Thứ Sáu, 14/03/2025 Mới nhất
Warren Caddy
35
Nicolas Lemaitre
46
Nicolas Lemaitre (Thay: Dogan Alemdar)
46
Steve Shamal (Thay: Antoine Larose)
59
Junior Olaitan (Thay: Kyliane Dong)
69
Jonathan Kodjia (Thay: Warren Caddy)
70
Kevin Testud (Thay: Nordine Kandil)
70
Zakaria Bengueddoudj (Thay: Yacouba Barry)
90

Thống kê trận đấu FC Annecy vs Troyes

số liệu thống kê
FC Annecy
FC Annecy
Troyes
Troyes
45 Kiểm soát bóng 55
9 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
10 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 3
11 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến FC Annecy vs Troyes

Tất cả (13)
90+4'

Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+3'

Yacouba Barry vào sân và được thay thế bởi Zakaria Bengueddoudj.

90+3'

Yacouba Barry sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

70'

Nordine Kandil rời sân và được thay thế bởi Kevin Testud.

70'

Warren Caddy rời sân và được thay thế bởi Jonathan Kodjia.

70'

Kyliane Dong sẽ rời sân và được thay thế bởi Junior Olaitan.

69'

Kyliane Dong sẽ rời sân và được thay thế bởi Junior Olaitan.

60'

Antoine Larose rời sân và được thay thế bởi Steve Shamal.

59'

Antoine Larose rời sân và được thay thế bởi Steve Shamal.

46'

Dogan Alemdar rời sân và được thay thế bởi Nicolas Lemaitre.

46'

Hiệp hai đang được tiến hành.

45+2'

Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một

35' Thẻ vàng dành cho Warren Caddy.

Thẻ vàng dành cho Warren Caddy.

Đội hình xuất phát FC Annecy vs Troyes

FC Annecy (4-3-3): Florian Escales (1), Francois Lajugie (6), Kevin Mouanga (14), Gaby Jean (13), Moise Mahop (3), Martin Adeline (21), Vincent Pajot (17), Yacouba Barry (20), Antoine Larose (28), Warren Caddy (10), Nordin Kandil (18)

Troyes (4-3-3): Dogan Alemdar (38), Thierno Balde (18), Tanguy Banhie Zoukrou (22), Niakhate Ndiaye (3), Mathis Hamdi (32), Mouhamed Diop (28), Abdoulaye Kante (42), Xavier Chavalerin (24), Kyliane Dong (27), Nicolas de Preville (17), Rafiki Said (11)

FC Annecy
FC Annecy
4-3-3
1
Florian Escales
6
Francois Lajugie
14
Kevin Mouanga
13
Gaby Jean
3
Moise Mahop
21
Martin Adeline
17
Vincent Pajot
20
Yacouba Barry
28
Antoine Larose
10
Warren Caddy
18
Nordin Kandil
11
Rafiki Said
17
Nicolas de Preville
27
Kyliane Dong
24
Xavier Chavalerin
42
Abdoulaye Kante
28
Mouhamed Diop
32
Mathis Hamdi
3
Niakhate Ndiaye
22
Tanguy Banhie Zoukrou
18
Thierno Balde
38
Dogan Alemdar
Troyes
Troyes
4-3-3
Thay người
59’
Antoine Larose
Steve Shamal
46’
Dogan Alemdar
Nicolas Lemaitre
70’
Warren Caddy
Jonathan Kodjia
69’
Kyliane Dong
Junior Olaitan
70’
Nordine Kandil
Kevin Testud
90’
Yacouba Barry
Zakaria Bengueddoudj
Cầu thủ dự bị
Zakaria Bengueddoudj
Junior Olaitan
Jonathan Kodjia
Derek Mazou-Sacko
Kevin Testud
Jaures Assoumou
Steve Shamal
Alexis Lefebvre
Jonathan Goncalves
Nicolas Lemaitre
Michel Diaz
Rudy Kohon
Thomas Callens
Yvann Titi

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Ligue 2
17/09 - 2023
18/05 - 2024
25/09 - 2024
21/01 - 2025

Thành tích gần đây FC Annecy

Ligue 2
09/03 - 2025
H1: 2-0
01/03 - 2025
22/02 - 2025
18/02 - 2025
H1: 1-0
08/02 - 2025
H1: 0-0
01/02 - 2025
28/01 - 2025
21/01 - 2025
Cúp quốc gia Pháp
16/01 - 2025
H1: 0-1 | HP: 0-0 | Pen: 4-3
Ligue 2
11/01 - 2025

Thành tích gần đây Troyes

Ligue 2
08/03 - 2025
H1: 0-0
01/03 - 2025
22/02 - 2025
H1: 0-0
15/02 - 2025
H1: 0-0
08/02 - 2025
Cúp quốc gia Pháp
05/02 - 2025
H1: 0-0
Ligue 2
01/02 - 2025
H1: 0-0
25/01 - 2025
H1: 0-0
21/01 - 2025
Cúp quốc gia Pháp
16/01 - 2025
H1: 0-0

Bảng xếp hạng Ligue 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LorientLorient2616461952T T B T B
2Paris FCParis FC2616461752T B T T T
3MetzMetz2614842550T T B T T
4DunkerqueDunkerque261538848T T T T B
5GuingampGuingamp26133101042T B H B T
6LavalLaval261178840B B T B T
7FC AnnecyFC Annecy261169-439T T B B B
8SC BastiaSC Bastia268135637T H T B T
9GrenobleGrenoble2610610136H T H B H
10TroyesTroyes2610313233T B B T T
11PauPau26899-733B B H T B
12Red StarRed Star269512-1232H T B T T
13AC AjaccioAC Ajaccio269413-931B T T B H
14RodezRodez268612230B T H B T
15AmiensAmiens269314-1430B B H B B
16Clermont Foot 63Clermont Foot 63266713-1325B H B B B
17MartiguesMartigues267316-2324B B T T B
18CaenCaen265417-1619B B H T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X