- Nicolai Boilesen (Thay: Denis Vavro)26
- Orri Oskarsson (Thay: Roony Bardghji)46
- Nicolai Boilesen48
- Elias Achouri58
- Christian Soerensen59
- Peter Ankersen (Thay: Christian Soerensen)63
- Viktor Claesson (Thay: Mohamed Elyounoussi)79
- Lukas Lerager (VAR check)88
- Nicolai Poulsen1
- Nicolai Poulsen (Kiến tạo: Frederik Brandhof)8
- Frederik Tingager (Kiến tạo: Gift Links)34
- Eric Kahl44
- Jacob Andersen (Thay: Eric Kahl)66
- Janni Serra (Thay: Tobias Bech)66
- Mikael Anderson (Thay: Magnus Knudsen)66
- Mads Emil Madsen (Thay: Nicolai Poulsen)73
- Tobias Anker (Thay: Gift Links)73
- Frederik Brandhof80
- Jesper Hansen90+4'
Thống kê trận đấu FC Copenhagen vs AGF
số liệu thống kê
FC Copenhagen
AGF
71 Kiểm soát bóng 29
11 Phạm lỗi 11
18 Ném biên 10
3 Việt vị 0
34 Chuyền dài 9
6 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 3
16 Sút không trúng đích 1
3 Cú sút bị chặn 1
3 Phản công 3
1 Thủ môn cản phá 4
1 Phát bóng 19
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát FC Copenhagen vs AGF
FC Copenhagen (4-3-3): Kamil Grabara (1), Elias Jelert (19), Denis Vavro (3), Kevin Diks (2), Christian Sorensen (6), Mohamed Elyounoussi (10), Rasmus Falk (33), Lukas Lerager (12), Roony Bardghji (40), Andreas Cornelius (14), Elias Achouri (30)
AGF (3-5-2): Jesper Hansen (1), Tobias Molgaard (14), Frederik Tingager (5), Felix Beijmo (2), Gift Links (11), Frederik Brandhof (29), Nicolai Poulsen (6), Magnus Knudsen (15), Eric Kahl (19), Tobias Bech (31), Patrick Mortensen (9)
FC Copenhagen
4-3-3
1
Kamil Grabara
19
Elias Jelert
3
Denis Vavro
2
Kevin Diks
6
Christian Sorensen
10
Mohamed Elyounoussi
33
Rasmus Falk
12
Lukas Lerager
40
Roony Bardghji
14
Andreas Cornelius
30
Elias Achouri
9
Patrick Mortensen
31
Tobias Bech
19
Eric Kahl
15
Magnus Knudsen
6
Nicolai Poulsen
29
Frederik Brandhof
11
Gift Links
2
Felix Beijmo
5
Frederik Tingager
14
Tobias Molgaard
1
Jesper Hansen
AGF
3-5-2
Thay người | |||
26’ | Denis Vavro Nicolai Boilesen | 66’ | Magnus Knudsen Mikael Anderson |
46’ | Roony Bardghji Orri Oskarsson | 66’ | Tobias Bech Janni Serra |
63’ | Christian Soerensen Peter Ankersen | 66’ | Eric Kahl Jacob Andersen |
79’ | Mohamed Elyounoussi Viktor Claesson | 73’ | Gift Links Tobias Pajbjerg Anker |
73’ | Nicolai Poulsen Mads Emil Madsen |
Cầu thủ dự bị | |||
Viktor Claesson | Bailey Peacock-Farrell | ||
Orri Oskarsson | Tobias Pajbjerg Anker | ||
Theo Sander | Mads Emil Madsen | ||
Jordan Larsson | Mikael Anderson | ||
Nicolai Boilesen | Janni Serra | ||
Peter Ankersen | Julius Beck | ||
Oscar Hoejlund | Jacob Andersen | ||
Victor Froholdt | Michael Akoto | ||
Emil Hoejlund | Mathias Dahl Sauer |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
VĐQG Đan Mạch
Giao hữu
VĐQG Đan Mạch
Giao hữu
VĐQG Đan Mạch
Thành tích gần đây FC Copenhagen
VĐQG Đan Mạch
Europa Conference League
VĐQG Đan Mạch
Cúp quốc gia Đan Mạch
VĐQG Đan Mạch
Europa Conference League
Giao hữu
VĐQG Đan Mạch
Europa Conference League
Thành tích gần đây AGF
VĐQG Đan Mạch
Cúp quốc gia Đan Mạch
VĐQG Đan Mạch
Giao hữu
VĐQG Đan Mạch
Cúp quốc gia Đan Mạch
VĐQG Đan Mạch
Bảng xếp hạng VĐQG Đan Mạch
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AGF | 15 | 7 | 6 | 2 | 14 | 27 | H T B T H |
2 | FC Copenhagen | 15 | 7 | 6 | 2 | 10 | 27 | H T H H H |
3 | FC Midtjylland | 15 | 8 | 3 | 4 | 5 | 27 | B B T B B |
4 | Silkeborg | 15 | 6 | 7 | 2 | 7 | 25 | H H H H T |
5 | Randers FC | 15 | 6 | 6 | 3 | 9 | 24 | H T T T B |
6 | Broendby IF | 15 | 6 | 5 | 4 | 8 | 23 | T B H T H |
7 | FC Nordsjaelland | 15 | 6 | 5 | 4 | 2 | 23 | T H B T H |
8 | Viborg | 15 | 5 | 5 | 5 | 3 | 20 | H H T B T |
9 | AaB | 15 | 4 | 4 | 7 | -12 | 16 | H B H H H |
10 | SoenderjyskE | 15 | 3 | 3 | 9 | -18 | 12 | B T B B H |
11 | Lyngby | 15 | 1 | 7 | 7 | -9 | 10 | H H B B H |
12 | Vejle Boldklub | 15 | 1 | 3 | 11 | -19 | 6 | H B T H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại