Số người tham dự hôm nay là 50000.
- Luca Kilian (Kiến tạo: Jonas Hector)49
- Sargis Adamyan (Thay: Kingsley Schindler)61
- Florian Kainz62
- Linton Maina (Thay: Florian Kainz)76
- Kristian Pedersen (Thay: Julian Chabot)76
- Dejan Ljubicic (Kiến tạo: Jan Thielmann)80
- Mathias Olesen (Thay: Dejan Ljubicic)85
- Tim Lemperle (Thay: Florian Dietz)86
- Rodrigo Zalazar (VAR check)10
- Rodrigo Zalazar10
- Dominick Drexler35
- Cedric Brunner51
- Marius Buelter (Thay: Rodrigo Zalazar)58
- Marius Buelter (Kiến tạo: Thomas Ouwejan)76
- Florian Flick (Thay: Tobias Mohr)77
- Danny Latza (Thay: Tom Krauss)77
- Simon Terodde (Thay: Sebastian Polter)88
- Kerim Calhanoglu (Thay: Alex Kral)89
Thống kê trận đấu FC Cologne vs Schalke 04
Diễn biến FC Cologne vs Schalke 04
Cầm bóng: FC Koln: 73%, Schalke 04: 27%.
Marcin Kaminski cản phá thành công cú sút
FC Koln với chiến thắng xứng đáng sau màn trình diễn xuất sắc
Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Cầm bóng: FC Koln: 74%, Schalke 04: 26%.
Danny Latza cản phá thành công cú sút
Cú sút của Ellyes Skhiri bị cản phá.
Jan Thielmann của FC Koln đã thực hiện thành công quả tạt của đồng đội trong vòng cấm địa.
FC Koln đang kiểm soát bóng.
Cedric Brunner giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng
FC Koln đang kiểm soát bóng.
Marcin Kaminski cản phá thành công cú sút
Cú sút của Ellyes Skhiri bị cản phá.
Một cú sút của Jan Thielmann đã bị chặn lại.
BƯU KIỆN! Kerim Calhanoglu suýt tý đã có bàn thắng nhưng cú dứt điểm của anh lại đi chệch cột dọc!
Cedric Brunner cản phá thành công cú sút
Cú sút của Linton Maina đã bị chặn lại.
Quả tạt của Sargis Adamyan từ FC Koln tìm thành công đồng đội trong vòng cấm.
FC Koln bắt đầu phản công.
Ellyes Skhiri giải tỏa áp lực bằng một pha cản phá
Đội hình xuất phát FC Cologne vs Schalke 04
FC Cologne (4-1-3-2): Marvin Schwabe (20), Benno Erik Schmitz (2), Luca Kilian (15), Julian Chabot (24), Jonas Hector (14), Ellyes Skhiri (28), Kingsley Schindler (17), Dejan Ljubicic (7), Florian Kainz (11), Jan Thielmann (29), Florian Dietz (33)
Schalke 04 (4-5-1): Alexander Schwolow (13), Cedric Brunner (27), Maya Yoshida (4), Marcin Kaminski (35), Thomas Ouwejan (2), Dominick Drexler (24), Tom Krauss (6), Alex Kral (30), Rodrigo Zalazar Martinez (10), Tobias Mohr (29), Sebastian Polter (40)
Thay người | |||
61’ | Kingsley Schindler Sargis Adamyan | 58’ | Rodrigo Zalazar Marius Bulter |
76’ | Julian Chabot Kristian Pedersen | 77’ | Tobias Mohr Florian Flick |
76’ | Florian Kainz Linton Maina | 77’ | Tom Krauss Danny Latza |
85’ | Dejan Ljubicic Mathias Olesen | 88’ | Sebastian Polter Simon Terodde |
86’ | Florian Dietz Tim Lemperle | 89’ | Alex Kral Kerim Calhanoglu |
Cầu thủ dự bị | |||
Timo Horn | Ralf Fahrmann | ||
Kristian Pedersen | Marius Bulter | ||
Kingsley Ehizibue | Kerim Calhanoglu | ||
Eric Martel | Florian Flick | ||
Ondrej Duda | Danny Latza | ||
Tim Lemperle | Henning Matriciani | ||
Linton Maina | Florent Mollet | ||
Mathias Olesen | Malick Thiaw | ||
Sargis Adamyan | Simon Terodde |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định FC Cologne vs Schalke 04
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây FC Cologne
Thành tích gần đây Schalke 04
Bảng xếp hạng Bundesliga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Munich | 10 | 8 | 2 | 0 | 26 | 26 | H T T T T |
2 | RB Leipzig | 10 | 6 | 3 | 1 | 10 | 21 | T T T B H |
3 | E.Frankfurt | 10 | 6 | 2 | 2 | 10 | 20 | H B H T T |
4 | Leverkusen | 10 | 4 | 5 | 1 | 5 | 17 | H T H H H |
5 | Freiburg | 10 | 5 | 2 | 3 | 2 | 17 | T T B H H |
6 | Union Berlin | 10 | 4 | 4 | 2 | 1 | 16 | T T H B H |
7 | Dortmund | 10 | 5 | 1 | 4 | 0 | 16 | B T B T B |
8 | Bremen | 10 | 4 | 3 | 3 | -4 | 15 | B T H B T |
9 | Borussia M'gladbach | 10 | 4 | 2 | 4 | 1 | 14 | B T H T H |
10 | Mainz 05 | 10 | 3 | 4 | 3 | 1 | 13 | T B H H T |
11 | Stuttgart | 10 | 3 | 4 | 3 | 0 | 13 | H B T H B |
12 | Wolfsburg | 10 | 3 | 3 | 4 | 1 | 12 | T B H H T |
13 | Augsburg | 10 | 3 | 3 | 4 | -7 | 12 | T B T H H |
14 | FC Heidenheim | 10 | 3 | 1 | 6 | -2 | 10 | B B H B B |
15 | Hoffenheim | 10 | 2 | 3 | 5 | -6 | 9 | H T H B H |
16 | St. Pauli | 10 | 2 | 2 | 6 | -5 | 8 | B B H T B |
17 | Holstein Kiel | 10 | 1 | 2 | 7 | -13 | 5 | H B B T B |
18 | VfL Bochum | 10 | 0 | 2 | 8 | -20 | 2 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại