Thứ Bảy, 15/03/2025 Mới nhất
Adama Fofana
20
Yohan Demoncy (Thay: Ahmed Kashi)
37
Vincent Pajot
50
Mickael Le Bihan
62
Mickael Le Bihan (Thay: Marley Ake)
62
Alexy Bosetti
66
Alexy Bosetti (Thay: Kevin Testud)
66
Bissenty Mendy
71
Jessy Pi (Thay: Xande Silva)
76
Senou Coulibaly (Thay: Matteo Ahlinvi)
76
Jordan Marie
82
Yohan Demoncy
82
Kevin Farade (Thay: Dion Sahi)
85
Jean-Jacques Rocchi
85
Jean-Jacques Rocchi (Thay: Arnold Temanfo)
85
Alexy Bosetti (Kiến tạo: Vincent Pajot)
86
Cheick Traore
86
Cheick Traore (Thay: Jordan Marie)
86
Walid Nassi (Thay: Loum Tchaouna)
86
Bryan Soumare
88

Thống kê trận đấu FC Annecy vs Dijon

số liệu thống kê
FC Annecy
FC Annecy
Dijon
Dijon
42 Kiểm soát bóng 58
15 Phạm lỗi 5
0 Ném biên 0
2 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 6
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 5
3 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến FC Annecy vs Dijon

Tất cả (25)
88' G O O O A A A L - Bryan Soumare trúng đích!

G O O O A A A L - Bryan Soumare trúng đích!

86'

Loum Tchaouna rời sân nhường chỗ cho Walid Nassi.

86'

Jordan Marie rời sân nhường chỗ cho Cheick Traore.

86'

Vincent Pajot đã kiến tạo thành bàn thắng.

86' G O O O A A A L - Alexy Bosetti đã trúng đích!

G O O O A A A L - Alexy Bosetti đã trúng đích!

85'

Arnold Temanfo rời sân nhường chỗ cho Jean-Jacques Rocchi.

85'

Arnold Temanfo rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

85'

Dion Sahi rời sân nhường chỗ cho Kevin Farade.

85'

Dion Sahi rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

82' Thẻ vàng cho Yohan Demoncy.

Thẻ vàng cho Yohan Demoncy.

82' Thẻ vàng cho Jordan Marie.

Thẻ vàng cho Jordan Marie.

82' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

76'

Matteo Ahlinvi rời sân nhường chỗ cho Senou Coulibaly.

76'

Xande Silva rời sân nhường chỗ cho Jessy Pi.

71' Thẻ vàng cho Bissenty Mendy.

Thẻ vàng cho Bissenty Mendy.

66'

Kevin Testud rời sân nhường chỗ cho Alexy Bosetti.

62'

Marley Ake rời sân và thay vào đó là Mickael Le Bihan.

62'

Marley Ake rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

50' Thẻ vàng cho Vincent Pajot.

Thẻ vàng cho Vincent Pajot.

50' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

46'

Hiệp hai đang diễn ra.

Đội hình xuất phát FC Annecy vs Dijon

FC Annecy (4-3-3): Florian Escales (1), Francois Lajugie (6), Bissenty Mendy (4), Kevin Mouanga (14), Gaby Jean (13), Vincent Pajot (17), Ahmed Kashi (5), Arnold Temanfo (3), Kevin Testud (12), Dion Sahi (20), Steve Shamal (27)

Dijon (4-2-3-1): Baptiste Reynet (30), Paul Joly (26), Zargo Toure (32), Daniel Congre (3), Adama Fofana (12), Jordan Marie (14), Matteo Ahlinvi (6), Loum Tchaouna (9), Bryan Soumare (28), Marley Ake (7), Xande Silva (10)

FC Annecy
FC Annecy
4-3-3
1
Florian Escales
6
Francois Lajugie
4
Bissenty Mendy
14
Kevin Mouanga
13
Gaby Jean
17
Vincent Pajot
5
Ahmed Kashi
3
Arnold Temanfo
12
Kevin Testud
20
Dion Sahi
27
Steve Shamal
10
Xande Silva
7
Marley Ake
28
Bryan Soumare
9
Loum Tchaouna
6
Matteo Ahlinvi
14
Jordan Marie
12
Adama Fofana
3
Daniel Congre
32
Zargo Toure
26
Paul Joly
30
Baptiste Reynet
Dijon
Dijon
4-2-3-1
Thay người
37’
Ahmed Kashi
Yohan Demoncy
62’
Marley Ake
Mickael Le Bihan
66’
Kevin Testud
Alexy Bosetti
76’
Matteo Ahlinvi
Senou Coulibaly
85’
Dion Sahi
Kevin Farade
76’
Xande Silva
Jessy Pi
85’
Arnold Temanfo
Jean-Jacques Rocchi
86’
Loum Tchaouna
Walid Nassi
86’
Jordan Marie
Cheik Traore
Cầu thủ dự bị
Alexy Bosetti
Senou Coulibaly
Kevin Farade
Saturnin Allagbe
Yohan Demoncy
Walid Nassi
Madyen El Jaouhari
Mickael Le Bihan
Thomas Callens
Jessy Pi
Jean-Jacques Rocchi
Ahmad Ngouyamsa
Nathan Falconnier
Cheik Traore

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Ligue 2
31/08 - 2022
H1: 0-1
07/05 - 2023
H1: 0-0
Giao hữu
29/07 - 2023
H1: 2-0
03/08 - 2024
H1: 1-1

Thành tích gần đây FC Annecy

Ligue 2
09/03 - 2025
H1: 2-0
01/03 - 2025
22/02 - 2025
18/02 - 2025
H1: 1-0
08/02 - 2025
H1: 0-0
01/02 - 2025
28/01 - 2025
21/01 - 2025
Cúp quốc gia Pháp
16/01 - 2025
H1: 0-1 | HP: 0-0 | Pen: 4-3
Ligue 2
11/01 - 2025

Thành tích gần đây Dijon

Cúp quốc gia Pháp
21/12 - 2024
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 4-3
30/11 - 2024
H1: 0-0
16/11 - 2024
26/10 - 2024
Giao hữu
03/08 - 2024
H1: 1-1
Cúp quốc gia Pháp
09/12 - 2023
H1: 0-1
18/11 - 2023
H1: 0-1
28/10 - 2023
H1: 0-0
Giao hữu
29/07 - 2023
H1: 2-0
22/07 - 2023
H1: 1-0

Bảng xếp hạng Ligue 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LorientLorient2616461952T T B T B
2Paris FCParis FC2616461752T B T T T
3MetzMetz2614842550T T B T T
4DunkerqueDunkerque261538848T T T T B
5GuingampGuingamp26133101042T B H B T
6LavalLaval261178840B B T B T
7FC AnnecyFC Annecy261169-439T T B B B
8SC BastiaSC Bastia268135637T H T B T
9GrenobleGrenoble2610610136H T H B H
10TroyesTroyes2610313233T B B T T
11PauPau26899-733B B H T B
12Red StarRed Star269512-1232H T B T T
13AC AjaccioAC Ajaccio269413-931B T T B H
14RodezRodez268612230B T H B T
15AmiensAmiens269314-1430B B H B B
16Clermont Foot 63Clermont Foot 63266713-1325B H B B B
17MartiguesMartigues267316-2324B B T T B
18CaenCaen265417-1619B B H T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X