![]() Ibrahim Sissoko (Kiến tạo: Julien Faussurier) 7 | |
![]() Ibrahima Balde 64 | |
![]() Ibrahima Balde (Thay: Dion Sahi) 64 | |
![]() Valentin Henry 64 | |
![]() Valentin Henry (Thay: Aldo Kalulu) 64 | |
![]() Alexy Bosetti (Thay: Kevin Testud) 64 | |
![]() Clement Billemaz (Thay: Arnold Temanfo) 65 | |
![]() Ibrahima Balde (Kiến tạo: Alexy Bosetti) 71 | |
![]() Yoel Armougom (Thay: Abdallah Ndour) 71 | |
![]() Saad Agouzoul 77 | |
![]() Maxence Andre Prevot 77 | |
![]() Yoel Armougom 77 | |
![]() Ibrahim Sissoko 80 | |
![]() Kevin Mouanga (Kiến tạo: Steve Shamal) 81 | |
![]() Maxime Do Couto (Thay: Julien Faussurier) 82 | |
![]() Valentin Henry 86 | |
![]() Maxime Bastian (Thay: Steve Shamal) 90 |
Thống kê trận đấu FC Annecy vs Sochaux
số liệu thống kê

FC Annecy

Sochaux
51 Kiểm soát bóng 49
12 Phạm lỗi 14
28 Ném biên 22
4 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 2
0 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 6
2 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 4
4 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát FC Annecy vs Sochaux
FC Annecy (4-5-1): Thomas Callens (16), Francois Lajugie (6), Kevin Mouanga (14), Bissenty Mendy (4), Gaby Jean (13), Kevin Testud (12), Arnold Temanfo (3), Ahmed Kashi (5), Vincent Pajot (17), Steve Shamal (27), Dion Sahi (20)
Sochaux (4-4-1-1): Maxence Prevot (16), Julien Faussurier (28), Ismael Aaneba (22), Saad Agouzoul (5), Abdallah N`Dour (4), Tony Mauricio (7), Gaetan Weissbeck (10), Skelly Alvero (80), Moussa Doumbia (70), Aldo Kalulu (15), Ibrahim Sissoko (9)

FC Annecy
4-5-1
16
Thomas Callens
6
Francois Lajugie
14
Kevin Mouanga
4
Bissenty Mendy
13
Gaby Jean
12
Kevin Testud
3
Arnold Temanfo
5
Ahmed Kashi
17
Vincent Pajot
27
Steve Shamal
20
Dion Sahi
9
Ibrahim Sissoko
15
Aldo Kalulu
70
Moussa Doumbia
80
Skelly Alvero
10
Gaetan Weissbeck
7
Tony Mauricio
4
Abdallah N`Dour
5
Saad Agouzoul
22
Ismael Aaneba
28
Julien Faussurier
16
Maxence Prevot

Sochaux
4-4-1-1
Thay người | |||
64’ | Dion Sahi Ibrahima Balde | 64’ | Aldo Kalulu Valentin Henry |
64’ | Kevin Testud Alexy Bosetti | 71’ | Abdallah Ndour Yoel Armougom |
65’ | Arnold Temanfo Clement Billemaz | 82’ | Julien Faussurier Maxime Do Couto |
90’ | Steve Shamal Maxime Bastian |
Cầu thủ dự bị | |||
Clement Billemaz | Maxime Do Couto | ||
Ibrahima Balde | Roli Pereira De Sa | ||
Madyen El Jaouhari | Franck Kanoute | ||
Maxime Bastian | Valentin Henry | ||
Jonathan Goncalves | Yoel Armougom | ||
Alexy Bosetti | Mehdi Jeannin | ||
Tidiane Malbec | Joseph Lopy |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Ligue 2
Giao hữu
Thành tích gần đây FC Annecy
Ligue 2
Cúp quốc gia Pháp
Ligue 2
Thành tích gần đây Sochaux
Cúp quốc gia Pháp
Giao hữu
Cúp quốc gia Pháp
Bảng xếp hạng Ligue 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 19 | 52 | T T B T B |
2 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 17 | 52 | T B T T T |
3 | ![]() | 26 | 14 | 8 | 4 | 25 | 50 | T T B T T |
4 | ![]() | 26 | 15 | 3 | 8 | 8 | 48 | T T T T B |
5 | ![]() | 26 | 13 | 3 | 10 | 10 | 42 | T B H B T |
6 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 8 | 40 | B B T B T |
7 | ![]() | 26 | 11 | 6 | 9 | -4 | 39 | T T B B B |
8 | ![]() | 26 | 8 | 13 | 5 | 6 | 37 | T H T B T |
9 | ![]() | 26 | 10 | 6 | 10 | 1 | 36 | H T H B H |
10 | ![]() | 26 | 10 | 3 | 13 | 2 | 33 | T B B T T |
11 | ![]() | 26 | 8 | 9 | 9 | -7 | 33 | B B H T B |
12 | ![]() | 26 | 9 | 5 | 12 | -12 | 32 | H T B T T |
13 | ![]() | 26 | 9 | 4 | 13 | -9 | 31 | B T T B H |
14 | ![]() | 26 | 8 | 6 | 12 | 2 | 30 | B T H B T |
15 | ![]() | 26 | 9 | 3 | 14 | -14 | 30 | B B H B B |
16 | ![]() | 26 | 6 | 7 | 13 | -13 | 25 | B H B B B |
17 | 26 | 7 | 3 | 16 | -23 | 24 | B B T T B | |
18 | ![]() | 26 | 5 | 4 | 17 | -16 | 19 | B B H T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại