- Gabriel Pereira (Kiến tạo: Magnus Mattsson)4
- (Pen) Kevin Diks17
- Viktor Claesson20
- Marcos Lopez43
- Munashe Garananga (Thay: Magnus Mattsson)44
- Jacob Neestrup44
- Thomas Delaney (Thay: Elias Achouri)64
- Mohamed Elyounoussi (Kiến tạo: Viktor Claesson)75
- Amin Chiakha (Thay: Giorgi Gocholeishvili)90
- Gabriel Pereira90+2'
- Amin Chiakha90+4'
- Nicolai Vallys (Thay: Josip Radosevic)46
- Mathias Kvistgaarden (Kiến tạo: Sebastian Sebulonsen)61
- Marko Divkovic (Thay: Sebastian Sebulonsen)71
- Emmanuel Yeboah (Thay: Noah Nartey)82
- Filip Bundgaard (Thay: Yuito Suzuki)82
- Stijn Spierings (Thay: Nicolai Vallys)90
Thống kê trận đấu FC Copenhagen vs Broendby IF
số liệu thống kê
FC Copenhagen
Broendby IF
28 Kiểm soát bóng 72
9 Phạm lỗi 11
12 Ném biên 25
1 Việt vị 3
5 Chuyền dài 37
0 Phạt góc 10
3 Thẻ vàng 0
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 8
1 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 4
6 Phản công 1
7 Thủ môn cản phá 1
9 Phát bóng 4
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát FC Copenhagen vs Broendby IF
FC Copenhagen (4-3-3): Nathan Trott (1), Giorgi Gocholeishvili (22), Kevin Diks (2), Gabriel Pereira (5), Marcos López (15), Mohamed Elyounoussi (10), Lukas Lerager (12), Magnus Mattsson (8), Victor Mow Froholdt (47), Viktor Claesson (7), Elias Achouri (30)
Broendby IF (3-5-2): Patrick Pentz (1), Sean Klaiber (31), Frederik Alves (32), Jacob Rasmussen (4), Sebastian Sebulonsen (2), Josip Radosevic (22), Daniel Wass (10), Noah Nartey (35), Clement Bischoff (37), Yuito Suzuki (28), Mathias Kvistgaarden (36)
FC Copenhagen
4-3-3
1
Nathan Trott
22
Giorgi Gocholeishvili
2
Kevin Diks
5
Gabriel Pereira
15
Marcos López
10
Mohamed Elyounoussi
12
Lukas Lerager
8
Magnus Mattsson
47
Victor Mow Froholdt
7
Viktor Claesson
30
Elias Achouri
36
Mathias Kvistgaarden
28
Yuito Suzuki
37
Clement Bischoff
35
Noah Nartey
10
Daniel Wass
22
Josip Radosevic
2
Sebastian Sebulonsen
4
Jacob Rasmussen
32
Frederik Alves
31
Sean Klaiber
1
Patrick Pentz
Broendby IF
3-5-2
Thay người | |||
44’ | Magnus Mattsson Munashe Garananga | 46’ | Stijn Spierings Nicolai Vallys |
64’ | Elias Achouri Thomas Delaney | 71’ | Sebastian Sebulonsen Marko Divkovic |
90’ | Giorgi Gocholeishvili Amin Chiakha | 82’ | Yuito Suzuki Filip Bundgaard |
82’ | Noah Nartey Emmanuel Yeboah | ||
90’ | Nicolai Vallys Stijn Spierings |
Cầu thủ dự bị | |||
Munashe Garananga | Filip Bundgaard | ||
Rúnar Alex Rúnarsson | Thomas Mikkelsen | ||
Robert | Rasmus Lauritsen | ||
Thomas Delaney | Stijn Spierings | ||
Oliver Hojer | Nicolai Vallys | ||
Amin Chiakha | Kevin Tshiembe | ||
Hjalte Bidstrup | Marko Divkovic | ||
Ludwig Vraa Jensen | |||
Emmanuel Yeboah |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Đan Mạch
Thành tích gần đây FC Copenhagen
VĐQG Đan Mạch
Europa Conference League
VĐQG Đan Mạch
Cúp quốc gia Đan Mạch
VĐQG Đan Mạch
Europa Conference League
Giao hữu
VĐQG Đan Mạch
Europa Conference League
Thành tích gần đây Broendby IF
VĐQG Đan Mạch
Cúp quốc gia Đan Mạch
VĐQG Đan Mạch
Cúp quốc gia Đan Mạch
VĐQG Đan Mạch
Bảng xếp hạng VĐQG Đan Mạch
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AGF | 15 | 7 | 6 | 2 | 14 | 27 | H T B T H |
2 | FC Copenhagen | 15 | 7 | 6 | 2 | 10 | 27 | H T H H H |
3 | FC Midtjylland | 15 | 8 | 3 | 4 | 5 | 27 | B B T B B |
4 | Silkeborg | 15 | 6 | 7 | 2 | 7 | 25 | H H H H T |
5 | Randers FC | 15 | 6 | 6 | 3 | 9 | 24 | H T T T B |
6 | Broendby IF | 15 | 6 | 5 | 4 | 8 | 23 | T B H T H |
7 | FC Nordsjaelland | 15 | 6 | 5 | 4 | 2 | 23 | T H B T H |
8 | Viborg | 15 | 5 | 5 | 5 | 3 | 20 | H H T B T |
9 | AaB | 15 | 4 | 4 | 7 | -12 | 16 | H B H H H |
10 | SoenderjyskE | 15 | 3 | 3 | 9 | -18 | 12 | B T B B H |
11 | Lyngby | 15 | 1 | 7 | 7 | -9 | 10 | H H B B H |
12 | Vejle Boldklub | 15 | 1 | 3 | 11 | -19 | 6 | H B T H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại