Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
Trực tiếp kết quả FC Cologne vs Karlsruher SC hôm nay 29-09-2024
Giải Hạng 2 Đức - CN, 29/9
Kết thúc



![]() Gian-Luca Waldschmidt (Kiến tạo: Leart Paqarada) 3 | |
![]() Dzenis Burnic 6 | |
![]() Damion Downs (Kiến tạo: Leart Paqarada) 7 | |
![]() Damion Downs (Kiến tạo: Leart Paqarada) 15 | |
![]() Marvin Wanitzek (Kiến tạo: Budu Zivzivadze) 19 | |
![]() Marvin Wanitzek (Kiến tạo: Dzenis Burnic) 27 | |
![]() Tim Lemperle (Kiến tạo: Leart Paqarada) 45+2' | |
![]() Marvin Wanitzek 45+4' | |
![]() Christian Eichner 45+4' | |
![]() Leon Jensen (Kiến tạo: Marvin Wanitzek) 52 | |
![]() Marvin Wanitzek (Kiến tạo: Lasse Guenther) 55 | |
![]() Rasmus Cartstensen (Thay: Jan Uwe Thielmann) 56 | |
![]() Rasmus Carstensen 56 | |
![]() Rasmus Carstensen (Thay: Jan Thielmann) 56 | |
![]() Lasse Guenther 61 | |
![]() Marvin Obuz (Thay: Damion Downs) 63 | |
![]() David Herold (Thay: Lasse Guenther) 71 | |
![]() Steffen Tigges (Thay: Tim Lemperle) 75 | |
![]() Jaka Cuber Potocnik 75 | |
![]() Jaka Cuber Potocnik (Thay: Gian-Luca Waldschmidt) 75 | |
![]() Luca Pfeiffer (Thay: Budu Zivzivadze) 79 | |
![]() Robin Heusser 86 | |
![]() Robin Heusser (Thay: Leon Jensen) 86 | |
![]() Andrin Hunziker (Thay: Fabian Schleusener) 86 |
Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
Fabian Schleusener rời sân và được thay thế bởi Andrin Hunziker.
Leon Jensen rời sân và được thay thế bởi Robin Heusser.
Budu Zivzivadze rời sân và được thay thế bởi Luca Pfeiffer.
Gian-Luca Waldschmidt rời sân và được thay thế bởi Jaka Cuber Potocnik.
Gian-Luca Waldschmidt rời sân và được thay thế bởi [player2].
Tim Lemperle rời sân và được thay thế bởi Steffen Tigges.
Lasse Guenther rời sân và được thay thế bởi David Herold.
Damion Downs rời sân và được thay thế bởi Marvin Obuz.
Thẻ vàng cho Lasse Guenther.
Thẻ vàng cho Lasse Guenther.
Jan Thielmann rời sân và được thay thế bởi Rasmus Carstensen.
Jan Thielmann rời sân và được thay thế bởi [player2].
Lasse Guenther là người kiến tạo cho bàn thắng.
G O O O A A A L - Marvin Wanitzek đã trúng đích!
Marvin Wanitzek là người kiến tạo cho bàn thắng.
G O O O A A A L - Leon Jensen đã trúng đích!
Thẻ vàng cho Christian Eichner.
Hiệp 2 đang diễn ra.
Thẻ vàng cho Marvin Wanitzek.
Kết thúc rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
FC Cologne (4-4-2): Jonas Urbig (40), Jan Uwe Thielmann (29), Timo Hubers (4), Julian Pauli (24), Leart Paqarada (17), Tim Lemperle (19), Eric Martel (6), Denis Huseinbašić (8), Linton Maina (37), Luca Waldschmidt (9), Damion Downs (42)
Karlsruher SC (4-4-2): Max Weiss (1), Sebastian Jung (2), Christoph Kobald (22), Marcel Beifus (4), Lasse Gunther (29), Dženis Burnić (7), Nicolai Rapp (17), Leon Jensen (6), Marvin Wanitzek (10), Budu Zivzivadze (11), Fabian Schleusener (24)
Thay người | |||
56’ | Jan Thielmann Rasmus Carstensen | 71’ | Lasse Guenther David Herold |
63’ | Damion Downs Marvin Obuz | 79’ | Budu Zivzivadze Luca Pfeiffer |
75’ | Gian-Luca Waldschmidt Jaka Cuber Potocnik | 86’ | Fabian Schleusener Andrin Hunziker |
75’ | Tim Lemperle Steffen Tigges | 86’ | Leon Jensen Robin Heusser |
Cầu thủ dự bị | |||
Jaka Cuber Potocnik | Robin Himmelmann | ||
Steffen Tigges | Robert Geller | ||
Mathias Olesen | Luca Pfeiffer | ||
Marvin Obuz | Andrin Hunziker | ||
Florian Kainz | Ali Eren Ersungur | ||
Max Finkgrafe | Robin Heusser | ||
Rasmus Carstensen | Rafael Pinto Pedrosa | ||
Dominique Heintz | David Herold | ||
Marvin Schwabe | Enes Zengin |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 27 | 15 | 5 | 7 | 10 | 50 | H B T T T |
2 | ![]() | 27 | 13 | 10 | 4 | 26 | 49 | T B T T H |
3 | ![]() | 27 | 13 | 7 | 7 | 8 | 46 | B T H B T |
4 | ![]() | 27 | 12 | 9 | 6 | 11 | 45 | H T H T B |
5 | ![]() | 27 | 11 | 10 | 6 | 12 | 43 | B T H B H |
6 | ![]() | 27 | 11 | 10 | 6 | 8 | 43 | H T H T H |
7 | ![]() | 27 | 11 | 8 | 8 | 13 | 41 | H T H B H |
8 | ![]() | 27 | 12 | 5 | 10 | 6 | 41 | H B T T B |
9 | ![]() | 27 | 11 | 8 | 8 | 3 | 41 | H B B T B |
10 | ![]() | 27 | 10 | 7 | 10 | -4 | 37 | T T B H B |
11 | ![]() | 27 | 9 | 7 | 11 | -3 | 34 | B T T B H |
12 | ![]() | 27 | 9 | 7 | 11 | -11 | 34 | T T H B H |
13 | ![]() | 27 | 9 | 5 | 13 | -3 | 32 | H B B T T |
14 | ![]() | 27 | 8 | 7 | 12 | 1 | 31 | T B T B B |
15 | ![]() | 27 | 6 | 9 | 12 | -7 | 27 | T B B T H |
16 | ![]() | 27 | 5 | 9 | 13 | -25 | 24 | B H H B H |
17 | 27 | 4 | 11 | 12 | -6 | 23 | H H B H T | |
18 | ![]() | 27 | 5 | 4 | 18 | -39 | 19 | B B H B T |