Thứ Năm, 14/11/2024 Mới nhất
  • Hakon Arnar Haraldsson (Thay: Rasmus Falk)38
  • Kevin Diks43
  • Elias Jelert Kristensen (Thay: Kevin Diks)46
  • Lukas Lerager (Thay: Marko Stamenic)79
  • Lukas Lerager (Kiến tạo: Hakon Arnar Haraldsson)81
  • Nicolai Boilesen (Thay: Denis Vavro)89
  • Isak Bergmann Johannesson (Thay: Mohamed Daramy)89
  • Thomas Kristensen20
  • Yann Aurel Bisseck41
  • Frederik Tingager61
  • Frederik Brandhof (Thay: Mads Emil Madsen)70
  • Anthony D'Alberto (Thay: Tobias Moelgaard)70
  • Sigurd Haugen (Thay: Kevin Yakob)70
  • Benjamin Hvidt (Thay: Mikael Anderson)80
  • Sebastian Groenning (Thay: Thomas Kristensen)87
  • Sebastian Groenning90+5'

Thống kê trận đấu FC Copenhagen vs AGF

số liệu thống kê
FC Copenhagen
FC Copenhagen
AGF
AGF
58 Kiểm soát bóng 42
12 Phạm lỗi 10
24 Ném biên 30
0 Việt vị 0
10 Chuyền dài 25
3 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 3
3 Sút không trúng đích 2
1 Cú sút bị chặn 5
1 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 7
5 Phát bóng 6
3 Chăm sóc y tế 2

Đội hình xuất phát FC Copenhagen vs AGF

FC Copenhagen (4-3-3): Mathew Ryan (51), Kevin Diks (2), Denis Vavro (3), Davit Khocholava (5), Christian Sorensen (6), Marko Stamenic (35), Zeca (10), Rasmus Falk (33), Viktor Claesson (7), Andreas Cornelius (14), Mohammed Daramy (15)

AGF (3-5-2): Jesper Hansen (1), Thomas Kristensen (23), Frederik Tingager (5), Yann Bisseck (4), Tobias Molgaard (14), Eric Kahl (19), Mads Emil Madsen (7), Nicolai Poulsen (6), Mikael Anderson (8), Patrick Mortensen (9), Kevin Yakob (17)

FC Copenhagen
FC Copenhagen
4-3-3
51
Mathew Ryan
2
Kevin Diks
3
Denis Vavro
5
Davit Khocholava
6
Christian Sorensen
35
Marko Stamenic
10
Zeca
33
Rasmus Falk
7
Viktor Claesson
14
Andreas Cornelius
15
Mohammed Daramy
17
Kevin Yakob
9
Patrick Mortensen
8
Mikael Anderson
6
Nicolai Poulsen
7
Mads Emil Madsen
19
Eric Kahl
14
Tobias Molgaard
4
Yann Bisseck
5
Frederik Tingager
23
Thomas Kristensen
1
Jesper Hansen
AGF
AGF
3-5-2
Thay người
38’
Rasmus Falk
Hakon Arnar Haraldsson
70’
Kevin Yakob
Sigurd Hauso Haugen
46’
Kevin Diks
Elias Jelert Kristensen
70’
Tobias Moelgaard
Anthony D'Alberto
79’
Marko Stamenic
Lukas Lerager
70’
Mads Emil Madsen
Frederik Brandhof
89’
Denis Vavro
Nicolai Boilesen
80’
Mikael Anderson
Benjamin Hvidt
89’
Mohamed Daramy
Isak Bergmann Johannesson
87’
Thomas Kristensen
Sebastian Gronning
Cầu thủ dự bị
Hakon Arnar Haraldsson
Sigurd Hauso Haugen
Nicolai Boilesen
Per Kristian Bratveit
Victor Kristiansen
Gift Links
Lukas Lerager
Jelle Duin
Kamil Grabara
Benjamin Hvidt
Isak Bergmann Johannesson
Anthony D'Alberto
Orri Oskarsson
Sebastian Gronning
Elias Jelert Kristensen
Frederik Brandhof
Roony Bardghji
Sebastian Hausner

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Giao hữu
27/01 - 2021
VĐQG Đan Mạch
15/08 - 2021
21/11 - 2021
02/10 - 2022
13/11 - 2022
Giao hữu
30/01 - 2023
30/01 - 2023
VĐQG Đan Mạch
09/10 - 2023
04/12 - 2023
Giao hữu
27/01 - 2024
VĐQG Đan Mạch
28/07 - 2024
11/11 - 2024

Thành tích gần đây FC Copenhagen

VĐQG Đan Mạch
11/11 - 2024
Europa Conference League
08/11 - 2024
VĐQG Đan Mạch
05/11 - 2024
Cúp quốc gia Đan Mạch
31/10 - 2024
VĐQG Đan Mạch
27/10 - 2024
Europa Conference League
25/10 - 2024
Giao hữu
19/10 - 2024
VĐQG Đan Mạch
19/10 - 2024
07/10 - 2024
Europa Conference League

Thành tích gần đây AGF

VĐQG Đan Mạch
11/11 - 2024
Cúp quốc gia Đan Mạch
08/11 - 2024
H1: 1-0 | HP: 0-1
VĐQG Đan Mạch
03/11 - 2024
H1: 1-0
28/10 - 2024
22/10 - 2024
H1: 1-0
Giao hữu
10/10 - 2024
VĐQG Đan Mạch
06/10 - 2024
H1: 1-0
28/09 - 2024
H1: 1-1
Cúp quốc gia Đan Mạch
25/09 - 2024
H1: 0-1
VĐQG Đan Mạch
22/09 - 2024
H1: 0-0

Bảng xếp hạng VĐQG Đan Mạch

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AGFAGF157621427H T B T H
2FC CopenhagenFC Copenhagen157621027H T H H H
3FC MidtjyllandFC Midtjylland15834527B B T B B
4SilkeborgSilkeborg15672725H H H H T
5Randers FCRanders FC15663924H T T T B
6Broendby IFBroendby IF15654823T B H T H
7FC NordsjaellandFC Nordsjaelland15654223T H B T H
8ViborgViborg15555320H H T B T
9AaBAaB15447-1216H B H H H
10SoenderjyskESoenderjyskE15339-1812B T B B H
11LyngbyLyngby15177-910H H B B H
12Vejle BoldklubVejle Boldklub151311-196H B T H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X