- Denis Vavro11
- Diogo Goncalves43
- Mohamed Elyounoussi (Thay: Diogo Goncalves)46
- Orri Oskarsson (Thay: Lukas Lerager)58
- Jordan Larsson (Thay: Roony Bardghji)75
- Elias Achouri90+1'
- Jacob Rasmussen15
- Mathias Greve (Thay: Josip Radosevic)64
- Ohi Anthony Omoijuanfo (Thay: Yuito Suzuki)65
- Oscar Schwartau (Thay: Mathias Kvistgaarden)81
- Kevin Mensah (Thay: Sean Klaiber)90
Thống kê trận đấu FC Copenhagen vs Broendby IF
số liệu thống kê
FC Copenhagen
Broendby IF
54 Kiểm soát bóng 46
20 Phạm lỗi 10
23 Ném biên 14
0 Việt vị 2
12 Chuyền dài 11
3 Phạt góc 6
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 4
6 Sút không trúng đích 5
2 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 7
6 Phát bóng 19
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát FC Copenhagen vs Broendby IF
FC Copenhagen (4-3-3): Kamil Grabara (1), Elias Jelert (19), Denis Vavro (3), Kevin Diks (2), Christian Sorensen (6), Lukas Lerager (12), Rasmus Falk (33), Diogo Goncalves (9), Roony Bardghji (40), Viktor Claesson (7), Elias Achouri (30)
Broendby IF (3-5-2): Patrick Pentz (1), Kevin Tshiembe (18), Frederik Alves (32), Jacob Rasmussen (4), Sean Klaiber (31), Josip Radosevic (22), Daniel Wass (10), Nicolai Vallys (7), Marko Divkovic (24), Mathias Kvistgaarden (36), Yuito Suzuki (28)
FC Copenhagen
4-3-3
1
Kamil Grabara
19
Elias Jelert
3
Denis Vavro
2
Kevin Diks
6
Christian Sorensen
12
Lukas Lerager
33
Rasmus Falk
9
Diogo Goncalves
40
Roony Bardghji
7
Viktor Claesson
30
Elias Achouri
28
Yuito Suzuki
36
Mathias Kvistgaarden
24
Marko Divkovic
7
Nicolai Vallys
10
Daniel Wass
22
Josip Radosevic
31
Sean Klaiber
4
Jacob Rasmussen
32
Frederik Alves
18
Kevin Tshiembe
1
Patrick Pentz
Broendby IF
3-5-2
Thay người | |||
46’ | Diogo Goncalves Mohamed Elyounoussi | 64’ | Josip Radosevic Mathias Greve Petersen |
58’ | Lukas Lerager Orri Oskarsson | 65’ | Yuito Suzuki Ohi Omoijuanfo |
75’ | Roony Bardghji Jordan Larsson | 81’ | Mathias Kvistgaarden Oscar Schwartau |
90’ | Sean Klaiber Kevin Mensah |
Cầu thủ dự bị | |||
Theo Sander | Thomas Mikkelsen | ||
Jordan Larsson | Henrik Heggheim | ||
Andreas Cornelius | Rasmus Lauritsen | ||
Orri Oskarsson | Mathias Greve Petersen | ||
Nicolai Boilesen | Ohi Omoijuanfo | ||
Mohamed Elyounoussi | Hakon Evjen | ||
Peter Ankersen | Kevin Mensah | ||
Oscar Hoejlund | Clement Mutahi Bischoff | ||
Victor Froholdt | Oscar Schwartau |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Đan Mạch
Thành tích gần đây FC Copenhagen
VĐQG Đan Mạch
Europa Conference League
VĐQG Đan Mạch
Cúp quốc gia Đan Mạch
VĐQG Đan Mạch
Europa Conference League
Giao hữu
VĐQG Đan Mạch
Europa Conference League
Thành tích gần đây Broendby IF
VĐQG Đan Mạch
Cúp quốc gia Đan Mạch
VĐQG Đan Mạch
Cúp quốc gia Đan Mạch
VĐQG Đan Mạch
Bảng xếp hạng VĐQG Đan Mạch
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AGF | 15 | 7 | 6 | 2 | 14 | 27 | H T B T H |
2 | FC Copenhagen | 15 | 7 | 6 | 2 | 10 | 27 | H T H H H |
3 | FC Midtjylland | 15 | 8 | 3 | 4 | 5 | 27 | B B T B B |
4 | Silkeborg | 15 | 6 | 7 | 2 | 7 | 25 | H H H H T |
5 | Randers FC | 15 | 6 | 6 | 3 | 9 | 24 | H T T T B |
6 | Broendby IF | 15 | 6 | 5 | 4 | 8 | 23 | T B H T H |
7 | FC Nordsjaelland | 15 | 6 | 5 | 4 | 2 | 23 | T H B T H |
8 | Viborg | 15 | 5 | 5 | 5 | 3 | 20 | H H T B T |
9 | AaB | 15 | 4 | 4 | 7 | -12 | 16 | H B H H H |
10 | SoenderjyskE | 15 | 3 | 3 | 9 | -18 | 12 | B T B B H |
11 | Lyngby | 15 | 1 | 7 | 7 | -9 | 10 | H H B B H |
12 | Vejle Boldklub | 15 | 1 | 3 | 11 | -19 | 6 | H B T H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại