Thứ Sáu, 18/04/2025
Alpha Toure (Thay: Jessy Deminguet)
34
Ritchy Valme (Thay: Francois Lajugie)
59
Josue Tiendrebeogo (Thay: Anthony Bermont)
69
Karim Cisse (Thay: Antoine Larose)
69
Joseph Mangondo (Thay: Cheikh Sabaly)
76
Joel Asoro (Thay: Morgan Bokele)
76
Quentin Paris (Thay: Kapitbafan Djoco)
77
Kevin Van Den Kerkhof
77
Kevin Van Den Kerkhof (Thay: Pape Diallo)
77
Quentin Paris
86

Thống kê trận đấu FC Annecy vs Metz

số liệu thống kê
FC Annecy
FC Annecy
Metz
Metz
46 Kiểm soát bóng 54
18 Phạm lỗi 6
0 Ném biên 0
2 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 2
5 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến FC Annecy vs Metz

Tất cả (15)
90+4'

Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

86' Thẻ vàng cho Quentin Paris.

Thẻ vàng cho Quentin Paris.

77'

Pape Diallo rời sân và được thay thế bởi Kevin Van Den Kerkhof.

77'

Pape Diallo rời sân và được thay thế bởi [player2].

77'

Kapitbafan Djoco rời sân và được thay thế bởi Quentin Paris.

76'

Kapitbafan Djoco rời sân và được thay thế bởi Quentin Paris.

76'

Morgan Bokele rời sân và được thay thế bởi Joel Asoro.

76'

Cheikh Sabaly rời sân và được thay thế bởi Joseph Mangondo.

69'

Antoine Larose rời sân và được thay thế bởi Karim Cisse.

69'

Anthony Bermont rời sân và được thay thế bởi Josue Tiendrebeogo.

68'

Anthony Bermont rời sân và được thay thế bởi Josue Tiendrebeogo.

59'

Francois Lajugie rời sân và được thay thế bởi Ritchy Valme.

46'

Hiệp 2 đang diễn ra.

45+3'

Kết thúc rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

34'

Jessy Deminguet rời sân và được thay thế bởi Alpha Toure.

Đội hình xuất phát FC Annecy vs Metz

FC Annecy (4-2-3-1): Florian Escales (1), Thibault Delphis (41), Julien Kouadio (27), Francois Lajugie (6), Fabrice N’Sakala (21), Vincent Pajot (17), Ahmed Kashi (5), Antoine Larose (28), Yohan Demoncy (24), Anthony Bermont (26), Kapitbafan Djoco (10)

Metz (4-4-2): Alexandre Oukidja (16), Koffi Kouao (39), Ababacar Moustapha Lo (15), Ismael Traore (8), Matthieu Udol (3), Papa Amadou Diallo (10), Jessy Deminguet (20), Benjamin Stambouli (21), Morgan Bokele (19), Cheikh Sabaly (14), Gauthier Hein (7)

FC Annecy
FC Annecy
4-2-3-1
1
Florian Escales
41
Thibault Delphis
27
Julien Kouadio
6
Francois Lajugie
21
Fabrice N’Sakala
17
Vincent Pajot
5
Ahmed Kashi
28
Antoine Larose
24
Yohan Demoncy
26
Anthony Bermont
10
Kapitbafan Djoco
7
Gauthier Hein
14
Cheikh Sabaly
19
Morgan Bokele
21
Benjamin Stambouli
20
Jessy Deminguet
10
Papa Amadou Diallo
3
Matthieu Udol
8
Ismael Traore
15
Ababacar Moustapha Lo
39
Koffi Kouao
16
Alexandre Oukidja
Metz
Metz
4-4-2
Thay người
59’
Francois Lajugie
Ritchy Valme
34’
Jessy Deminguet
Alpha Toure
69’
Anthony Bermont
Josue Tiendrebeogo
76’
Morgan Bokele
Joel Asoro
69’
Antoine Larose
Karim Cisse
76’
Cheikh Sabaly
Joseph Mangondo
77’
Kapitbafan Djoco
Quentin Paris
77’
Pape Diallo
Kevin Van Den Kerkhof
Cầu thủ dự bị
Thomas Callens
Ibou Sane
Ritchy Valme
Alexis Mirbach
Josue Tiendrebeogo
Fali Cande
Karim Cisse
Kevin Van Den Kerkhof
Wael Debbiche
Alpha Toure
Quentin Paris
Joel Asoro
Esteban Riou
Joseph Mangondo

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Ligue 2
03/09 - 2022
H1: 0-0
05/03 - 2023
H1: 0-1
15/12 - 2024
09/03 - 2025
H1: 2-0

Thành tích gần đây FC Annecy

Ligue 2
12/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
H1: 0-0
15/03 - 2025
H1: 0-0
09/03 - 2025
H1: 2-0
01/03 - 2025
22/02 - 2025
18/02 - 2025
H1: 1-0
08/02 - 2025
H1: 0-0
01/02 - 2025

Thành tích gần đây Metz

Ligue 2
12/04 - 2025
H1: 1-3
05/04 - 2025
H1: 0-1
29/03 - 2025
H1: 1-0
15/03 - 2025
H1: 0-1
09/03 - 2025
H1: 2-0
01/03 - 2025
H1: 1-0
23/02 - 2025
H1: 0-0
16/02 - 2025
H1: 0-1
09/02 - 2025
01/02 - 2025
H1: 1-0

Bảng xếp hạng Ligue 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LorientLorient3020463064B T T T T
2Paris FCParis FC3019471961T B T T T
3MetzMetz3017943060T T T H T
4DunkerqueDunkerque3016311651B B B T B
5GuingampGuingamp30153121048T T T B B
6SC BastiaSC Bastia3010146744T B T H T
7FC AnnecyFC Annecy3012810-444B H B H T
8LavalLaval3012711543T T B B B
9GrenobleGrenoble3011712040H H B T B
10AC AjaccioAC Ajaccio3011514-938H T B T H
11PauPau3091110-1138B H T B H
12AmiensAmiens3011415-1337B T H B T
13RodezRodez309912336T H H T H
14TroyesTroyes3010515035T B B H H
15Red StarRed Star309714-1434T B H H B
16Clermont Foot 63Clermont Foot 633061014-1528B H H B H
17MartiguesMartigues308418-2528B H T B B
18CaenCaen305619-1921B B B H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X