- Giorgi Gocholeishvili35
- Thomas Delaney49
- Andreas Cornelius (Thay: German Onugkha)61
- Magnus Mattsson (Kiến tạo: Elias Achouri)63
- Mohamed Elyounoussi (Kiến tạo: Kevin Diks)72
- Viktor Claesson (Thay: Magnus Mattsson)77
- Robert (Thay: Elias Achouri)77
- Victor Froholdt (Thay: Mohamed Elyounoussi)84
- Rodrigo Huescas (Thay: Giorgi Gocholeishvili)84
- Mads Bomholt (Thay: Andreas Bruus)59
- Jubril Adedeji (Thay: Nicklas Helenius)66
- Bjarne Pudel (Thay: Andres Jasson)66
- Bjarne Pudel74
- Marc Nielsen (Thay: Mylian Jimenez)79
- Amar Diagne (Thay: Kasper Davidsen)79
- Oumar Diakhite89
Thống kê trận đấu FC Copenhagen vs AaB
số liệu thống kê
FC Copenhagen
AaB
69 Kiểm soát bóng 31
11 Phạm lỗi 7
12 Ném biên 17
1 Việt vị 0
22 Chuyền dài 7
7 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 0
14 Sút không trúng đích 2
8 Cú sút bị chặn 0
3 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 4
4 Phát bóng 17
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát FC Copenhagen vs AaB
FC Copenhagen (4-2-3-1): Nathan Trott (1), Giorgi Gocholeishvili (22), Gabriel Pereira (5), Pantelis Hatzidiakos (6), Kevin Diks (2), Lukas Lerager (12), Thomas Delaney (27), Mohamed Elyounoussi (10), Magnus Mattsson (8), Elias Achouri (30), German Onugha (9)
AaB (4-2-3-1): Rody de Boer (22), Kasper Jørgensen (20), Lars Kramer (4), Oumar Diakhite (2), Mylian Jimenez (6), Melker Widell (8), Kasper Davidsen (16), Andreas Bruus (14), Mathias Jorgensen (11), Andres Jasson (17), Nicklas Helenius (9)
FC Copenhagen
4-2-3-1
1
Nathan Trott
22
Giorgi Gocholeishvili
5
Gabriel Pereira
6
Pantelis Hatzidiakos
2
Kevin Diks
12
Lukas Lerager
27
Thomas Delaney
10
Mohamed Elyounoussi
8
Magnus Mattsson
30
Elias Achouri
9
German Onugha
9
Nicklas Helenius
17
Andres Jasson
11
Mathias Jorgensen
14
Andreas Bruus
16
Kasper Davidsen
8
Melker Widell
6
Mylian Jimenez
2
Oumar Diakhite
4
Lars Kramer
20
Kasper Jørgensen
22
Rody de Boer
AaB
4-2-3-1
Thay người | |||
61’ | German Onugkha Andreas Cornelius | 59’ | Andreas Bruus Mads Bomholt |
77’ | Magnus Mattsson Viktor Claesson | 66’ | Nicklas Helenius Jubril Adedeji |
77’ | Elias Achouri Robert | 66’ | Andres Jasson Bjarne Pudel |
84’ | Giorgi Gocholeishvili Rodrigo Huescas | 79’ | Kasper Davidsen Amar Diagne |
84’ | Mohamed Elyounoussi Victor Froholdt | 79’ | Mylian Jimenez Marc Nielsen |
Cầu thủ dự bị | |||
Rúnar Alex Rúnarsson | Bertil Groenkjaer | ||
Viktor Claesson | Jubril Adedeji | ||
Rodrigo Huescas | Bjarne Pudel | ||
Andreas Cornelius | Mads Bomholt | ||
Robert | Kelvin John | ||
Munashe Garananga | Amar Diagne | ||
Oliver Hojer | Marc Nielsen | ||
Victor Mow Froholdt | Valdemar Møller | ||
Victor Froholdt |
Nhận định FC Copenhagen vs AaB
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Đan Mạch
Cúp quốc gia Đan Mạch
VĐQG Đan Mạch
Thành tích gần đây FC Copenhagen
VĐQG Đan Mạch
Europa Conference League
VĐQG Đan Mạch
Cúp quốc gia Đan Mạch
VĐQG Đan Mạch
Europa Conference League
Giao hữu
VĐQG Đan Mạch
Europa Conference League
Thành tích gần đây AaB
VĐQG Đan Mạch
Cúp quốc gia Đan Mạch
VĐQG Đan Mạch
Cúp quốc gia Đan Mạch
VĐQG Đan Mạch
Bảng xếp hạng VĐQG Đan Mạch
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AGF | 15 | 7 | 6 | 2 | 14 | 27 | H T B T H |
2 | FC Copenhagen | 15 | 7 | 6 | 2 | 10 | 27 | H T H H H |
3 | FC Midtjylland | 15 | 8 | 3 | 4 | 5 | 27 | B B T B B |
4 | Silkeborg | 15 | 6 | 7 | 2 | 7 | 25 | H H H H T |
5 | Randers FC | 15 | 6 | 6 | 3 | 9 | 24 | H T T T B |
6 | Broendby IF | 15 | 6 | 5 | 4 | 8 | 23 | T B H T H |
7 | FC Nordsjaelland | 15 | 6 | 5 | 4 | 2 | 23 | T H B T H |
8 | Viborg | 15 | 5 | 5 | 5 | 3 | 20 | H H T B T |
9 | AaB | 15 | 4 | 4 | 7 | -12 | 16 | H B H H H |
10 | SoenderjyskE | 15 | 3 | 3 | 9 | -18 | 12 | B T B B H |
11 | Lyngby | 15 | 1 | 7 | 7 | -9 | 10 | H H B B H |
12 | Vejle Boldklub | 15 | 1 | 3 | 11 | -19 | 6 | H B T H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại