Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
- Manuel Nieto42
- Alex Petxa43
- Diego Pampin (Thay: Marti Vila Garcia)43
- Ivan Gil43
- Diego Gonzalez Cabanes (Thay: Marti Vila Garcia)43
- Diego Gonzalez (Thay: Marti Vila)43
- Diego Pampin (Thay: Marti Vila)43
- Ruben Bover (Thay: Alejandro Orellana)79
- Alex Calvo (Thay: Iker Benito)79
- Ivan Gil (Kiến tạo: Alex Petxa)83
- Edu Exposito27
- Keidi Bare27
- Ramon (Thay: Brian Olivan)46
- Pol Lozano57
- Salvi Sanchez (Thay: Pere Milla)65
- Keita Balde (Thay: Edu Exposito)65
- (og) Diego Pampin66
- Jose Gragera72
- Omar Sadik (Thay: Oscar Gil)78
- Jofre Carreras (Thay: Javier Puado)85
- Keita Balde90+2'
Thống kê trận đấu FC Andorra vs Espanyol
Diễn biến FC Andorra vs Espanyol
Keita Balde nhận thẻ vàng.
Thẻ vàng cho [player1].
Alex Petxa đã hỗ trợ ghi bàn.
G O O O A A A L - Ivan Gil đã trúng mục tiêu!
Javier Puado rời sân và được thay thế bởi Jofre Carreras.
Alex Petxa đã hỗ trợ ghi bàn.
G O O O A A A L - Ivan Gil đã trúng mục tiêu!
Alejandro Orellana rời sân và được thay thế bởi Ruben Bover.
Iker Benito rời sân và được thay thế bởi Alex Calvo.
Oscar Gil rời sân và được thay thế bởi Omar Sadik.
Alejandro Orellana rời sân và được thay thế bởi Ruben Bover.
Oscar Gil rời sân và được thay thế bởi Omar Sadik.
Thẻ vàng dành cho Jose Gragera.
Thẻ vàng cho [player1].
BÀN THẮNG RIÊNG - Diego Pampin đưa bóng vào lưới của mình!
BÀN THẮNG RIÊNG - Diego Pampin đưa bóng vào lưới của mình!
Điểm G O O O O A A A L Espanyol.
Edu Exposito rời sân và được thay thế bởi Keita Balde.
Pere Milla rời sân và được thay thế bởi Salvi Sanchez.
Pol Lozano nhận thẻ vàng.
Đội hình xuất phát FC Andorra vs Espanyol
FC Andorra (4-3-3): Daniel Martin (25), Alex Petxa (18), Adria Vilanova (5), Jose Martinez (3), Marti Vila Garcia (20), Sergio Molina (14), Jandro Orellana (6), Ivan Gil Calero (10), Julen Lobete (7), Manuel Nieto (9), Iker Benito (27)
Espanyol (4-4-2): Fernando Pacheco (13), Oscar Regano (2), Sergi Gomez (3), Jose Gragera (15), Brian Olivan (14), Edu Exposito (20), Keidi Bare (8), Pol Lozano (10), Javi Puado (7), Martin Braithwaite (22), Pere Milla (11)
Thay người | |||
43’ | Marti Vila Diego Pampin | 46’ | Brian Olivan Ramon |
79’ | Iker Benito Alex Calvo | 65’ | Pere Milla Salvi Sanchez |
79’ | Alejandro Orellana Ruben Bover Izquierdo | 65’ | Edu Exposito Keita Balde |
78’ | Oscar Gil Omar Sadik | ||
85’ | Javier Puado Jofre Carreras |
Cầu thủ dự bị | |||
Kevin Nicolas Ratti Fredes | Jofre Carreras | ||
Miguel Angel Leal | Omar El Hilali | ||
Alex Pastor | Angel Fortuno | ||
Alvaro Martin De Frias | Joan Garcia Pons | ||
Diego Gonzalez Cabanes | Ramon | ||
Diego Pampin | Alvaro Aguado | ||
Alex Calvo | Salvi Sanchez | ||
Aurelien Scheidler | Joan Puig Mateos | ||
Ruben Bover Izquierdo | Roger Martinez | ||
Anderson Arroyo | Keita Balde | ||
Diego Alende | Omar Sadik | ||
Pablo Moreno | Jose Luis Catala |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây FC Andorra
Thành tích gần đây Espanyol
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Almeria | 21 | 11 | 6 | 4 | 11 | 39 | T H T T H |
2 | Mirandes | 21 | 11 | 5 | 5 | 10 | 38 | T T B H T |
3 | Racing Santander | 21 | 11 | 5 | 5 | 5 | 38 | B B B B H |
4 | Elche | 21 | 10 | 6 | 5 | 13 | 36 | H T H T T |
5 | Real Oviedo | 21 | 10 | 5 | 6 | 4 | 35 | B T T T B |
6 | Huesca | 21 | 9 | 6 | 6 | 9 | 33 | T T T T H |
7 | Granada | 21 | 9 | 6 | 6 | 8 | 33 | B T B T H |
8 | Levante | 20 | 8 | 8 | 4 | 7 | 32 | T B H H H |
9 | Sporting Gijon | 21 | 8 | 6 | 7 | 4 | 30 | T B B H B |
10 | Malaga | 21 | 6 | 12 | 3 | 2 | 30 | B H H T T |
11 | Real Zaragoza | 21 | 8 | 5 | 8 | 5 | 29 | B H B B T |
12 | Castellon | 21 | 8 | 5 | 8 | 1 | 29 | T H T B B |
13 | Eibar | 21 | 8 | 4 | 9 | -2 | 28 | T B T B H |
14 | Cordoba | 21 | 7 | 6 | 8 | -5 | 27 | B T H T T |
15 | Albacete | 21 | 6 | 8 | 7 | -3 | 26 | T H B H H |
16 | Burgos CF | 21 | 7 | 5 | 9 | -7 | 26 | B T H H T |
17 | Deportivo | 20 | 6 | 6 | 8 | 2 | 24 | H T H T B |
18 | Cadiz | 21 | 5 | 8 | 8 | -6 | 23 | B B T H H |
19 | CD Eldense | 21 | 5 | 6 | 10 | -8 | 21 | H B H B H |
20 | Racing de Ferrol | 21 | 3 | 9 | 9 | -14 | 18 | H B T B B |
21 | Cartagena | 21 | 4 | 2 | 15 | -21 | 14 | B T B B H |
22 | Tenerife | 19 | 2 | 5 | 12 | -15 | 11 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại