Davit Khocholava
34
Victor Kristiansen
33
Rasmus Falk
12
Lukas Lerager
30
Hakon Arnar Haraldsson
7
Viktor Claesson
15
Mohammed Daramy
16 3
Pep Biel
27
Simon Hedlund
24
Marko Divkovic
25
Anis Slimane
23
Christian Cappis
6
Joe Bell
22
Josip Radosevic
15
Blas Riveros
18
Kevin Tshiembe
3
Henrik Heggheim
2
Sebastian Sebulonsen
1
Mads Hermansen
Broendby IF
4-1-2-1-2
Thay người | |||
68’ | Mohamed Daramy Zeca | 65’ | Anis Ben Slimane Peter Bjur |
73’ | Kevin Diks Peter Ankersen | 65’ | Simon Hedlund Mathias Kvistgaarden |
83’ | Rasmus Falk Isak Bergmann Johannesson | 76’ | Sebastian Soeraas Sebulonsen Sigurd Rosted |
83’ | Hakon Arnar Haraldsson William Boving Vick | 86’ | Blas Riveros Frederik Alves Ibsen |
Cầu thủ dự bị | |||
Isak Bergmann Johannesson | Thomas Mikkelsen | ||
Andreas Frederik Dithmer | Mathias Greve Petersen | ||
Zeca | Bertram Bangsted Kvist | ||
Khouma Babacar | Peter Bjur | ||
Elias Jelert Kristensen | Frederik Alves Ibsen | ||
Peter Ankersen | Yousef Salech | ||
Akinkunmi Amoo | Oscar Schwartau | ||
William Boving Vick | Mathias Kvistgaarden | ||
Mamoudou Karamoko | Sigurd Rosted |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Đan Mạch
Thành tích gần đây FC Copenhagen
VĐQG Đan Mạch
Europa Conference League
VĐQG Đan Mạch
Cúp quốc gia Đan Mạch
VĐQG Đan Mạch
Europa Conference League
Giao hữu
VĐQG Đan Mạch
Europa Conference League
Thành tích gần đây Broendby IF
VĐQG Đan Mạch
Cúp quốc gia Đan Mạch
VĐQG Đan Mạch
Cúp quốc gia Đan Mạch
VĐQG Đan Mạch
Bảng xếp hạng VĐQG Đan Mạch
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AGF | 15 | 7 | 6 | 2 | 14 | 27 | H T B T H |
2 | FC Copenhagen | 15 | 7 | 6 | 2 | 10 | 27 | H T H H H |
3 | FC Midtjylland | 15 | 8 | 3 | 4 | 5 | 27 | B B T B B |
4 | Silkeborg | 15 | 6 | 7 | 2 | 7 | 25 | H H H H T |
5 | Randers FC | 15 | 6 | 6 | 3 | 9 | 24 | H T T T B |
6 | Broendby IF | 15 | 6 | 5 | 4 | 8 | 23 | T B H T H |
7 | FC Nordsjaelland | 15 | 6 | 5 | 4 | 2 | 23 | T H B T H |
8 | Viborg | 15 | 5 | 5 | 5 | 3 | 20 | H H T B T |
9 | AaB | 15 | 4 | 4 | 7 | -12 | 16 | H B H H H |
10 | SoenderjyskE | 15 | 3 | 3 | 9 | -18 | 12 | B T B B H |
11 | Lyngby | 15 | 1 | 7 | 7 | -9 | 10 | H H B B H |
12 | Vejle Boldklub | 15 | 1 | 3 | 11 | -19 | 6 | H B T H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại