- (Pen) Diogo Goncalves27
- Magnus Mattsson (Thay: Diogo Goncalves)53
- Victor Froholdt (Thay: Jordan Larsson)61
- Thomas Delaney (Thay: Viktor Claesson)61
- Orri Oskarsson (Kiến tạo: Kevin Diks)73
- Thomas Delaney (Kiến tạo: Mohamed Elyounoussi)78
- Lukas Lerager (Thay: Rasmus Falk)84
- Amin Chiakha (Thay: Orri Oskarsson)84
- Tobias Bech (Kiến tạo: Mikael Anderson)13
- Mads Emil Madsen32
- Jonas Jensen-Abbew (Thay: Eric Kahl)46
- Sigurd Haugen (Thay: Patrick Mortensen)71
- Jacob Andersen (Thay: Gift Links)71
- Felix Beijmo75
- Richmond Gyamfi (Thay: Frederik Brandhof)87
Thống kê trận đấu FC Copenhagen vs AGF
số liệu thống kê
FC Copenhagen
AGF
48 Kiểm soát bóng 52
10 Phạm lỗi 4
13 Ném biên 16
3 Việt vị 2
9 Chuyền dài 13
2 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 3
5 Sút không trúng đích 4
4 Cú sút bị chặn 4
2 Phản công 1
1 Thủ môn cản phá 3
9 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát FC Copenhagen vs AGF
FC Copenhagen (4-2-3-1): Nathan Trott (1), Rodrigo Huescas (13), Kevin Diks (2), Munashe Garananga (4), Birger Meling (24), Rasmus Falk (33), Viktor Claesson (7), Jordan Larsson (11), Diogo Gonçalves (9), Mohamed Elyounoussi (10), Orri Óskarsson (18)
AGF (4-4-2): Jesper Hansen (1), Felix Beijmo (2), Henrik Dalsgaard (3), Frederik Tingager (5), Eric Kahl (19), Mikael Anderson (8), Frederik Brandhof (29), Mads Emil Madsen (7), Gift Links (11), Tobias Bech (31), Patrick Mortensen (9)
FC Copenhagen
4-2-3-1
1
Nathan Trott
13
Rodrigo Huescas
2
Kevin Diks
4
Munashe Garananga
24
Birger Meling
33
Rasmus Falk
7
Viktor Claesson
11
Jordan Larsson
9
Diogo Gonçalves
10
Mohamed Elyounoussi
18
Orri Óskarsson
9
Patrick Mortensen
31
Tobias Bech
11
Gift Links
7
Mads Emil Madsen
29
Frederik Brandhof
8
Mikael Anderson
19
Eric Kahl
5
Frederik Tingager
3
Henrik Dalsgaard
2
Felix Beijmo
1
Jesper Hansen
AGF
4-4-2
Thay người | |||
53’ | Diogo Goncalves Magnus Mattsson | 46’ | Eric Kahl Jonas Jensen-Abbew |
61’ | Viktor Claesson Thomas Delaney | 71’ | Patrick Mortensen Sigurd Haugen |
61’ | Jordan Larsson Victor Mow Froholdt | 71’ | Gift Links Jacob Andersen |
84’ | Rasmus Falk Lukas Lerager | 87’ | Frederik Brandhof Richmond Gyamfi |
84’ | Orri Oskarsson Amin Chiakha |
Cầu thủ dự bị | |||
Rúnar Alex Rúnarsson | Leopold Wahlstedt | ||
Denis Vavro | Sigurd Haugen | ||
Christian Sørensen | Richmond Gyamfi | ||
Magnus Mattsson | Peter Bjur | ||
Lukas Lerager | Tobias Bach | ||
Thomas Delaney | Jacob Andersen | ||
Oliver Hojer | Michael Akoto | ||
Amin Chiakha | Jonas Jensen-Abbew | ||
Victor Mow Froholdt | Luka Calloe |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
VĐQG Đan Mạch
Giao hữu
VĐQG Đan Mạch
Giao hữu
VĐQG Đan Mạch
Thành tích gần đây FC Copenhagen
VĐQG Đan Mạch
Europa Conference League
VĐQG Đan Mạch
Cúp quốc gia Đan Mạch
VĐQG Đan Mạch
Europa Conference League
Giao hữu
VĐQG Đan Mạch
Europa Conference League
Thành tích gần đây AGF
VĐQG Đan Mạch
Cúp quốc gia Đan Mạch
VĐQG Đan Mạch
Giao hữu
VĐQG Đan Mạch
Cúp quốc gia Đan Mạch
VĐQG Đan Mạch
Bảng xếp hạng VĐQG Đan Mạch
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AGF | 15 | 7 | 6 | 2 | 14 | 27 | H T B T H |
2 | FC Copenhagen | 15 | 7 | 6 | 2 | 10 | 27 | H T H H H |
3 | FC Midtjylland | 15 | 8 | 3 | 4 | 5 | 27 | B B T B B |
4 | Silkeborg | 15 | 6 | 7 | 2 | 7 | 25 | H H H H T |
5 | Randers FC | 15 | 6 | 6 | 3 | 9 | 24 | H T T T B |
6 | Broendby IF | 15 | 6 | 5 | 4 | 8 | 23 | T B H T H |
7 | FC Nordsjaelland | 15 | 6 | 5 | 4 | 2 | 23 | T H B T H |
8 | Viborg | 15 | 5 | 5 | 5 | 3 | 20 | H H T B T |
9 | AaB | 15 | 4 | 4 | 7 | -12 | 16 | H B H H H |
10 | SoenderjyskE | 15 | 3 | 3 | 9 | -18 | 12 | B T B B H |
11 | Lyngby | 15 | 1 | 7 | 7 | -9 | 10 | H H B B H |
12 | Vejle Boldklub | 15 | 1 | 3 | 11 | -19 | 6 | H B T H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại