Thứ Tư, 13/11/2024 Mới nhất
  • Ahmed Kashi39
  • Steve Shamal (Thay: Alexy Bosetti)70
  • Clement Billemaz (Thay: Dion Sahi)79
  • Madyen El Jaouhari (Thay: Alexandre Phliponeau)79
  • Arnold Temanfo (Thay: Vincent Pajot)80
  • Amine Sbai36
  • Joris Correa (Thay: Amine Sbai)52
  • Saikou Touray (Thay: Axel N'Gando)70
  • Manuel Perez (Thay: Florian Michel)70
  • Okardi Inikurogha (Thay: Abdoulie Sanyang)83

Thống kê trận đấu FC Annecy vs Grenoble

số liệu thống kê
FC Annecy
FC Annecy
Grenoble
Grenoble
54 Kiểm soát bóng 46
11 Phạm lỗi 16
35 Ném biên 21
1 Việt vị 5
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 1
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 2
5 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 4
6 Phát bóng 13
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát FC Annecy vs Grenoble

FC Annecy (3-1-4-2): Florian Escales (1), Francois Lajugie (6), Kevin Mouanga (14), Gaby Jean (13), Ahmed Kashi (5), Kevin Testud (12), Vincent Pajot (17), Alexandre Philiponeau (26), Maxime Bastian (29), Alexy Bosetti (23), Dion Sahi (20)

Grenoble (4-2-3-1): Brice Maubleu (1), Jordy Gaspar (12), Adrien Monfray (5), Allan Tchaptchet (21), Alex Gersbach (20), Florian Michel (10), Franck Bambock (6), Matthias Phaeton (19), Axel Ngando (23), Abdoulie Sanyang (2), Amine Sbai (11)

FC Annecy
FC Annecy
3-1-4-2
1
Florian Escales
6
Francois Lajugie
14
Kevin Mouanga
13
Gaby Jean
5
Ahmed Kashi
12
Kevin Testud
17
Vincent Pajot
26
Alexandre Philiponeau
29
Maxime Bastian
23
Alexy Bosetti
20
Dion Sahi
11
Amine Sbai
2
Abdoulie Sanyang
23
Axel Ngando
19
Matthias Phaeton
6
Franck Bambock
10
Florian Michel
20
Alex Gersbach
21
Allan Tchaptchet
5
Adrien Monfray
12
Jordy Gaspar
1
Brice Maubleu
Grenoble
Grenoble
4-2-3-1
Thay người
70’
Alexy Bosetti
Steve Shamal
52’
Amine Sbai
Joris Correa
79’
Alexandre Phliponeau
Madyen El Jaouhari
70’
Florian Michel
Manuel Perez
79’
Dion Sahi
Clement Billemaz
70’
Axel N'Gando
Saikou Touray
80’
Vincent Pajot
Arnold Temanfo
83’
Abdoulie Sanyang
Okardi Inikurogha
Cầu thủ dự bị
Thomas Callens
Manuel Perez
Arnold Temanfo
Saikou Touray
Jonathan Goncalves
Joris Correa
Jean-Jacques Rocchi
Okardi Inikurogha
Madyen El Jaouhari
Gaetan Paquiez
Steve Shamal
Loris Nery
Clement Billemaz
Esteban Salles

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Ligue 2
28/08 - 2022
12/03 - 2023
17/12 - 2023
21/04 - 2024
30/10 - 2024

Thành tích gần đây FC Annecy

Ligue 2
09/11 - 2024
H1: 2-1
02/11 - 2024
H1: 1-0
30/10 - 2024
26/10 - 2024
H1: 1-0
20/10 - 2024
Giao hữu
11/10 - 2024
Ligue 2
05/10 - 2024
28/09 - 2024
25/09 - 2024
21/09 - 2024

Thành tích gần đây Grenoble

Ligue 2
09/11 - 2024
03/11 - 2024
30/10 - 2024
26/10 - 2024
19/10 - 2024
H1: 1-0
05/10 - 2024
H1: 0-1
28/09 - 2024
25/09 - 2024
21/09 - 2024
17/09 - 2024
H1: 2-1

Bảng xếp hạng Ligue 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Paris FCParis FC138321127T T H H H
2LorientLorient138231126T H T B T
3DunkerqueDunkerque13814425B T B T T
4MetzMetz13733924B T B T T
5FC AnnecyFC Annecy13643322B T H T B
6AmiensAmiens13625220T T H B H
7GuingampGuingamp13616219B B T T B
8GrenobleGrenoble13526217T B H B B
9LavalLaval13445216T B B H H
10SC BastiaSC Bastia12372016H H H B H
11PauPau13445-416H B B B H
12RodezRodez13436215T H H H T
13Clermont Foot 63Clermont Foot 6313436-315H B T T B
14CaenCaen13427-314H B T T B
15AC AjaccioAC Ajaccio12426-314H B B B T
16TroyesTroyes13427-614B T T H T
17Red StarRed Star13427-1114H B T T B
18MartiguesMartigues13238-189B T B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X