- Hakon Arnar Haraldsson (Thay: Rasmus Falk)38
- Kevin Diks43
- Elias Jelert Kristensen (Thay: Kevin Diks)46
- Lukas Lerager (Thay: Marko Stamenic)79
- Lukas Lerager (Kiến tạo: Hakon Arnar Haraldsson)81
- Nicolai Boilesen (Thay: Denis Vavro)89
- Isak Bergmann Johannesson (Thay: Mohamed Daramy)89
- Thomas Kristensen20
- Yann Aurel Bisseck41
- Frederik Tingager61
- Frederik Brandhof (Thay: Mads Emil Madsen)70
- Anthony D'Alberto (Thay: Tobias Moelgaard)70
- Sigurd Haugen (Thay: Kevin Yakob)70
- Benjamin Hvidt (Thay: Mikael Anderson)80
- Sebastian Groenning (Thay: Thomas Kristensen)87
- Sebastian Groenning90+5'
Thống kê trận đấu FC Copenhagen vs AGF
số liệu thống kê
FC Copenhagen
AGF
58 Kiểm soát bóng 42
12 Phạm lỗi 10
24 Ném biên 30
0 Việt vị 0
10 Chuyền dài 25
3 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 3
3 Sút không trúng đích 2
1 Cú sút bị chặn 5
1 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 7
5 Phát bóng 6
3 Chăm sóc y tế 2
Đội hình xuất phát FC Copenhagen vs AGF
FC Copenhagen (4-3-3): Mathew Ryan (51), Kevin Diks (2), Denis Vavro (3), Davit Khocholava (5), Christian Sorensen (6), Marko Stamenic (35), Zeca (10), Rasmus Falk (33), Viktor Claesson (7), Andreas Cornelius (14), Mohammed Daramy (15)
AGF (3-5-2): Jesper Hansen (1), Thomas Kristensen (23), Frederik Tingager (5), Yann Bisseck (4), Tobias Molgaard (14), Eric Kahl (19), Mads Emil Madsen (7), Nicolai Poulsen (6), Mikael Anderson (8), Patrick Mortensen (9), Kevin Yakob (17)
FC Copenhagen
4-3-3
51
Mathew Ryan
2
Kevin Diks
3
Denis Vavro
5
Davit Khocholava
6
Christian Sorensen
35
Marko Stamenic
10
Zeca
33
Rasmus Falk
7
Viktor Claesson
14
Andreas Cornelius
15
Mohammed Daramy
17
Kevin Yakob
9
Patrick Mortensen
8
Mikael Anderson
6
Nicolai Poulsen
7
Mads Emil Madsen
19
Eric Kahl
14
Tobias Molgaard
4
Yann Bisseck
5
Frederik Tingager
23
Thomas Kristensen
1
Jesper Hansen
AGF
3-5-2
Thay người | |||
38’ | Rasmus Falk Hakon Arnar Haraldsson | 70’ | Kevin Yakob Sigurd Hauso Haugen |
46’ | Kevin Diks Elias Jelert Kristensen | 70’ | Tobias Moelgaard Anthony D'Alberto |
79’ | Marko Stamenic Lukas Lerager | 70’ | Mads Emil Madsen Frederik Brandhof |
89’ | Denis Vavro Nicolai Boilesen | 80’ | Mikael Anderson Benjamin Hvidt |
89’ | Mohamed Daramy Isak Bergmann Johannesson | 87’ | Thomas Kristensen Sebastian Gronning |
Cầu thủ dự bị | |||
Hakon Arnar Haraldsson | Sigurd Hauso Haugen | ||
Nicolai Boilesen | Per Kristian Bratveit | ||
Victor Kristiansen | Gift Links | ||
Lukas Lerager | Jelle Duin | ||
Kamil Grabara | Benjamin Hvidt | ||
Isak Bergmann Johannesson | Anthony D'Alberto | ||
Orri Oskarsson | Sebastian Gronning | ||
Elias Jelert Kristensen | Frederik Brandhof | ||
Roony Bardghji | Sebastian Hausner |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
VĐQG Đan Mạch
Giao hữu
VĐQG Đan Mạch
Giao hữu
VĐQG Đan Mạch
Thành tích gần đây FC Copenhagen
VĐQG Đan Mạch
Europa Conference League
VĐQG Đan Mạch
Cúp quốc gia Đan Mạch
VĐQG Đan Mạch
Europa Conference League
Giao hữu
VĐQG Đan Mạch
Europa Conference League
Thành tích gần đây AGF
VĐQG Đan Mạch
Cúp quốc gia Đan Mạch
VĐQG Đan Mạch
Giao hữu
VĐQG Đan Mạch
Cúp quốc gia Đan Mạch
VĐQG Đan Mạch
Bảng xếp hạng VĐQG Đan Mạch
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AGF | 15 | 7 | 6 | 2 | 14 | 27 | H T B T H |
2 | FC Copenhagen | 15 | 7 | 6 | 2 | 10 | 27 | H T H H H |
3 | FC Midtjylland | 15 | 8 | 3 | 4 | 5 | 27 | B B T B B |
4 | Silkeborg | 15 | 6 | 7 | 2 | 7 | 25 | H H H H T |
5 | Randers FC | 15 | 6 | 6 | 3 | 9 | 24 | H T T T B |
6 | Broendby IF | 15 | 6 | 5 | 4 | 8 | 23 | T B H T H |
7 | FC Nordsjaelland | 15 | 6 | 5 | 4 | 2 | 23 | T H B T H |
8 | Viborg | 15 | 5 | 5 | 5 | 3 | 20 | H H T B T |
9 | AaB | 15 | 4 | 4 | 7 | -12 | 16 | H B H H H |
10 | SoenderjyskE | 15 | 3 | 3 | 9 | -18 | 12 | B T B B H |
11 | Lyngby | 15 | 1 | 7 | 7 | -9 | 10 | H H B B H |
12 | Vejle Boldklub | 15 | 1 | 3 | 11 | -19 | 6 | H B T H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại