Số người tham dự hôm nay là 50000.
- Eric Martel28
- Timo Huebers (Kiến tạo: Florian Kainz)49
- Sargis Adamyan (Thay: Steffen Tigges)67
- Mathias Olesen (Thay: Denis Huseinbasic)67
- Timo Huebers68
- Ellyes Skhiri (Kiến tạo: Sargis Adamyan)71
- Jonas Hector79
- Julian Chabot79
- Jan Thielmann (Thay: Florian Kainz)80
- Kingsley Schindler (Thay: Linton Maina)80
- Ellyes Skhiri86
- Tim Lemperle (Thay: Eric Martel)88
- Aurelio Buta45+2'
- Mario Goetze61
- Rafael Santos Borre (Thay: Jesper Lindstroem)66
- Ansgar Knauff (Thay: Aurelio Buta)66
- Sebastian Rode (Thay: Djibril Sow)72
- Lucas Alario (Thay: Makoto Hasebe)80
Thống kê trận đấu FC Cologne vs E.Frankfurt
Diễn biến FC Cologne vs E.Frankfurt
FC Koln với chiến thắng xứng đáng sau màn trình diễn xuất sắc
Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Kiểm soát bóng: FC Koln: 43%, Eintracht Frankfurt: 57%.
Số người tham dự hôm nay là 50000.
Jan Thielmann thực hiện pha tắc bóng và giành quyền sở hữu cho đội của mình
Eintracht Frankfurt đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Julian Chabot chiến thắng thử thách trên không trước Randal Kolo Muani
Eintracht Frankfurt được hưởng quả ném biên bên phần sân đối phương.
Eintracht Frankfurt được hưởng quả ném biên bên phần sân đối phương.
FC Koln đang kiểm soát bóng.
Benno Schmitz thực hiện pha tắc bóng và giành quyền sở hữu cho đội của mình
Eintracht Frankfurt được hưởng quả ném biên bên phần sân bên mình.
Trọng tài thứ tư cho biết có 3 phút thời gian được cộng thêm.
Evan N'Dicka chiến thắng thử thách trên không trước Sargis Adamyan
Bàn tay an toàn từ Marvin Schwaebe khi anh ấy bước ra và nhận bóng
Eintracht Frankfurt tổ chức phản công.
FC Koln đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
FC Koln thực hiện quả ném biên bên phần sân bên mình.
Mathias Olesen chiến thắng thử thách trên không trước Ansgar Knauff
Kiểm soát bóng: FC Koln: 42%, Eintracht Frankfurt: 58%.
Đội hình xuất phát FC Cologne vs E.Frankfurt
FC Cologne (4-2-3-1): Marvin Schwabe (20), Benno Erik Schmitz (2), Timo Hubers (4), Julian Chabot (24), Jonas Hector (14), Eric Martel (6), Ellyes Skhiri (28), Linton Maina (37), Denis Huseinbasic (8), Florian Kainz (11), Steffen Tigges (21)
E.Frankfurt (3-4-2-1): Kevin Trapp (1), Tuta (35), Makoto Hasebe (20), Evan N Dicka (2), Aurelio Buta (24), Daichi Kamada (15), Djibril Sow (8), Philipp Max (32), Jesper Lindstrom (29), Mario Gotze (27), Randal Kolo Muani (9)
Thay người | |||
67’ | Denis Huseinbasic Mathias Olesen | 66’ | Jesper Lindstroem Rafael Borre |
67’ | Steffen Tigges Sargis Adamyan | 66’ | Aurelio Buta Ansgar Knauff |
80’ | Linton Maina Kingsley Schindler | 72’ | Djibril Sow Sebastian Rode |
80’ | Florian Kainz Jan Thielmann | 80’ | Makoto Hasebe Lucas Alario |
88’ | Eric Martel Tim Lemperle |
Cầu thủ dự bị | |||
Timo Horn | Diant Ramaj | ||
Matthias Kobbing | Hrvoje Smolcic | ||
Nikola Soldo | Christopher Lenz | ||
Kingsley Schindler | Kristijan Jakic | ||
Mathias Olesen | Sebastian Rode | ||
Sargis Adamyan | Timothy Chandler | ||
Tim Lemperle | Rafael Borre | ||
Jan Thielmann | Lucas Alario | ||
Justin Diehl | Ansgar Knauff |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định FC Cologne vs E.Frankfurt
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây FC Cologne
Thành tích gần đây E.Frankfurt
Bảng xếp hạng Bundesliga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Munich | 10 | 8 | 2 | 0 | 26 | 26 | H T T T T |
2 | RB Leipzig | 10 | 6 | 3 | 1 | 10 | 21 | T T T B H |
3 | E.Frankfurt | 10 | 6 | 2 | 2 | 10 | 20 | H B H T T |
4 | Leverkusen | 10 | 4 | 5 | 1 | 5 | 17 | H T H H H |
5 | Freiburg | 10 | 5 | 2 | 3 | 2 | 17 | T T B H H |
6 | Union Berlin | 10 | 4 | 4 | 2 | 1 | 16 | T T H B H |
7 | Dortmund | 10 | 5 | 1 | 4 | 0 | 16 | B T B T B |
8 | Bremen | 10 | 4 | 3 | 3 | -4 | 15 | B T H B T |
9 | Borussia M'gladbach | 10 | 4 | 2 | 4 | 1 | 14 | B T H T H |
10 | Mainz 05 | 10 | 3 | 4 | 3 | 1 | 13 | T B H H T |
11 | Stuttgart | 10 | 3 | 4 | 3 | 0 | 13 | H B T H B |
12 | Wolfsburg | 10 | 3 | 3 | 4 | 1 | 12 | T B H H T |
13 | Augsburg | 10 | 3 | 3 | 4 | -7 | 12 | T B T H H |
14 | FC Heidenheim | 10 | 3 | 1 | 6 | -2 | 10 | B B H B B |
15 | Hoffenheim | 10 | 2 | 3 | 5 | -6 | 9 | H T H B H |
16 | St. Pauli | 10 | 2 | 2 | 6 | -5 | 8 | B B H T B |
17 | Holstein Kiel | 10 | 1 | 2 | 7 | -13 | 5 | H B B T B |
18 | VfL Bochum | 10 | 0 | 2 | 8 | -20 | 2 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại