![]() Denis Dumitrascu 41 | |
![]() Daniel Birligea (Thay: Andrei Gheorghita) 46 | |
![]() Florin Tanase (Thay: Marius Stefanescu) 46 | |
![]() David Miculescu (Thay: Vlad Chiriches) 46 | |
![]() Grigore Turda (Thay: Vito) 57 | |
![]() Cristian Benavente (Thay: Denis Dumitrascu) 57 | |
![]() Alexandru Marian Musi (Thay: Alexandru Baluta) 58 | |
![]() (Pen) Florin Tanase 67 | |
![]() Cristian Benavente 70 | |
![]() Alexandru Daniel Jipa (Thay: Luca Mihai) 71 | |
![]() (og) Grigore Turda 73 | |
![]() Jordan Gele 76 | |
![]() Eugen Neagoe 78 | |
![]() Valentin Cretu (Thay: Alexandru Pantea) 79 | |
![]() Aleksejs Saveljevs (Thay: Constantin Albu) 86 |
Thống kê trận đấu FC Buzau vs FCSB
số liệu thống kê

FC Buzau

FCSB
40 Kiểm soát bóng 60
8 Phạm lỗi 14
15 Ném biên 21
0 Việt vị 1
9 Chuyền dài 17
2 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 7
6 Sút không trúng đích 7
1 Cú sút bị chặn 5
0 Phản công 2
6 Thủ môn cản phá 2
11 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát FC Buzau vs FCSB
FC Buzau (4-2-3-1): David Lazar (1), Alessandro Ciranni (14), Israel Puerto (3), Alin Dobrosavlevici (21), Bradley de Nooijer (26), Luca Mihai (4), Constantin Dragos Albu (8), Vito (28), Constantin Budescu (10), Denis Dumitrascu (80), Kevin Luckassen (42)
FCSB (4-2-3-1): Ştefan Târnovanu (32), Grigoras Pantea (28), Siyabonga Ngezana (30), Joyskim Dawa (5), David Kiki (12), Vlad Chiriches (21), Baba Alhassan (42), Marius Stefanescu (15), Alexandru Baluta (25), Andrei Gheorghita (77), Jordan Youri Gele (39)

FC Buzau
4-2-3-1
1
David Lazar
14
Alessandro Ciranni
3
Israel Puerto
21
Alin Dobrosavlevici
26
Bradley de Nooijer
4
Luca Mihai
8
Constantin Dragos Albu
28
Vito
10
Constantin Budescu
80
Denis Dumitrascu
42
Kevin Luckassen
39
Jordan Youri Gele
77
Andrei Gheorghita
25
Alexandru Baluta
15
Marius Stefanescu
42
Baba Alhassan
21
Vlad Chiriches
12
David Kiki
5
Joyskim Dawa
30
Siyabonga Ngezana
28
Grigoras Pantea
32
Ştefan Târnovanu

FCSB
4-2-3-1
Thay người | |||
57’ | Vito Grigore Turda | 46’ | Vlad Chiriches David Miculescu |
57’ | Denis Dumitrascu Cristian Benavente | 46’ | Marius Stefanescu Florin Tănase |
71’ | Luca Mihai Alexandru Daniel Jipa | 46’ | Andrei Gheorghita Daniel Bîrligea |
86’ | Constantin Albu Aleksejs Saveļjevs | 58’ | Alexandru Baluta Alexandru Musi |
79’ | Alexandru Pantea Valentin Crețu |
Cầu thủ dự bị | |||
Aleksejs Saveļjevs | David Miculescu | ||
Grigore Turda | Mihai Udrea | ||
Alexandru Daniel Jipa | Juri Cisotti | ||
Dorian Railean | Lukas Zima | ||
Sergiu Pirvulescu | Florin Tănase | ||
Mike Cestor | Mihai Popescu | ||
Cristian Benavente | Valentin Crețu | ||
Alexandru Isfan | Daniel Bîrligea | ||
Adrian Șut | |||
Alexandru Musi | |||
Malcom Edjouma |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Romania
Thành tích gần đây FC Buzau
VĐQG Romania
Thành tích gần đây FCSB
VĐQG Romania
Europa League
VĐQG Romania
Europa League
VĐQG Romania
Europa League
VĐQG Romania
Bảng xếp hạng VĐQG Romania
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 15 | 11 | 4 | 19 | 56 | T T T H T |
2 | ![]() | 30 | 14 | 12 | 4 | 24 | 54 | T H T H T |
3 | ![]() | 30 | 14 | 10 | 6 | 17 | 52 | T T H T B |
4 | ![]() | 30 | 14 | 10 | 6 | 16 | 52 | H T T B H |
5 | ![]() | 30 | 13 | 12 | 5 | 15 | 51 | H B B T T |
6 | ![]() | 30 | 11 | 13 | 6 | 9 | 46 | H T T H B |
7 | ![]() | 30 | 11 | 8 | 11 | 3 | 41 | B B T H B |
8 | ![]() | 30 | 11 | 8 | 11 | -6 | 41 | H T T B T |
9 | ![]() | 30 | 9 | 13 | 8 | 0 | 40 | H B B B T |
10 | ![]() | 30 | 8 | 11 | 11 | -9 | 35 | T T B B H |
11 | ![]() | 30 | 8 | 10 | 12 | -7 | 34 | B T B H B |
12 | ![]() | 30 | 7 | 11 | 12 | -8 | 32 | H B B T B |
13 | ![]() | 30 | 8 | 7 | 15 | -17 | 31 | H H H T T |
14 | ![]() | 30 | 7 | 10 | 13 | -11 | 31 | H B H T T |
15 | ![]() | 30 | 7 | 5 | 18 | -19 | 26 | B B H B B |
16 | ![]() | 30 | 5 | 5 | 20 | -26 | 20 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại