Florian Kainz là người kiến tạo cho bàn thắng.
Trực tiếp kết quả FC Cologne vs Greuther Furth hôm nay 09-11-2024
Giải Hạng 2 Đức - Th 7, 09/11
Kết thúc



![]() Noel Futkeu 44 | |
![]() Dominique Heintz 44 | |
![]() Damian Michalski 45 | |
![]() Dominique Heintz 45+1' | |
![]() Luca Waldschmidt (Thay: Jan Uwe Thielmann) 58 | |
![]() Gian-Luca Waldschmidt (Thay: Jan Thielmann) 58 | |
![]() Maximilian Dietz 64 | |
![]() Nemanja Motika (Thay: Noel Futkeu) 64 | |
![]() Max Finkgrafe (Thay: Leart Paqarada) 68 | |
![]() Gideon Jung (Thay: Simon Asta) 75 | |
![]() Dennis Srbeny (Thay: Roberto Massimo) 82 | |
![]() Reno Muenz (Thay: Niko Giesselmann) 82 | |
![]() Florian Kainz 84 | |
![]() Damion Downs 84 | |
![]() Florian Kainz (Thay: Julian Pauli) 84 | |
![]() Damion Downs (Thay: Tim Lemperle) 84 | |
![]() Damion Downs 90+1' | |
![]() Gideon Jung 90+1' | |
![]() Damion Downs (Kiến tạo: Florian Kainz) 90+4' |
Florian Kainz là người kiến tạo cho bàn thắng.
G O O O A A A L - Damion Downs đã đạt được mục tiêu!
Thẻ vàng cho Gideon Jung.
Thẻ vàng cho Damion Downs.
Tim Lemperle rời sân và được thay thế bởi Damion Downs.
Julian Pauli rời sân và được thay thế bởi Florian Kainz.
Niko Giesselmann rời sân và được thay thế bởi Reno Muenz.
Roberto Massimo rời sân và được thay thế bởi [player2].
Roberto Massimo rời sân và được thay thế bởi Dennis Srbeny.
Simon Asta rời sân và được thay thế bởi Gideon Jung.
Leart Paqarada rời sân và được thay thế bởi Max Finkgrafe.
Noel Futkeu rời sân và được thay thế bởi Nemanja Motika.
Thẻ vàng cho Maximilian Dietz.
Jan Thielmann rời sân và được thay thế bởi Gian-Luca Waldschmidt.
Hiệp 2 đang diễn ra.
Kết thúc rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Thẻ vàng cho Damian Michalski.
Thẻ vàng cho Damian Michalski.
Thẻ vàng cho Dominique Heintz.
Thẻ vàng cho Dominique Heintz.
Thẻ vàng cho Noel Futkeu.
FC Cologne (3-4-3): Marvin Schwabe (1), Julian Andreas Pauli (24), Timo Hubers (4), Dominique Heintz (3), Jan Uwe Thielmann (29), Eric Martel (6), Denis Huseinbašić (8), Leart Paqarada (17), Dejan Ljubicic (7), Tim Lemperle (19), Linton Maina (37)
Greuther Furth (4-4-2): Nahuel Noll (44), Marco Meyerhöfer (18), Damian Michalski (4), Maximilian Dietz (33), Niko Gießelmann (17), Simon Asta (2), Sacha Banse (6), Julian Green (37), Roberto Massimo (11), Branimir Hrgota (10), Noel Futkeu (9)
Thay người | |||
58’ | Jan Thielmann Luca Waldschmidt | 64’ | Noel Futkeu Nemanja Motika |
68’ | Leart Paqarada Max Finkgrafe | 75’ | Simon Asta Gideon Jung |
84’ | Julian Pauli Florian Kainz | 82’ | Niko Giesselmann Reno Münz |
84’ | Tim Lemperle Damion Downs | 82’ | Roberto Massimo Dennis Srbeny |
Cầu thủ dự bị | |||
Jonas Urbig | Nils Körber | ||
Rasmus Carstensen | Oualid Mhamdi | ||
Max Finkgrafe | Reno Münz | ||
Elias Bakatukanda | Matti Wagner | ||
Florian Kainz | Gideon Jung | ||
Marvin Obuz | Philipp Muller | ||
Mathias Olesen | Dennis Srbeny | ||
Luca Waldschmidt | Nemanja Motika | ||
Damion Downs | Daniel Kasper |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 27 | 15 | 5 | 7 | 10 | 50 | H B T T T |
2 | ![]() | 27 | 13 | 10 | 4 | 26 | 49 | T B T T H |
3 | ![]() | 27 | 13 | 7 | 7 | 8 | 46 | B T H B T |
4 | ![]() | 27 | 12 | 9 | 6 | 11 | 45 | H T H T B |
5 | ![]() | 27 | 11 | 10 | 6 | 12 | 43 | B T H B H |
6 | ![]() | 27 | 11 | 10 | 6 | 8 | 43 | H T H T H |
7 | ![]() | 27 | 11 | 8 | 8 | 13 | 41 | H T H B H |
8 | ![]() | 27 | 12 | 5 | 10 | 6 | 41 | H B T T B |
9 | ![]() | 27 | 11 | 8 | 8 | 3 | 41 | H B B T B |
10 | ![]() | 27 | 10 | 7 | 10 | -4 | 37 | T T B H B |
11 | ![]() | 27 | 9 | 7 | 11 | -3 | 34 | B T T B H |
12 | ![]() | 27 | 9 | 7 | 11 | -11 | 34 | T T H B H |
13 | ![]() | 27 | 9 | 5 | 13 | -3 | 32 | H B B T T |
14 | ![]() | 27 | 8 | 7 | 12 | 1 | 31 | T B T B B |
15 | ![]() | 27 | 6 | 9 | 12 | -7 | 27 | T B B T H |
16 | ![]() | 27 | 5 | 9 | 13 | -25 | 24 | B H H B H |
17 | 27 | 4 | 11 | 12 | -6 | 23 | H H B H T | |
18 | ![]() | 27 | 5 | 4 | 18 | -39 | 19 | B B H B T |