Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
![]() Coke (Kiến tạo: Ivan Morante) 7 | |
![]() Fran Grima (Thay: Joseda) 21 | |
![]() (Pen) Ekain Zenitagoia 26 | |
![]() Ruben Bover 31 | |
![]() Gonzalo Escobar 41 | |
![]() Hector Hevel (Thay: Diego Pampin) 46 | |
![]() Kevin Appin 46 | |
![]() Kevin Appin (Thay: Cristian Herrera) 46 | |
![]() Javi Vazquez (Thay: Gonzalo Escobar) 46 | |
![]() Mustapha Bundu (Thay: Ruben Bover) 54 | |
![]() Sinan Bakis (Thay: Alex Pastor) 63 | |
![]() Marcos Mauro (Thay: Coke) 69 | |
![]() Jacobo Gonzalez 72 | |
![]() Javi Vazquez 73 | |
![]() Sinan Bakis (Kiến tạo: Mustapha Bundu) 75 | |
![]() Suleiman Camara (Thay: Ekain Zenitagoia) 76 | |
![]() Daniel Fuzato 83 | |
![]() Christos Albanis (Thay: German Valera) 83 | |
![]() Adria Vilanova (Thay: Adria Altimira) 83 | |
![]() Christos Albanis (Kiến tạo: Adria Vilanova) 85 | |
![]() Suleiman Camara 87 | |
![]() Fausto Grillo 90+1' |
Thống kê trận đấu FC Andorra vs UD Ibiza


Diễn biến FC Andorra vs UD Ibiza

Thẻ vàng cho Fausto Grillo.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho Fausto Grillo.

Thẻ vàng cho Fausto Grillo.

Thẻ vàng cho Suleiman Camara.
Adria Vilanova kiến tạo thành bàn.

G O O O A A A L - Christos Albanis đã trúng đích!
Adria Altimira rời sân, nhường chỗ cho anh ấy là Adria Vilanova.

Thẻ vàng cho Daniel Fuzato.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].
German Valera rời sân và anh ấy được thay thế bởi Christos Albanis.
Ekain Zenitagoia rời sân nhường chỗ cho Suleiman Camara.
Ekain Zenitagoia rời sân nhường chỗ cho Suleiman Camara.
Mustapha Bundu kiến tạo thành bàn.

G O O O A A A L - Sinan Bakis đã trúng đích!

Thẻ vàng cho Javi Vazquez.

Thẻ vàng cho Jacobo Gonzalez.
Coke sắp ra mắt và anh ấy được thay thế bởi Marcos Mauro.
Alex Pastor sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Sinan Bakis.
Alex Pastor rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Đội hình xuất phát FC Andorra vs UD Ibiza
FC Andorra (4-3-3): Kevin Nicolas Ratti Fredes (1), Adria Altimira Reynaldos (2), Alex Pastor (4), Mika Medina (3), Diego Pampin (26), Ruben Bover Izquierdo (21), Jandro Orellana (16), Ivan Gil Calero (22), German Valera (17), Carlitos (10), Jacobo Gonzalez (9)
UD Ibiza (4-4-2): Daniel Fuzato (13), Joseda (30), Martin Pascual (3), Fausto Grillo (6), Gonzalo Escobar (24), Coke (23), Javier Serrano Martinez (4), Ivan Morante Ruiz (14), Cristian Herrera (7), Ekain Zenitagoia Arana (10), Mateusz Bogusz (8)


Thay người | |||
46’ | Diego Pampin Hector Hevel | 21’ | Joseda Fran Grima |
54’ | Ruben Bover Mustapha Bundu | 46’ | Gonzalo Escobar Javi Vazquez |
63’ | Alex Pastor Sinan Bakis | 46’ | Cristian Herrera Kevin Appin |
83’ | Adria Altimira Adria Vilanova | 69’ | Coke Marcos Mauro |
83’ | German Valera Christos Albanis | 76’ | Ekain Zenitagoia Suleiman Camara |
Cầu thủ dự bị | |||
Adria Vilanova | German Parreno Boix | ||
Marc Aguado | Javi Vazquez | ||
Hector Hevel | Juan Ibiza | ||
Sinan Bakis | Kaxe | ||
Sergio Molina Beloqui | Marcos Mauro | ||
Mustapha Bundu | Kevin Appin | ||
Diego Alende | Williams Hector Alarcon Cepeda | ||
Alex Valle | Fran Grima | ||
Marc Vidal | Suleiman Camara | ||
Raul Lizoain | Jorge Chanza | ||
Christos Albanis | Ismael Ruiz Sánchez |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây FC Andorra
Thành tích gần đây UD Ibiza
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 16 | 6 | 8 | 16 | 54 | |
2 | ![]() | 31 | 15 | 9 | 7 | 16 | 54 | |
3 | ![]() | 30 | 14 | 11 | 5 | 17 | 53 | |
4 | ![]() | 30 | 15 | 8 | 7 | 13 | 53 | |
5 | ![]() | 30 | 14 | 9 | 7 | 16 | 51 | |
6 | ![]() | 31 | 14 | 9 | 8 | 6 | 51 | |
7 | ![]() | 30 | 12 | 11 | 7 | 10 | 47 | |
8 | ![]() | 30 | 12 | 10 | 8 | 9 | 46 | |
9 | ![]() | 30 | 12 | 7 | 11 | -1 | 43 | |
10 | ![]() | 30 | 10 | 11 | 9 | 2 | 41 | |
11 | ![]() | 30 | 10 | 10 | 10 | 4 | 40 | |
12 | ![]() | 30 | 9 | 13 | 8 | 4 | 40 | |
13 | ![]() | 30 | 11 | 7 | 12 | -2 | 40 | |
14 | 30 | 11 | 6 | 13 | -1 | 39 | ||
15 | ![]() | 30 | 8 | 15 | 7 | -1 | 39 | |
16 | ![]() | 30 | 11 | 6 | 13 | -8 | 39 | |
17 | ![]() | 30 | 9 | 10 | 11 | -3 | 37 | |
18 | ![]() | 30 | 9 | 9 | 12 | 1 | 36 | |
19 | ![]() | 30 | 9 | 7 | 14 | -11 | 34 | |
20 | ![]() | 30 | 5 | 7 | 18 | -19 | 22 | |
21 | ![]() | 30 | 4 | 10 | 16 | -31 | 22 | |
22 | ![]() | 30 | 4 | 3 | 23 | -37 | 15 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại