Clement Billemaz rời sân nhường chỗ cho Jean-Jacques Rocchi.
- Alexy Bosetti (Kiến tạo: Clement Billemaz)5
- Kevin Testud63
- Kevin Testud (Thay: Ibrahima Balde)63
- Dion Sahi (Thay: Alexy Bosetti)63
- Arnold Temanfo (Thay: Francois Lajugie)67
- Steve Shamal (Kiến tạo: Kevin Testud)69
- Samuel Ntamack (Thay: Steve Shamal)80
- Jean-Jacques Rocchi (Thay: Clement Billemaz)80
- Nicholas Opoku44
- Mehdi Bariki (Thay: Doums Fofana)46
- George Ilenikhena (Thay: Mamadou Fofana)46
- Ibrahim Fofana (Thay: Nicholas Opoku)74
- Mateo Degrumelle (Thay: Owen Gene)75
- Mattheo Xantippe (Thay: Kassoum Ouattara)75
- Abdourahmane Barry (Thay: Mamadou Fofana)79
Thống kê trận đấu FC Annecy vs Amiens
Diễn biến FC Annecy vs Amiens
Steve Shamal rời sân nhường chỗ cho Samuel Ntamack.
Clement Billemaz rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Steve Shamal rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Mamadou Fofana rời sân nhường chỗ cho Abdourahmane Barry.
Kassoum Ouattara rời sân nhường chỗ cho Mattheo Xantippe.
Owen Gene sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Mateo Degrumelle.
Nicholas Opoku rời sân nhường chỗ cho Ibrahim Fofana.
Nicholas Opoku rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Kevin Testud đã hỗ trợ cho mục tiêu.
G O O O A A A L - Steve Shamal đã trúng mục tiêu!
Francois Lajugie rời sân nhường chỗ cho Arnold Temanfo.
Francois Lajugie rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Alexy Bosetti rời sân, vào thay là Dion Sahi.
Alexy Bosetti rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Ibrahima Balde rời sân nhường chỗ cho Kevin Testud
Ibrahima Balde rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Mamadou Fofana rời sân, vào thay là George Ilenikhena.
Mamadou Fofana rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Hiệp hai đang diễn ra.
Đã hết! Trọng tài thổi giữa hiệp một
Đội hình xuất phát FC Annecy vs Amiens
FC Annecy (4-3-3): Florian Escales (1), Francois Lajugie (6), Kevin Mouanga (14), Gaby Jean (13), Maxime Bastian (29), Clement Billemaz (22), Ahmed Kashi (5), Yohan Demoncy (24), Ibrahima Balde (7), Alexy Bosetti (23), Steve Shamal (27)
Amiens (3-4-1-2): Regis Gurtner (1), Youssouf Assogba (15), Nicholas Opoku (4), Mamadou Fofana (2), Antoine Leautey (7), Kassoum Ouattara (44), Owen Gene (25), Gael Kakuta (96), Iron Gomis (17), Janis Antiste (21)
Thay người | |||
63’ | Alexy Bosetti Dion Sahi | 46’ | Mamadou Fofana George Ilenikhena |
63’ | Ibrahima Balde Kevin Testud | 74’ | Nicholas Opoku Ibrahim Fofana |
67’ | Francois Lajugie Arnold Temanfo | 75’ | Kassoum Ouattara Mattheo Xantippe |
80’ | Steve Shamal Samuel Ntamack | 75’ | Owen Gene Mateo Degrumelle |
80’ | Clement Billemaz Jean-Jacques Rocchi | 79’ | Mamadou Fofana Abdourahmane Barry |
Cầu thủ dự bị | |||
Dion Sahi | George Ilenikhena | ||
Samuel Ntamack | Paul Charruau | ||
Kevin Testud | Sebastian Ring | ||
Jean-Jacques Rocchi | Abdourahmane Barry | ||
Jonathan Goncalves | Mattheo Xantippe | ||
Arnold Temanfo | Mateo Degrumelle | ||
Thomas Callens | Ibrahim Fofana |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây FC Annecy
Thành tích gần đây Amiens
Bảng xếp hạng Ligue 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris FC | 13 | 8 | 3 | 2 | 11 | 27 | T T H H H |
2 | Lorient | 13 | 8 | 2 | 3 | 11 | 26 | T H T B T |
3 | Dunkerque | 13 | 8 | 1 | 4 | 4 | 25 | B T B T T |
4 | Metz | 13 | 7 | 3 | 3 | 9 | 24 | B T B T T |
5 | FC Annecy | 13 | 6 | 4 | 3 | 3 | 22 | B T H T B |
6 | Amiens | 13 | 6 | 2 | 5 | 2 | 20 | T T H B H |
7 | Guingamp | 13 | 6 | 1 | 6 | 2 | 19 | B B T T B |
8 | Grenoble | 13 | 5 | 2 | 6 | 2 | 17 | T B H B B |
9 | Laval | 13 | 4 | 4 | 5 | 2 | 16 | T B B H H |
10 | SC Bastia | 12 | 3 | 7 | 2 | 0 | 16 | H H H B H |
11 | Pau | 13 | 4 | 4 | 5 | -4 | 16 | H B B B H |
12 | Rodez | 13 | 4 | 3 | 6 | 2 | 15 | T H H H T |
13 | Clermont Foot 63 | 13 | 4 | 3 | 6 | -3 | 15 | H B T T B |
14 | Caen | 13 | 4 | 2 | 7 | -3 | 14 | H B T T B |
15 | AC Ajaccio | 12 | 4 | 2 | 6 | -3 | 14 | H B B B T |
16 | Troyes | 13 | 4 | 2 | 7 | -6 | 14 | B T T H T |
17 | Red Star | 13 | 4 | 2 | 7 | -11 | 14 | H B T T B |
18 | Martigues | 13 | 2 | 3 | 8 | -18 | 9 | B T B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại