Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Trực tiếp kết quả FC Cologne vs Schalke 04 hôm nay 09-02-2025
Giải Hạng 2 Đức - CN, 09/2
Kết thúc



![]() Joel Schmied 34 | |
![]() Mathias Olesen 39 | |
![]() Damion Downs (Kiến tạo: Linton Maina) 43 | |
![]() Neo Telle (Thay: Eric Martel) 46 | |
![]() Florian Kainz (Thay: Dejan Ljubicic) 57 | |
![]() Max Finkgrafe (Thay: Mathias Olesen) 57 | |
![]() Adrian Gantenbein (Thay: Mehmet Aydin) 62 | |
![]() Aymen Barkok (Thay: Janik Bachmann) 62 | |
![]() Ilyes Hamache (Thay: Pape Meissa Ba) 62 | |
![]() Damion Downs 72 | |
![]() Jan Thielmann (Thay: Denis Huseinbasic) 73 | |
![]() Imad Rondic (Thay: Damion Downs) 81 | |
![]() Christopher Antwi-Adjej (Thay: Tobias Mohr) 81 | |
![]() Amin Younes (Thay: Max Grueger) 81 |
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Max Grueger rời sân và được thay thế bởi Amin Younes.
Tobias Mohr rời sân và được thay thế bởi Christopher Antwi-Adjej.
Damion Downs rời sân và được thay thế bởi Imad Rondic.
Denis Huseinbasic rời sân và được thay thế bởi Jan Thielmann.
Thẻ vàng cho Damion Downs.
Pape Meissa Ba rời sân và được thay thế bởi Ilyes Hamache.
Janik Bachmann rời sân và được thay thế bởi Aymen Barkok.
Mehmet Aydin rời sân và được thay thế bởi Adrian Gantenbein.
Mathias Olesen rời sân và được thay thế bởi Max Finkgrafe.
Dejan Ljubicic rời sân và được thay thế bởi Florian Kainz.
Eric Martel rời sân và được thay thế bởi Neo Telle.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Linton Maina đã có đường kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Damion Downs đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Mathias Olesen.
Thẻ vàng cho Joel Schmied.
FC Cologne (3-4-1-2): Marvin Schwabe (1), Joel Schmied (2), Eric Martel (6), Dominique Heintz (3), Jusuf Gazibegović (25), Leart Paqarada (17), Mathias Olesen (47), Denis Huseinbašić (8), Dejan Ljubicic (7), Damion Downs (42), Linton Maina (37)
Schalke 04 (4-2-3-1): Justin Heekeren (28), Tomas Kalas (26), Ron Schallenberg (6), Marcin Kaminski (35), Derry Murkin (5), Max Gruger (37), Janik Bachmann (14), Mehmet-Can Aydin (23), Kenan Karaman (19), Tobias Mohr (29), Pape Meissa Ba (10)
Thay người | |||
46’ | Eric Martel Neo Telle | 62’ | Mehmet Aydin Adrian Gantenbein |
57’ | Mathias Olesen Max Finkgrafe | 62’ | Janik Bachmann Aymen Barkok |
57’ | Dejan Ljubicic Florian Kainz | 62’ | Pape Meissa Ba Ilyes Hamache |
73’ | Denis Huseinbasic Jan Uwe Thielmann | 81’ | Tobias Mohr Christopher Antwi-Adjei |
81’ | Damion Downs Imad Rondic | 81’ | Max Grueger Amin Younes |
Cầu thủ dự bị | |||
Anthony Racioppi | Loris Karius | ||
Max Finkgrafe | Michael Langer | ||
Florian Kainz | Felipe Sanchez | ||
Jan Uwe Thielmann | Adrian Gantenbein | ||
Emin Kujovic | Anton Donkor | ||
Luca Waldschmidt | Christopher Antwi-Adjei | ||
Steffen Tigges | Aymen Barkok | ||
Imad Rondic | Amin Younes | ||
Neo Telle | Ilyes Hamache |
Huấn luyện viên | |||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 12 | 9 | 4 | 23 | 45 | T H T B T |
2 | ![]() | 25 | 13 | 5 | 7 | 8 | 44 | T B H B T |
3 | ![]() | 25 | 12 | 7 | 6 | 8 | 43 | T H B T H |
4 | ![]() | 25 | 11 | 9 | 5 | 15 | 42 | B T B T H |
5 | ![]() | 25 | 11 | 9 | 5 | 10 | 42 | T T H T H |
6 | ![]() | 25 | 11 | 7 | 7 | 14 | 40 | T T H T H |
7 | ![]() | 25 | 10 | 9 | 6 | 7 | 39 | H H H T H |
8 | ![]() | 25 | 11 | 5 | 9 | 4 | 38 | T T H B T |
9 | ![]() | 25 | 10 | 8 | 7 | 4 | 38 | H T H B B |
10 | ![]() | 25 | 10 | 6 | 9 | -2 | 36 | B B T T B |
11 | ![]() | 25 | 9 | 6 | 10 | -2 | 33 | B T B T T |
12 | ![]() | 25 | 9 | 6 | 10 | -8 | 33 | T B T T H |
13 | ![]() | 25 | 8 | 7 | 10 | 3 | 31 | B B T B T |
14 | ![]() | 25 | 7 | 5 | 13 | -9 | 26 | B B H B B |
15 | ![]() | 25 | 5 | 8 | 12 | -8 | 23 | B B T B B |
16 | ![]() | 25 | 5 | 8 | 12 | -21 | 23 | T T B H H |
17 | 25 | 3 | 10 | 12 | -7 | 19 | B B H H B | |
18 | ![]() | 25 | 4 | 4 | 17 | -39 | 16 | B H B B H |